- Từ điển Nhật - Việt
つうしょうさんぎょうきょく
Mục lục |
[ 通商産業局 ]
n
bộ thương nghiệp
Kinh tế
[ 通商産業局 ]
Bộ thương nghiệp (Mỹ) [Bureau of foreign and domestic commerce]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つうけい
Mục lục 1 [ 通計 ] 1.1 / THÔNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 Tổng/tổng số [ 通計 ] / THÔNG KẾ / n Tổng/tổng số -
つうけん
Mục lục 1 [ 通研 ] 1.1 / THÔNG NGHIÊN / 1.2 n 1.2.1 Phòng thí nghiệm [ 通研 ] / THÔNG NGHIÊN / n Phòng thí nghiệm -
つうこく
Mục lục 1 [ 通告 ] 1.1 n 1.1.1 thông cáo 1.1.2 bố cáo 1.1.3 bản thông cáo/sự thông cáo 2 [ 通告する ] 2.1 vs 2.1.1 thông cáo 2.1.2... -
つうこくする
Mục lục 1 [ 通告する ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên 1.1.2 rao [ 通告する ] vs tuyên rao -
つうこう
Mục lục 1 [ 通交 ] 1.1 / THÔNG GIAO / 1.2 n 1.2.1 quan hệ thân thiện 2 [ 通好 ] 2.1 / THÔNG HẢO / 2.2 n 2.2.1 quan hệ thân thiện/hữu... -
つうこうきょかをあたえる
[ 通行許可を与える ] vs mãi lộ -
つうこうどめ
[ 通行止め ] n cấm đi lại この通りは通行止めになっている。: Con đường này cấm đi lại -
つうこうぜい
Kinh tế [ 通行税 ] thuế quá cảnh [transit duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうこん
[ 痛恨 ] n thống hận/sự tiếc nuối 痛恨の思いである :cảm giác tiếc nuối vô hạn 痛恨の思いを抱く :mang cảm... -
つういん
Mục lục 1 [ 痛飲 ] 1.1 / THỐNG ẨM / 1.2 n 1.2.1 sự nghiện nặng (rượu) 2 [ 通院 ] 2.1 n 2.1.1 sự đi viện [ 痛飲 ] / THỐNG... -
つううん
Mục lục 1 [ 通運 ] 1.1 / THÔNG VẬN / 1.2 n 1.2.1 sự vận tải [ 通運 ] / THÔNG VẬN / n sự vận tải 通運会社 :công ty vận... -
つうさん
Mục lục 1 [ 通算 ] 1.1 / THÔNG TOÁN / 1.2 n 1.2.1 tổng cộng [ 通算 ] / THÔNG TOÁN / n tổng cộng 彼は水泳で通算 10 個の金メダルを取った. :Anh... -
つうさんしょう
[ 通産省 ] n Bộ công thương (Nhật Bản) 1980年なかごろ米国の産業保護政策。日本の通産省などに倣い産業補助金 :Chính... -
つうか
Mục lục 1 [ 通貨 ] 1.1 n 1.1.1 tiền tệ 2 [ 通過 ] 2.1 n 2.1.1 sự vượt qua/sự đi qua 3 [ 通過する ] 3.1 vs 3.1.1 vượt qua 4 Kinh... -
つうかたんい
Mục lục 1 [ 通貨単位 ] 1.1 n 1.1.1 đơn vị tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 通貨単位 ] 2.1.1 đơn vị tiền tệ [currency unit/monetary... -
つうかきき
Kinh tế [ 通貨危機 ] khủng hoảng tiền tệ [currency crisis/monetary crisis] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかきごう
Tin học [ 通貨記号 ] ký hiệu tiền tệ/biểu tượng tiền tệ [currency sign/currency symbol] -
つうかきりさげ
Mục lục 1 [ 通貨切り下げ ] 1.1 n 1.1.1 phá giá tiền tệ 2 [ 通過切下げ ] 2.1 n 2.1.1 sụt giá tiền tệ 3 Kinh tế 3.1 [ 通過切下げ... -
つうかきん
Kinh tế [ 通貨金 ] vàng tiền tệ [monetary gold] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうかきょうてい
Mục lục 1 [ 通貨協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ 通貨協定 ] 2.1.1 hiệp định tiền tệ [monetary agreement]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.