- Từ điển Nhật - Việt
つうれつ
Mục lục |
[ 痛烈 ]
adj-na
mãnh liệt
- その批評家は彼女の新しい小説を痛烈に批判した。: Các nhà phê bình đã phê phán tiểu thuyết mới của bà ấy một cách kịch liệt.
n
sự mãnh liệt
- 人)に痛烈な印象を与える :gây ấn tượng mạnh cho ai đó.
- 彼は人気のある政治家に反対する痛烈な運動を行って多くの人々の反感を買った :Anh ta gây phản cảm cho nhiều người vì đã phát động chiến dịch phản đối kịch liệt đối với nhà chính trị gia được yêu thích đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つうれい
Mục lục 1 [ 通例 ] 1.1 n 1.1.1 thông lệ 1.1.2 luân thường [ 通例 ] n thông lệ luân thường -
つうよう
Mục lục 1 [ 通用 ] 1.1 n 1.1.1 thông dụng 1.1.2 sự được áp dụng/sự được sử dụng 2 [ 通用する ] 2.1 vs 2.1.1 được sử... -
つうようきかん
Mục lục 1 [ 通用期間 ] 1.1 / THÔNG DỤNG KỲ GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ hữu hiệu [ 通用期間 ] / THÔNG DỤNG KỲ GIAN / n thời... -
つうやく
Mục lục 1 [ 通訳 ] 1.1 n 1.1.1 việc phiên dịch 1.1.2 người phiên dịch/thông dịch viên/phiên dịch viên 2 [ 通訳する ] 2.1 vs... -
つうやくする
Mục lục 1 [ 通訳する ] 1.1 vs 1.1.1 thông ngôn 1.1.2 thông dịch 1.1.3 dịch [ 通訳する ] vs thông ngôn thông dịch dịch -
つか
Mục lục 1 [ 塚 ] 1.1 n 1.1.1 ụ/mô đất/đống 2 [ 柄 ] 2.1 / BÍNH / 2.2 n 2.2.1 chuôi/cán [ 塚 ] n ụ/mô đất/đống [ 柄 ] / BÍNH... -
つかずはなれずのたいど
Mục lục 1 [ 即かず離れずの態度 ] 1.1 / TỨC LY THÁI ĐỘ / 1.2 exp 1.2.1 Thái độ trung lập [ 即かず離れずの態度 ] / TỨC... -
つかおび
[ 繃帯 ] v5r vải băng -
つかってみる
[ 使ってみる ] v5u dùng thử -
つかつか
adv bước đi mạnh mẽ/bước đi hùng dũng/kiên quyết/quả quyết -
つかのま
[ 束の間 ] n, adj-no khoảng thời gian rất ngắn/một chốc/một lát つかの間の喜び: có được niềm vui trong một khoảng thời... -
つかまえられる
[ 捕まえられる ] v1 bị bắt -
つかまえる
Mục lục 1 [ 捉まえる ] 1.1 n 1.1.1 chộp 2 [ 捕まえる ] 2.1 v1 2.1.1 tóm 2.1.2 bắt/nắm bắt/chộp [ 捉まえる ] n chộp [ 捕まえる... -
つかまる
Mục lục 1 [ 掴まる ] 1.1 v5r 1.1.1 nắm 2 [ 捕まる ] 2.1 v1 2.1.1 bắt 2.2 v5r 2.2.1 bị bắt/bị tóm [ 掴まる ] v5r nắm 電車が揺れますので吊革にお掴まりください。:... -
つかみとる
Mục lục 1 [ つかみ取る ] 1.1 / THỦ / 1.2 v5r 1.2.1 nắm được/hiểu thấu/túm lấy/nắm lấy 1.3 adv 1.3.1 bắt lấy 1.4 adv 1.4.1... -
つかみ取る
[ つかみとる ] v5r nắm được/hiểu thấu/túm lấy/nắm lấy -
つかがしら
Mục lục 1 [ 柄頭 ] 1.1 / BÍNH ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 núm tròn chuôi kiếm [ 柄頭 ] / BÍNH ĐẦU / n núm tròn chuôi kiếm 柄頭で打つ :đánh... -
つかえめ
Mục lục 1 [ 仕え女 ] 1.1 / SĨ NỮ / 1.2 n 1.2.1 Người hầu gái [ 仕え女 ] / SĨ NỮ / n Người hầu gái -
つかえる
Mục lục 1 [ 仕える ] 1.1 v1 1.1.1 phụng sự/phục vụ 2 [ 支える ] 2.1 v1 2.1.1 vướng mắc 2.1.2 ngừng trệ 2.1.3 đụng vào [... -
つかい
Mục lục 1 [ 使い ] 1.1 n 1.1.1 cách sử dụng/việc sử dụng/người sử dụng /sử dụng 2 [ 使いする ] 2.1 vs 2.1.1 làm việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.