- Từ điển Nhật - Việt
つぼあたり
Xem thêm các từ khác
-
つぼすう
[ 坪数 ] n diện tích tính bằng tsubo -
つま
Mục lục 1 [ 妻 ] 1.1 v5g 1.1.1 vợ 1.2 n, hum 1.2.1 vợ (tôi) [ 妻 ] v5g vợ n, hum vợ (tôi) -
つまずき
Mục lục 1 v 1.1 Sai lầm, mắc sai lầm 1.2 Gây trở ngại/cản trở 2 n 2.1 Sự sai lầm, sự lầm lỡ v Sai lầm, mắc sai lầm Gây... -
つまずく
[ 躓く ] v5k vấp/sẩy chân/trượt chân 階段でつまずく: tượt chân trên cầu thang -
つまぐく
n sa chân -
つまのちち
Mục lục 1 [ 妻の父 ] 1.1 n, hum 1.1.1 nhạc phụ 1.1.2 nhạc gia 1.1.3 cha vợ 1.1.4 bố vợ [ 妻の父 ] n, hum nhạc phụ nhạc gia... -
つまのはは
[ 妻の母 ] n, hum nhạc mẫu -
つまのしんせき
[ 妻の親戚 ] n, hum nhà vợ -
つまはじき
Mục lục 1 [ 爪弾き ] 1.1 / TRẢO ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 con bị ghẻ lạnh (trong gia đình) [ 爪弾き ] / TRẢO ĐÀN / n con bị ghẻ lạnh... -
つまみ
Mục lục 1 [ 抓み ] 1.1 / TRẢO / 1.2 n 1.2.1 núm/tay cầm [ 抓み ] / TRẢO / n núm/tay cầm -
つまみぐい
Mục lục 1 [ つまみ食い ] 1.1 n 1.1.1 vồ lấy ăn nghiến ngấu 2 [ つまみ食いする ] 2.1 vs 2.1.1 vồ lấy ăn nghiến ngấu 3... -
つまみだす
[ つまみ出す ] n tống cổ -
つまみねじ
Tin học đinh xoắn [thumbscrew] -
つまみナット
Kỹ thuật đai ốc tai hồng/đai ốc đầu khía nhám [thumb nut] -
つまみもの
Mục lục 1 [ 撮み物 ] 1.1 / TOÁT VẬT / 1.2 n 1.2.1 gia vị [ 撮み物 ] / TOÁT VẬT / n gia vị -
つまみ出す
[ つまみだす ] n tống cổ -
つまみ食い
[ つまみぐい ] n vồ lấy ăn nghiến ngấu -
つまみ食いする
[ つまみぐい ] vs vồ lấy ăn nghiến ngấu -
つまさき
[ 爪先 ] n đầu ngón chân -
つまり
Mục lục 1 [ 詰まり ] 1.1 n, adv 1.1.1 tóm lại/tức là 1.2 n 1.2.1 tóm 1.3 n 1.3.1 tóm lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 詰まり ] 2.1.1 tắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.