- Từ điển Nhật - Việt
つりだな
Mục lục |
[ 吊り棚 ]
/ ĐIẾU BẰNG /
n
giá treo
[ 釣り棚 ]
/ ĐIẾU BẰNG /
n
giá treo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つりだし
Mục lục 1 [ 吊り出し ] 1.1 / ĐIẾU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai (Sumo) [ 吊り出し... -
つりだい
Mục lục 1 [ 釣り台 ] 1.1 / ĐIẾU ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 ván đứng câu [ 釣り台 ] / ĐIẾU ĐÀI / n ván đứng câu -
つりてんじょう
Mục lục 1 [ 吊り天井 ] 1.1 / ĐIẾU THIÊN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 trần treo 2 [ 釣り天井 ] 2.1 / ĐIẾU THIÊN TỈNH / 2.2 n 2.2.1 trần... -
つりどこ
Mục lục 1 [ 吊り床 ] 1.1 / ĐIẾU SÀNG / 1.2 n 1.2.1 cái võng 2 [ 釣り床 ] 2.1 / ĐIẾU SÀNG / 2.2 n 2.2.1 cái võng [ 吊り床 ] / ĐIẾU... -
つりどうぐ
Mục lục 1 [ 釣り道具 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đi câu 2 [ 釣道具 ] 2.1 / ĐIẾU ĐẠO CỤ / 2.2 n 2.2.1 đồ câu cá [ 釣り道具 ] n đồ... -
つりどうろう
Mục lục 1 [ 吊り灯籠 ] 1.1 / ĐIẾU ĐĂNG LUNG / 1.2 n 1.2.1 đèn lồng treo 2 [ 釣り灯籠 ] 2.1 / ĐIẾU ĐĂNG LUNG / 2.2 n 2.2.1 đèn... -
つりばな
Mục lục 1 [ 釣り花 ] 1.1 / ĐIẾU HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa treo [ 釣り花 ] / ĐIẾU HOA / n hoa treo -
つりばし
Mục lục 1 [ つり橋 ] 1.1 n 1.1.1 cầu treo 2 [ 吊り橋 ] 2.1 n 2.1.1 cầu treo 3 [ 吊橋 ] 3.1 / ĐIẾU KIỀU / 3.2 n 3.2.1 cầu treo 4... -
つりばり
Mục lục 1 [ 釣り針 ] 1.1 n 1.1.1 lưỡi câu 2 [ 釣針 ] 2.1 / ĐIẾU CHÂM / 2.2 n 2.2.1 móc câu/lưỡi câu [ 釣り針 ] n lưỡi câu... -
つりぶね
Mục lục 1 [ 釣り舟 ] 1.1 / ĐIẾU CHU / 1.2 n 1.2.1 thuyền đánh cá 2 [ 釣り船 ] 2.1 / ĐIẾU THUYỀN / 2.2 n 2.2.1 thuyền đánh cá... -
つりぼり
Mục lục 1 [ 釣り堀 ] 1.1 n 1.1.1 ao câu cá 2 [ 釣堀 ] 2.1 / ĐIẾU QUẬT / 2.2 n 2.2.1 ao cá [ 釣り堀 ] n ao câu cá [ 釣堀 ] / ĐIẾU... -
つりがねそう
Mục lục 1 [ 釣り鐘草 ] 1.1 / ĐIẾU CHUNG THẢO / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa chuông [ 釣り鐘草 ] / ĐIẾU CHUNG THẢO / n Cây hoa chuông -
つりざお
Mục lục 1 [ 釣り竿 ] 1.1 / ĐIẾU * / 1.2 n 1.2.1 cần câu 2 [ 釣竿 ] 2.1 / ĐIẾU * / 2.2 n 2.2.1 cần câu [ 釣り竿 ] / ĐIẾU * /... -
つりし
Mục lục 1 [ 釣り師 ] 1.1 / ĐIẾU SƯ / 1.2 n 1.2.1 Người câu cá [ 釣り師 ] / ĐIẾU SƯ / n Người câu cá 熱狂的な釣り師 :người... -
つりあげかじゅう
Kỹ thuật [ つり上げ荷重 ] tải trọng trung bình của máy nâng/tời nâng [hoist medium load] -
つりあい
Mục lục 1 [ 釣り合い ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng bằng 1.1.2 sự cân đối 2 [ 釣合 ] 2.1 n 2.1.1 sự thăng bằng/cân đối 3 [ 釣合い... -
つりあう
Mục lục 1 [ 釣り合う ] 1.1 v5u 1.1.1 hợp 1.1.2 cân đối [ 釣り合う ] v5u hợp こんなモダンな家具はこの家には釣り合わない。:... -
つりいと
Mục lục 1 [ 釣り糸 ] 1.1 / ĐIẾU MỊCH / 1.2 n 1.2.1 cước câu cá 2 [ 釣糸 ] 2.1 / ĐIẾU MỊCH / 2.2 n 2.2.1 cước câu cá [ 釣り糸... -
つりいとをたらす
[ 釣糸をたらす ] n buông dây câu -
つりさがる
Mục lục 1 [ 吊り下がる ] 1.1 n 1.1.1 vắt vẻo 1.1.2 vắt [ 吊り下がる ] n vắt vẻo vắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.