- Từ điển Nhật - Việt
ていきようせんりょう
Mục lục |
[ 定期用船量 ]
n
phí thuê tàu định hạn
Kinh tế
[ 定期用船料 ]
phí thuê tàu định hạn [expense for time-chartering]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていきんり
Mục lục 1 [ 低金利 ] 1.1 / ĐÊ KIM LỢI / 1.2 n 1.2.1 lãi thấp [ 低金利 ] / ĐÊ KIM LỢI / n lãi thấp 日本の恥ずかしいほどの低金利 :lãi... -
ていきんりせいさく
Mục lục 1 [ 低金利政策 ] 1.1 / ĐÊ KIM LỢI CHÍNH SÁCH / 1.2 n 1.2.1 Chính sách tiền rẻ [ 低金利政策 ] / ĐÊ KIM LỢI CHÍNH... -
ていきゆそう
Mục lục 1 [ 定期輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở tàu chợ 2 Kinh tế 2.1 [ 定期輸送 ] 2.1.1 chuyên chở tàu chợ [liner traffic] [ 定期輸送... -
ていきょう
Mục lục 1 [ 帝京 ] 1.1 / ĐẾ KINH / 1.2 n 1.2.1 kinh đô 2 [ 提供 ] 2.1 n 2.1.1 sự cung cấp 2.1.2 chào hàng 2.1.3 chào giá 3 [ 提供する... -
ていきょうのひきうけ
[ 提供の引受 ] vs chấp nhận chào giá -
ていきょうのじゅだく
[ 提供の受諾 ] vs chấp nhận chào giá -
ていきゅう
Mục lục 1 [ 定休 ] 1.1 / ĐỊNH HƯU / 1.2 n 1.2.1 ngày nghỉ được quy định 2 [ 庭球 ] 2.1 n 2.1.1 quần vợt [ 定休 ] / ĐỊNH... -
ていきゅうび
[ 定休日 ] n ngày nghỉ thường kì 「このお店の定休日はいつですか?」「毎週月曜です」 :\"Ngày nghỉ thường kỳ... -
ていきゅうげんご
Tin học [ 低級言語 ] ngôn ngữ cấp thấp [low-level language] -
ていそ
Mục lục 1 [ 提訴 ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa ra kiện/sự theo kiện 2 [ 提訴する ] 2.1 vs 2.1.1 đưa ra kiện/theo kiện 3 Kinh tế 3.1... -
ていそきげん
Kinh tế [ 提訴期限 ] thời hạn đi kiện [limitation of action] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていそくつうしん
Tin học [ 低速通信 ] truyền thông tốc độ thấp [low speed communication] -
ていそくすう
Mục lục 1 [ 定足数 ] 1.1 / ĐỊNH TÚC SỐ / 1.2 n 1.2.1 Số đại biểu quy định (để biểu quyết) [ 定足数 ] / ĐỊNH TÚC SỐ... -
ていそしき
[ 定礎式 ] n lễ khởi công (~の)定礎式を挙げる :tiến hành lễ khởi công 新工場の定礎式を行う :tổ chức... -
ていそけん
Mục lục 1 [ 提訴権 ] 1.1 vs 1.1.1 quyền đi kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 提訴権 ] 2.1.1 quyền đi kiện [right of action] [ 提訴権 ] vs quyền... -
ていそうじゅうりん
Mục lục 1 [ 貞操蹂躪 ] 1.1 / TRINH THAO * * / 1.2 n 1.2.1 sự cướp đi trinh tiết/sự cưỡng đoạt trinh tiết [ 貞操蹂躪 ] / TRINH... -
ていそうかん
[ 貞操観 ] n quan niệm trinh tiết -
ていそうかんねん
Mục lục 1 [ 貞操観念 ] 1.1 / TRINH THAO QUAN NIỆM / 1.2 n 1.2.1 quan niệm trinh tiết [ 貞操観念 ] / TRINH THAO QUAN NIỆM / n quan niệm... -
ていそする
[ 提訴する ] vs khiếu nại -
ていち
Mục lục 1 [ 低地 ] 1.1 n 1.1.1 đất thấp 2 [ 偵知 ] 2.1 / TRINH TRI / 2.2 n 2.2.1 sự do thám 3 [ 定置 ] 3.1 / ĐỊNH TRÍ / 3.2 n 3.2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.