- Từ điển Nhật - Việt
ていち
Mục lục |
[ 低地 ]
n
đất thấp
- 低地に生える草 :cỏ trồng ở vùng đất thấp
- 高地の気温はここの低地の気温よりもずっと低い :nhiệt độ ở vùng đất cao thì lạnh hơn nhiều so với vùng đất thấp
[ 偵知 ]
/ TRINH TRI /
n
sự do thám
[ 定置 ]
/ ĐỊNH TRÍ /
n
Cố định
- 定置機関 :máy để cố định
- 定置機関運転技師 :kỷ sư vận chuyển máy cố định
[ 碇置 ]
/ * TRÍ /
n
Sự thả neo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていちえん
Tin học [ 低遅延 ] trễ thấp [low delay] -
ていちゃく
Mục lục 1 [ 定着 ] 1.1 n 1.1.1 sự có chỗ đứng vững chắc 1.1.2 định hình 2 [ 定着する ] 2.1 vs 2.1.1 có chỗ đứng vững... -
ていちゃくえき
Mục lục 1 [ 定着液 ] 1.1 vs 1.1.1 định hình 2 [ 定着液 ] 2.1 / ĐỊNH TRƯỚC DỊCH / 2.2 n 2.2.1 dung dịch hiện ảnh [ 定着液... -
ていちゃくざい
Mục lục 1 [ 定着剤 ] 1.1 / ĐỊNH TRƯỚC TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc hiện ảnh [ 定着剤 ] / ĐỊNH TRƯỚC TỄ / n thuốc hiện ảnh -
ていちんぎん
Mục lục 1 [ 低賃金 ] 1.1 / ĐÊ NHẪM KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền lương thấp [ 低賃金 ] / ĐÊ NHẪM KIM / n tiền lương thấp 低賃金では、まともな労働者は雇えない。 :người... -
ていちょう
Mục lục 1 [ 低潮 ] 1.1 / ĐÊ TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thủy triều thấp [ 低潮 ] / ĐÊ TRIỀU / n Thủy triều thấp -
ていっぱい
Mục lục 1 [ 手一杯 ] 1.1 / THỦ NHẤT BÔI / 1.2 n 1.2.1 đầy tay (nhiều thứ) [ 手一杯 ] / THỦ NHẤT BÔI / n đầy tay (nhiều... -
ていてつこう
Mục lục 1 [ 蹄鉄工 ] 1.1 / * THIẾT CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa [ 蹄鉄工 ] / * THIẾT CÔNG / n Thợ rèn/ thợ... -
ていてい
Mục lục 1 [ 亭亭 ] 1.1 / ĐÌNH ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Cao ngất/sừng sững [ 亭亭 ] / ĐÌNH ĐÌNH / n Cao ngất/sừng sững 亭亭たる大木:... -
ていてん
Mục lục 1 [ 定点 ] 1.1 / ĐỊNH ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm cố định [ 定点 ] / ĐỊNH ĐIỂM / n điểm cố định 定義定点 :điểm... -
ていでんび
Mục lục 1 [ 停電日 ] 1.1 / ĐÌNH ĐIỆN NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày mất điện [ 停電日 ] / ĐÌNH ĐIỆN NHẬT / n ngày mất điện -
ていでんあつ
Mục lục 1 [ 低電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 低電圧 ] 2.1.1 điện áp thấp [low voltage] [ 低電圧 ] n điện... -
ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち
Tin học [ 定電圧定周波数電源装置 ] CVCF/nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi [CVCF/Constant Voltage Frequency Power Supply] -
ていでんあつ・ていでんりゅうでんげん
Kỹ thuật [ 定電圧・定電流電源 ] bộ nguồn có ổn áp/chấn lưu -
ていでんい
Mục lục 1 [ 低電位 ] 1.1 / ĐÊ ĐIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 Điện áp thấp [ 低電位 ] / ĐÊ ĐIỆN VỊ / n Điện áp thấp -
ていでんりょく
Tin học [ 低電力 ] nguồn điện thấp [low power (electrical)] -
ていと
Mục lục 1 [ 帝都 ] 1.1 / ĐẾ ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 đế đô [ 帝都 ] / ĐẾ ĐÔ / n đế đô -
ていとく
Mục lục 1 [ 帝徳 ] 1.1 / ĐẾ ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 đức độ của hoàng đế 2 [ 提督 ] 2.1 / ĐỀ ĐỐC / 2.2 n 2.2.1 Đô đốc/đô... -
ていとう
Mục lục 1 [ 抵当 ] 1.1 n 1.1.1 khoản cầm cố/sự cầm cố 1.1.2 cầm đồ 2 [ 釘頭 ] 2.1 / ĐINH ĐẦU / 2.2 n 2.2.1 đầu đinh 3... -
ていとうつききんゆう
Mục lục 1 [ 抵当付金融 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 抵当付金融 ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on mortgage] [ 抵当付金融...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.