- Từ điển Nhật - Việt
ていそ
Mục lục |
[ 提訴 ]
n
sự đưa ra kiện/sự theo kiện
- 提訴者 :người đi kiện
- 提訴準備をする :chuẩn bị tài liệu cho một vụ kiện
- ダンピング提訴 :kiện bán phá giá
- アンチダンピング提訴 :vụ kiện chống bán phá giá
[ 提訴する ]
vs
đưa ra kiện/theo kiện
- その大手ソフトウェア会社を提訴する :kiện nhà sản xuất phần mềm lớn
- スポーツ仲裁裁判所に提訴する :đệ trình đơn kiện lên tòa án phân xử những vấn đề về thể thao
- 問題を国際裁判所に提訴する :kiện lên ban trọng tài quốc tế
Kinh tế
[ 提訴 ]
kiện [action/action at law]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていそきげん
Kinh tế [ 提訴期限 ] thời hạn đi kiện [limitation of action] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていそくつうしん
Tin học [ 低速通信 ] truyền thông tốc độ thấp [low speed communication] -
ていそくすう
Mục lục 1 [ 定足数 ] 1.1 / ĐỊNH TÚC SỐ / 1.2 n 1.2.1 Số đại biểu quy định (để biểu quyết) [ 定足数 ] / ĐỊNH TÚC SỐ... -
ていそしき
[ 定礎式 ] n lễ khởi công (~の)定礎式を挙げる :tiến hành lễ khởi công 新工場の定礎式を行う :tổ chức... -
ていそけん
Mục lục 1 [ 提訴権 ] 1.1 vs 1.1.1 quyền đi kiện 2 Kinh tế 2.1 [ 提訴権 ] 2.1.1 quyền đi kiện [right of action] [ 提訴権 ] vs quyền... -
ていそうじゅうりん
Mục lục 1 [ 貞操蹂躪 ] 1.1 / TRINH THAO * * / 1.2 n 1.2.1 sự cướp đi trinh tiết/sự cưỡng đoạt trinh tiết [ 貞操蹂躪 ] / TRINH... -
ていそうかん
[ 貞操観 ] n quan niệm trinh tiết -
ていそうかんねん
Mục lục 1 [ 貞操観念 ] 1.1 / TRINH THAO QUAN NIỆM / 1.2 n 1.2.1 quan niệm trinh tiết [ 貞操観念 ] / TRINH THAO QUAN NIỆM / n quan niệm... -
ていそする
[ 提訴する ] vs khiếu nại -
ていち
Mục lục 1 [ 低地 ] 1.1 n 1.1.1 đất thấp 2 [ 偵知 ] 2.1 / TRINH TRI / 2.2 n 2.2.1 sự do thám 3 [ 定置 ] 3.1 / ĐỊNH TRÍ / 3.2 n 3.2.1... -
ていちえん
Tin học [ 低遅延 ] trễ thấp [low delay] -
ていちゃく
Mục lục 1 [ 定着 ] 1.1 n 1.1.1 sự có chỗ đứng vững chắc 1.1.2 định hình 2 [ 定着する ] 2.1 vs 2.1.1 có chỗ đứng vững... -
ていちゃくえき
Mục lục 1 [ 定着液 ] 1.1 vs 1.1.1 định hình 2 [ 定着液 ] 2.1 / ĐỊNH TRƯỚC DỊCH / 2.2 n 2.2.1 dung dịch hiện ảnh [ 定着液... -
ていちゃくざい
Mục lục 1 [ 定着剤 ] 1.1 / ĐỊNH TRƯỚC TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc hiện ảnh [ 定着剤 ] / ĐỊNH TRƯỚC TỄ / n thuốc hiện ảnh -
ていちんぎん
Mục lục 1 [ 低賃金 ] 1.1 / ĐÊ NHẪM KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền lương thấp [ 低賃金 ] / ĐÊ NHẪM KIM / n tiền lương thấp 低賃金では、まともな労働者は雇えない。 :người... -
ていちょう
Mục lục 1 [ 低潮 ] 1.1 / ĐÊ TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thủy triều thấp [ 低潮 ] / ĐÊ TRIỀU / n Thủy triều thấp -
ていっぱい
Mục lục 1 [ 手一杯 ] 1.1 / THỦ NHẤT BÔI / 1.2 n 1.2.1 đầy tay (nhiều thứ) [ 手一杯 ] / THỦ NHẤT BÔI / n đầy tay (nhiều... -
ていてつこう
Mục lục 1 [ 蹄鉄工 ] 1.1 / * THIẾT CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Thợ rèn/ thợ đóng móng ngựa [ 蹄鉄工 ] / * THIẾT CÔNG / n Thợ rèn/ thợ... -
ていてい
Mục lục 1 [ 亭亭 ] 1.1 / ĐÌNH ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 Cao ngất/sừng sững [ 亭亭 ] / ĐÌNH ĐÌNH / n Cao ngất/sừng sững 亭亭たる大木:... -
ていてん
Mục lục 1 [ 定点 ] 1.1 / ĐỊNH ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm cố định [ 定点 ] / ĐỊNH ĐIỂM / n điểm cố định 定義定点 :điểm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.