- Từ điển Nhật - Việt
ていめい
Mục lục |
[ 低迷 ]
n
sự mờ mịt
- インターネットおよび電気通信業界の世界的な低迷 :sự mù mờ thế giới về internet và công nghiệp thông tin liên lạc viễn thông
- 海外経済の低迷 :sự mù mờ về kinh tế nước ngoài
[ 低迷する ]
vs
mờ mịt
- 低迷する経済: một nền kinh tế mờ mịt
[ 帝命 ]
/ ĐẾ MỆNH /
n
mệnh lệnh hoàng đế
Kinh tế
[ 低迷 ]
sự trì trệ/suy thoái kinh tế [stagnation, economic downturn]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていめん
Mục lục 1 [ 底面 ] 1.1 / ĐỂ DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt đáy [ 底面 ] / ĐỂ DIỆN / n mặt đáy 底面積 :diện tích móng 円錐底面の楕円 :hình... -
ていわたるようせん
Kinh tế [ 定航用船 ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていわたるようせんけいやくほけんしょうけん
Kinh tế [ 定航用船契約保険証券 ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていコスト
Tin học [ 低コスト ] chi phí thấp [low cost] -
ていれ
Mục lục 1 [ 手入れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thu thập/sự chỉnh lý 1.1.2 sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát) 1.1.3 sự sửa... -
ていれつ
Mục lục 1 [ 貞烈 ] 1.1 / TRINH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Lòng trung thành tột bậc/sự trinh liệt [ 貞烈 ] / TRINH LIỆT / n Lòng trung thành... -
ていれい
Mục lục 1 [ 定例 ] 1.1 / ĐỊNH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Tính đều đặn [ 定例 ] / ĐỊNH LIỆT / n Tính đều đặn 定例会議が明日開かれる. :sẽ... -
ていれいかい
Mục lục 1 [ 定例会 ] 1.1 / ĐỊNH LIỆT HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội nghị theo định lệ [ 定例会 ] / ĐỊNH LIỆT HỘI / n hội nghị... -
ていよく
Mục lục 1 [ 低翼 ] 1.1 / ĐÊ DỰC / 1.2 n 1.2.1 cánh thấp [ 低翼 ] / ĐÊ DỰC / n cánh thấp 低翼機 :máy bay cánh thấp -
ていよう
Mục lục 1 [ 提要 ] 1.1 / ĐỀ YẾU / 1.2 n 1.2.1 Tóm lược/phác thảo/bản tóm tắt/ đại cương [ 提要 ] / ĐỀ YẾU / n Tóm lược/phác... -
ていようりょう
Tin học [ 低容量 ] dung lượng thấp/công suất thấp [low capacity] -
ていやく
Mục lục 1 [ 定訳 ] 1.1 / ĐỊNH DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Bản dịch chuẩn [ 定訳 ] / ĐỊNH DỊCH / n Bản dịch chuẩn -
ていゆう
Mục lục 1 [ 丁酉 ] 1.1 / ĐINH DẬU / 1.2 n 1.2.1 Đinh Dậu [ 丁酉 ] / ĐINH DẬU / n Đinh Dậu -
ていらず
Mục lục 1 [ 手入らず ] 1.1 / THỦ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 không đụng đến [ 手入らず ] / THỦ NHẬP / n không đụng đến -
ていらく
Mục lục 1 [ 低落 ] 1.1 / ĐÊ LẠC / 1.2 n 1.2.1 sự rơi xuống/sự hạ xuống 2 Kinh tế 2.1 [ 低落 ] 2.1.1 sụt (giá, tỷ giá, suất... -
ていらくしじょう
Kinh tế [ 低落市場 ] thị trường giảm sút [falling market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていらくする
[ 低落する ] n sa sút -
てうち
Mục lục 1 [ 手打ち ] 1.1 / THỦ ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 việc làm sợi mỳ bằng tay 1.2.2 sự giết chết bằng tay không [ 手打ち ]... -
てうす
Mục lục 1 [ 手薄 ] 1.1 / THỦ BẠC / 1.2 n 1.2.1 sự thiếu thốn (nhân lực)/thiếu thốn/thiếu/ít [ 手薄 ] / THỦ BẠC / n sự... -
てさき
Mục lục 1 [ 手先 ] 1.1 / THỦ TIÊN / 1.2 n 1.2.1 ngón tay [ 手先 ] / THỦ TIÊN / n ngón tay 手先が器用だと世界的に認められている :nổi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.