- Từ điển Nhật - Việt
ていれ
Mục lục |
[ 手入れ ]
n
sự thu thập/sự chỉnh lý
- このテーブルの表面はラミネート加工されていますので、お手入れが簡単です :Bề mặt bàn này được dát mỏng nên rất dễ chỉnh lý
- 手入れが行き届いている :Được chỉnh lý tốt
sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát)
- 税金避難地の手入れ :Đến hiện trường - nơi trốn thuế- để lùng bắt
- 怪しい会社への手入れ :Đến công ty có nhiều nghi ngờ để lùng bắt
sự sửa chữa thêm/sự sửa sang thêm/chăm sóc
- しわを取るための肌の手入れ :Chăm sóc làn da để không bị những nếp nhăn
- 効果のある肌の手入れ :Chăm sóc làn da 1 cách có hiệu quả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていれつ
Mục lục 1 [ 貞烈 ] 1.1 / TRINH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Lòng trung thành tột bậc/sự trinh liệt [ 貞烈 ] / TRINH LIỆT / n Lòng trung thành... -
ていれい
Mục lục 1 [ 定例 ] 1.1 / ĐỊNH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Tính đều đặn [ 定例 ] / ĐỊNH LIỆT / n Tính đều đặn 定例会議が明日開かれる. :sẽ... -
ていれいかい
Mục lục 1 [ 定例会 ] 1.1 / ĐỊNH LIỆT HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội nghị theo định lệ [ 定例会 ] / ĐỊNH LIỆT HỘI / n hội nghị... -
ていよく
Mục lục 1 [ 低翼 ] 1.1 / ĐÊ DỰC / 1.2 n 1.2.1 cánh thấp [ 低翼 ] / ĐÊ DỰC / n cánh thấp 低翼機 :máy bay cánh thấp -
ていよう
Mục lục 1 [ 提要 ] 1.1 / ĐỀ YẾU / 1.2 n 1.2.1 Tóm lược/phác thảo/bản tóm tắt/ đại cương [ 提要 ] / ĐỀ YẾU / n Tóm lược/phác... -
ていようりょう
Tin học [ 低容量 ] dung lượng thấp/công suất thấp [low capacity] -
ていやく
Mục lục 1 [ 定訳 ] 1.1 / ĐỊNH DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Bản dịch chuẩn [ 定訳 ] / ĐỊNH DỊCH / n Bản dịch chuẩn -
ていゆう
Mục lục 1 [ 丁酉 ] 1.1 / ĐINH DẬU / 1.2 n 1.2.1 Đinh Dậu [ 丁酉 ] / ĐINH DẬU / n Đinh Dậu -
ていらず
Mục lục 1 [ 手入らず ] 1.1 / THỦ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 không đụng đến [ 手入らず ] / THỦ NHẬP / n không đụng đến -
ていらく
Mục lục 1 [ 低落 ] 1.1 / ĐÊ LẠC / 1.2 n 1.2.1 sự rơi xuống/sự hạ xuống 2 Kinh tế 2.1 [ 低落 ] 2.1.1 sụt (giá, tỷ giá, suất... -
ていらくしじょう
Kinh tế [ 低落市場 ] thị trường giảm sút [falling market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていらくする
[ 低落する ] n sa sút -
てうち
Mục lục 1 [ 手打ち ] 1.1 / THỦ ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 việc làm sợi mỳ bằng tay 1.2.2 sự giết chết bằng tay không [ 手打ち ]... -
てうす
Mục lục 1 [ 手薄 ] 1.1 / THỦ BẠC / 1.2 n 1.2.1 sự thiếu thốn (nhân lực)/thiếu thốn/thiếu/ít [ 手薄 ] / THỦ BẠC / n sự... -
てさき
Mục lục 1 [ 手先 ] 1.1 / THỦ TIÊN / 1.2 n 1.2.1 ngón tay [ 手先 ] / THỦ TIÊN / n ngón tay 手先が器用だと世界的に認められている :nổi... -
てさきのきような
[ 手先の器用な ] n khéo tay -
てさぐり
Mục lục 1 [ 手探り ] 1.1 n 1.1.1 sự dò dẫm/sự mò mẫm 2 [ 手探りする ] 2.1 vs 2.1.1 sờ soạng/dò dẫm/mò mẫm [ 手探り ]... -
てさげ
Mục lục 1 [ 手提 ] 1.1 n 1.1.1 túi xách 2 [ 手提げ ] 2.1 / THỦ ĐỀ / 2.2 n 2.2.1 Túi xách [ 手提 ] n túi xách ペットを持ち運べる手提げバッグ :Túi... -
てさげきんこ
Mục lục 1 [ 手提げ金庫 ] 1.1 / THỦ ĐỀ KIM KHỐ / 1.2 n 1.2.1 két sắt có thể xách tay [ 手提げ金庫 ] / THỦ ĐỀ KIM KHỐ... -
てさげぶくろ
Mục lục 1 [ 手提げ袋 ] 1.1 / THỦ ĐỀ ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi xách [ 手提げ袋 ] / THỦ ĐỀ ĐẠI / n Túi xách 小さな手提げ袋 :chiếc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.