- Từ điển Nhật - Việt
てがみをあける
Xem thêm các từ khác
-
てがみをかく
[ 手紙を書く ] n viết thư -
てがみをわたす
[ 手紙を渡す ] n đưa thư -
てがいたい
Mục lục 1 [ 手が痛い ] 1.1 exp 1.1.1 nhức tay 1.1.2 đau tay [ 手が痛い ] exp nhức tay đau tay -
てがかり
Mục lục 1 [ 手掛かり ] 1.1 n 1.1.1 sự tóm lấy/sự cầm 1.1.2 đầu mối [ 手掛かり ] n sự tóm lấy/sự cầm 小松を手がかりに山に登る:... -
てがら
[ 手柄 ] n thành tích/công 彼は戦争で手柄をたてて勲章をもらった. :Anh ta nhận được huân chương biểu dương thành... -
てがらがお
Mục lục 1 [ 手柄顔 ] 1.1 / THỦ BÍNH NHAN / 1.2 n 1.2.1 khuôn mặt hân hoan/khuôn mặt chiến thắng [ 手柄顔 ] / THỦ BÍNH NHAN /... -
てがる
Mục lục 1 [ 手軽 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhẹ nhàng/đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhàng/sự đơn giản/ sự dễ dàng [ 手軽 ] adj-na... -
てがむずむずする
[ 手がむずむずする ] n ngứa tay -
てぃーおーでぃー
Kỹ thuật [ TOD ] nhu cầu oxi tổng [total oxygen demand] -
てぃーおーしー
Kỹ thuật [ TOC ] toàn bộ cacbon hữu cơ [total organic carbon] -
てぃーきのう
Kỹ thuật [ T機能 ] chức năng T [T function] -
てぃーきゅーじょうけん
Kinh tế [ ティーキュー条件 ] theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất) [tale quale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てぃーきゅーしー
Kỹ thuật [ TQC ] kiểm tra chất lượng tổng thể [total quality control] -
てぃーてぃーてぃーきょくせん
Kỹ thuật [ TTT曲線 ] đường cong biểu diễn sự biến đổi của nhiệt độ theo thời gian [time-temperature transformation... -
てぃーてぃーえす
Kỹ thuật [ TTS ] sự chuyển ngưỡng tạm thời [temporary threshold shift] -
てぃーでぃーしーびーしけんへん
Kỹ thuật [ TDCB試験片 ] mẫu TDCB [TDCB specimen] -
てぃーでぃーあーるえす
Kỹ thuật [ TDRS ] hệ thống vệ tinh theo dõi và vệ tinh tiếp sóng [tracking and data relay satellite (System)] -
てぃーびーえむ
Kỹ thuật [ TBM ] máy doa hình ống [tunnel boring machine] -
てぃーぴーえす
Kỹ thuật [ TPS ] hệ thống bảo vệ nhiệt [thermal protection system] -
てぃーがただんめん
Kỹ thuật [ T形断面 ] thiết diện T [T-section]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.