- Từ điển Nhật - Việt
てじょう
[ 手錠 ]
n
xích tay/ còng tay
- 刑務所を出るとき、保安官は自分と囚人を手錠でつないだ :Cảnh sát trưởng còng tay tù nhân khi khi họ rời nhà tù
- 彼の両手は頭上で革手錠によって縛られ、動くことができない :Tay anh ta đang bị khóa bằng chiếc khóa da phía trên đầu nên anh không thể làm được gì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てじゅん
Mục lục 1 [ 手順 ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự/trình tự 2 Tin học 2.1 [ 手順 ] 2.1.1 chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol]... -
てじゅんしょ
Tin học [ 手順書 ] xử lý tài liệu [process document] -
てじゅんしゅうりょう
Tin học [ 手順終了 ] kết thúc qui trình [end of procedure] -
てじゅんめい
Tin học [ 手順名 ] tên thường trình [routine-name] -
てふき
Mục lục 1 [ 手拭 ] 1.1 / THỦ THỨC / 1.2 n 1.2.1 khăn lau tay 2 [ 手拭き ] 2.1 / THỦ THỨC / 2.2 n 2.2.1 khăn lau tay [ 手拭 ] / THỦ... -
てふだ
Mục lục 1 [ 手札 ] 1.1 / THỦ TRÁT / 1.2 n 1.2.1 lá bài [ 手札 ] / THỦ TRÁT / n lá bài 手札を見せないようにする :đừng... -
てふうきん
[ 手風琴 ] n đàn xếp/đàn ăccoc -
てざいく
Mục lục 1 [ 手細工 ] 1.1 / THỦ TẾ CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Việc thủ công/nghề thủ công [ 手細工 ] / THỦ TẾ CÔNG / n Việc thủ... -
てざわり
Mục lục 1 [ 手触り ] 1.1 / THỦ XÚC / 1.2 n 1.2.1 sự chạm/sự sờ [ 手触り ] / THỦ XÚC / n sự chạm/sự sờ 私は絹の手触りが耐えられない :Tôi... -
てしおざら
Mục lục 1 [ 手塩皿 ] 1.1 / THỦ DIÊM MÃNH / 1.2 n 1.2.1 đĩa nhỏ [ 手塩皿 ] / THỦ DIÊM MÃNH / n đĩa nhỏ -
てしごと
Mục lục 1 [ 手仕事 ] 1.1 / THỦ SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Công việc thủ công/việc làm bằng tay [ 手仕事 ] / THỦ SĨ SỰ / n Công... -
てしんご
Mục lục 1 [ 手信語 ] 1.1 / THỦ TÍN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay/tín hiệu tay [ 手信語 ] / THỦ TÍN... -
てあて
Mục lục 1 [ 手当 ] 1.1 n 1.1.1 trợ cấp 1.1.2 tiền trợ cấp 1.1.3 tiền phụ cấp 1.1.4 tiền cho thêm 1.1.5 thù lao 1.1.6 sự lùng... -
てあてをしきゅうする
[ 手当てを支給する ] n Trả tiền trợ cấp (人)に手当てを支給する :Trả tiền trợ cấp cho ai -
てあみ
[ 手編み ] n sự đan bằng tay/đan tay ~を手編みする :Đan tay ~ うるせぇ、袖の長さがちがってたっていいだろ!このセーター、ヒロミちゃんの手編みなんだぞ! :Trật... -
てあし
Mục lục 1 [ 手足 ] 1.1 n 1.1.1 tứ chi 1.1.2 thủ túc 1.1.3 tay chân 1.1.4 chân tay [ 手足 ] n tứ chi thủ túc tay chân chân tay 手足がまひした男がイエスの前にひれ伏した :Người... -
てあしをたばねる
Mục lục 1 [ 手足を束ねる ] 1.1 n 1.1.1 bó chân 1.1.2 bó cẳng [ 手足を束ねる ] n bó chân bó cẳng -
てあらい
Mục lục 1 [ 手洗い ] 1.1 n 1.1.1 sự rửa tay 1.1.2 nước rửa tay 1.1.3 nhà vệ sinh/ phòng tắm / toa lét 1.1.4 bồn/chậu rửa tay... -
てあらいばち
Mục lục 1 [ 手洗い鉢 ] 1.1 / THỦ TẨY BÁT / 1.2 n 1.2.1 chậu rửa/la va bô [ 手洗い鉢 ] / THỦ TẨY BÁT / n chậu rửa/la va bô -
てこ
Mục lục 1 [ 梃 ] 1.1 / ĐĨNH / 1.2 n 1.2.1 đòn bẩy 2 [ 梃子 ] 2.1 / ĐĨNH TỬ / 2.2 n 2.2.1 đòn bẩy 2.3 n 2.3.1 xà beng 3 Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.