- Từ điển Nhật - Việt
てっかく
Mục lục |
[ 的確 ]
adj-na
đích xác
- 的確なカメラアングルを見つけ出す: tìm góc quay chính xác
- 的確な科学データや情報に基づいて :dựa trên số liệu và tài liệu khoa học chính xác
- 私たちが集めた情報は、的確な決断を下すためには十分でなかった :thông tin mà chúng ta thu thập được vẫn chưa đủ để giải quyết vấn đề một cách xác thực
- これは面白い。のっけから的確なご指摘を頂きましたね。:
n
sự đích xác
- われわれの事業戦略が的確であれば、このアイデアで大金をもうけることができるだろう : tôi nghĩ rằng nếu chiến lược kinh doanh của chúng ta được thực hiện, chúng ta sẽ kiếm được rất nhiều tiền từ ý tưởng này
- ~の的確さを認める :thừa nhận sự đích xác của ~
[ 適確 ]
adj-na
đích xác
n
sự đích xác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てっかくに
Kinh tế [ 的確に ] đích xác (đáp ứng nhu cầu) [accurately (respond - to needs)] Category : Tài chính [財政] -
てっかば
Mục lục 1 [ 鉄火場 ] 1.1 / THIẾT HỎA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 phòng đánh bạc [ 鉄火場 ] / THIẾT HỎA TRƯỜNG / n phòng đánh bạc -
てっかまき
Mục lục 1 [ 鉄火巻 ] 1.1 / THIẾT HỎA QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 món tekkamaki [ 鉄火巻 ] / THIẾT HỎA QUYỂN / n món tekkamaki Ghi chú:... -
てっかい
Mục lục 1 [ 撤回 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hồi/sự rút lại 1.1.2 sự hủy bỏ/sự bãi bỏ 2 [ 撤回する ] 2.1 vs 2.1.1 thu hồi/rút... -
てっかいする
[ 撤回する ] vs bãi bỏ/hủy bỏ 前言を撤回する :rút lại lời đã nói 現在の法案を撤回する :hủy bỏ dự luật... -
てっかん
Mục lục 1 [ 鉄管 ] 1.1 n 1.1.1 ống sắt/ống thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄管 ] 2.1.1 ống sắt [Iron pipe] 2.2 [ 鉄管 ] 2.2.1 ống thép... -
てっせき
Mục lục 1 [ 鉄石 ] 1.1 / THIẾT THẠCH / 1.2 n 1.2.1 sự sắt đá 1.2.2 sắt đá [ 鉄石 ] / THIẾT THẠCH / n sự sắt đá sắt đá... -
てっせきしん
Mục lục 1 [ 鉄石心 ] 1.1 / THIẾT THẠCH TÂM / 1.2 n 1.2.1 Quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá [ 鉄石心 ] / THIẾT THẠCH TÂM... -
てっせい
Mục lục 1 [ 鉄製 ] 1.1 / THIẾT CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Làm bằng sắt [ 鉄製 ] / THIẾT CHẾ / n Làm bằng sắt 鉄製の花器 :lọ... -
てっせいばこ
[ 鉄製箱 ] n hốt -
てっせいひん
[ 鉄製品 ] n đồ sắt 鉄製品などの重工業製品 :sản phẩm công nghiệp nặng như là đồ sắt -
てっせん
Mục lục 1 [ 鉄扇 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 quạt sắt 2 [ 鉄線 ] 2.1 / THIẾT TUYẾN / 2.2 n 2.2.1 dây thép [ 鉄扇 ] / THIẾT... -
てっする
Mục lục 1 [ 徹する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tin tưởng 1.1.2 thấm qua/len vào/xuyên qua 1.1.3 đắm chìm/cống hiến hết mình/làm một cách... -
てつ
Mục lục 1 [ 鉄 ] 1.1 vs 1.1.1 sắt thép 1.2 n 1.2.1 sắt/thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄 ] 2.1.1 sắt [iron] [ 鉄 ] vs sắt thép n sắt/thép... -
てつくず
Mục lục 1 [ 鉄屑 ] 1.1 n 1.1.1 mạt sắt 2 [ 鉄屑 ] 2.1 / THIẾT TIẾT / 2.2 n 2.2.1 sắt phế liệu [ 鉄屑 ] n mạt sắt [ 鉄屑 ]... -
てつだいて
Mục lục 1 [ 手伝い手 ] 1.1 / THỦ TRUYỀN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người giúp đỡ/trợ lý [ 手伝い手 ] / THỦ TRUYỀN THỦ / n Người... -
てつだう
Mục lục 1 [ 手伝う ] 1.1 n 1.1.1 giúp 1.2 v5u 1.2.1 giúp đỡ 1.3 v5u 1.3.1 làm giúp [ 手伝う ] n giúp v5u giúp đỡ (人)が皿洗いをするのを手伝う :giúp... -
てつづき
Mục lục 1 [ 手続 ] 1.1 n 1.1.1 thủ tục 2 [ 手続き ] 2.1 n 2.1.1 thủ tục 2.1.2 pháp 3 [ 手続きする ] 3.1 vs 3.1.1 làm thủ tục... -
てつづきひよう
Mục lục 1 [ 手続き費用 ] 1.1 vs 1.1.1 phí thủ tục 2 Kinh tế 2.1 [ 手続費用 ] 2.1.1 phí thủ tục [comission] [ 手続き費用 ]... -
てつづきぶのおわり
Tin học [ 手続き部の終わり ] kết thúc thủ tục [end of procedure division]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.