- Từ điển Nhật - Việt
てっこう
Mục lục |
[ 鉄工 ]
/ THIẾT CÔNG /
n
nghề làm đồ sắt
- 鉄工場 :xưởng rèn/xưởng chế tạo/làm đồ sắt thép
- 鉄工場主 :thợ rèn/người làm/chế tạo đồ sắt
[ 鉄鉱 ]
n
quặng sắt
- 米国鉄鉱輸入協会 :Hiệp Hội nhập khẩu thép của Mỹ
[ 鉄鋼 ]
n
thép
gang thép
[ 鉄鋼 ]
/ THIẾT CƯƠNG /
n
sắt thép
- 鉄鋼および類似産業協会 :hiệp hội công nghiệp sắt thép và những ngành có liên quan (Anh)
- 輸入鉄鋼に重い関税を課すことを提案した :họ đã dự định đánh thuế nặng vào sản phẩm thép nhập khẩu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てっこうぎょう
Mục lục 1 [ 鉄鋼業 ] 1.1 / THIẾT CƯƠNG NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 công nghiệp thép [ 鉄鋼業 ] / THIẾT CƯƠNG NGHIỆP / n công nghiệp... -
てっこうじょ
Mục lục 1 [ 鉄工所 ] 1.1 / THIẾT CÔNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Xưởng làm đồ sắt thép/xưởng đúc [ 鉄工所 ] / THIẾT CÔNG SỞ /... -
てっこうふとう
Kỹ thuật [ 鉄鋼埠頭 ] cảng thép -
てっこうせき
Mục lục 1 [ 鉄鉱石 ] 1.1 / THIẾT KHOÁNG THẠCH / 1.2 n 1.2.1 quặng sắt [ 鉄鉱石 ] / THIẾT KHOÁNG THẠCH / n quặng sắt 原料鉄鉱石 :quặng... -
てっさ
Mục lục 1 [ 鉄鎖 ] 1.1 / THIẾT TỎA / 1.2 n 1.2.1 xích sắt [ 鉄鎖 ] / THIẾT TỎA / n xích sắt -
てっさく
Mục lục 1 [ 鉄索 ] 1.1 / THIẾT SÁCH / 1.2 n 1.2.1 dây cáp/dây thép [ 鉄索 ] / THIẾT SÁCH / n dây cáp/dây thép -
てっさん
Mục lục 1 [ 鉄傘 ] 1.1 / THIẾT TẢN / 1.2 n 1.2.1 cái chao bằng sắt [ 鉄傘 ] / THIẾT TẢN / n cái chao bằng sắt -
てっかく
Mục lục 1 [ 的確 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đích xác 1.2 n 1.2.1 sự đích xác 2 [ 適確 ] 2.1 adj-na 2.1.1 đích xác 2.2 n 2.2.1 sự đích xác... -
てっかくに
Kinh tế [ 的確に ] đích xác (đáp ứng nhu cầu) [accurately (respond - to needs)] Category : Tài chính [財政] -
てっかば
Mục lục 1 [ 鉄火場 ] 1.1 / THIẾT HỎA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 phòng đánh bạc [ 鉄火場 ] / THIẾT HỎA TRƯỜNG / n phòng đánh bạc -
てっかまき
Mục lục 1 [ 鉄火巻 ] 1.1 / THIẾT HỎA QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 món tekkamaki [ 鉄火巻 ] / THIẾT HỎA QUYỂN / n món tekkamaki Ghi chú:... -
てっかい
Mục lục 1 [ 撤回 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hồi/sự rút lại 1.1.2 sự hủy bỏ/sự bãi bỏ 2 [ 撤回する ] 2.1 vs 2.1.1 thu hồi/rút... -
てっかいする
[ 撤回する ] vs bãi bỏ/hủy bỏ 前言を撤回する :rút lại lời đã nói 現在の法案を撤回する :hủy bỏ dự luật... -
てっかん
Mục lục 1 [ 鉄管 ] 1.1 n 1.1.1 ống sắt/ống thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄管 ] 2.1.1 ống sắt [Iron pipe] 2.2 [ 鉄管 ] 2.2.1 ống thép... -
てっせき
Mục lục 1 [ 鉄石 ] 1.1 / THIẾT THẠCH / 1.2 n 1.2.1 sự sắt đá 1.2.2 sắt đá [ 鉄石 ] / THIẾT THẠCH / n sự sắt đá sắt đá... -
てっせきしん
Mục lục 1 [ 鉄石心 ] 1.1 / THIẾT THẠCH TÂM / 1.2 n 1.2.1 Quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá [ 鉄石心 ] / THIẾT THẠCH TÂM... -
てっせい
Mục lục 1 [ 鉄製 ] 1.1 / THIẾT CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Làm bằng sắt [ 鉄製 ] / THIẾT CHẾ / n Làm bằng sắt 鉄製の花器 :lọ... -
てっせいばこ
[ 鉄製箱 ] n hốt -
てっせいひん
[ 鉄製品 ] n đồ sắt 鉄製品などの重工業製品 :sản phẩm công nghiệp nặng như là đồ sắt -
てっせん
Mục lục 1 [ 鉄扇 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 quạt sắt 2 [ 鉄線 ] 2.1 / THIẾT TUYẾN / 2.2 n 2.2.1 dây thép [ 鉄扇 ] / THIẾT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.