- Từ điển Nhật - Việt
てんない
Mục lục |
[ 店内 ]
/ ĐIẾM NỘI /
n
trong kho
- 店内のありとあらゆる物を見せた:cho xem tất cả các mặt hàng trong kho
- 硬貨返却式無料ロッカー。店内使用専用。紛失や盗難があっても当店は責任を負いかねます :Ngăn đựng đồ miễn phí không phải trả tiền. Là đồ chuyên dụng trong cửa tiệm. Dù cho có bị mất mát hay trộm cắp, cửa hàng cũng không chịu trách nhiệm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんにん
Mục lục 1 [ 天人 ] 1.1 / THIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 thiên nhiên và con người/Chúa Trời và con người/người Trời 2 [ 転任 ] 2.1... -
てんにょ
Mục lục 1 [ 天女 ] 1.1 / THIÊN NỮ / 1.2 n 1.2.1 thiên nữ/tiên nữ [ 天女 ] / THIÊN NỮ / n thiên nữ/tiên nữ 天女の舞 :Vũ... -
てんにゅう
Mục lục 1 [ 転入 ] 1.1 / CHUYỂN NHẬP / 1.2 n 1.2.1 chuyển đến (nhà mới) [ 転入 ] / CHUYỂN NHẬP / n chuyển đến (nhà mới)... -
てんねねん
Mục lục 1 [ 天然塩 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN DIÊM / 1.2 n 1.2.1 Muối tự nhiên [ 天然塩 ] / THIÊN NHIÊN DIÊM / n Muối tự nhiên 中国、イタリア、オーストラリア産の天然塩のメーカー:Trung... -
てんねん
[ 天然 ] n thiên nhiên 田舎の天然できれいな空気 :bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn 天然に存在する :tồn... -
てんねんきねんぶつ
Mục lục 1 [ 天然記念物 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT / 1.2 n 1.2.1 Tượng đài tự nhiên [ 天然記念物 ] / THIÊN NHIÊN KÝ... -
てんねんとう
[ 天然痘 ] n bệnh đậu mùa 天然痘による攻撃 :bùng phát bệnh đậu mùa 天然痘に対して免疫性がある :miễn dịch... -
てんねんまつやに
Kỹ thuật [ 天然松やに ] nhựa thông thiên nhiên [natural pine resin] -
てんねんがらす
Mục lục 1 [ 天然硝子 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ / 1.2 n 1.2.1 kính tự nhiên [ 天然硝子 ] / THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ / n kính tự... -
てんねんしげん
Mục lục 1 [ 天然資源 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 tài nguyên thiên nhiên 2 Kỹ thuật 2.1 [ 天然資源 ] 2.1.1 tài... -
てんねんしげんほごろんしゃ
Mục lục 1 [ 天然資源保護論者 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN TƯ NGUYÊN BẢO HỘ LUẬN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người bảo vệ tài nguyên thiên... -
てんねんしょく
Mục lục 1 [ 天然色 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu tự nhiên [ 天然色 ] / THIÊN NHIÊN SẮC / n màu tự nhiên 天然色写真術 :nghệ... -
てんねんしょくしゃしん
Mục lục 1 [ 天然色写真 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN SẮC TẢ CHÂN / 1.2 n 1.2.1 ảnh màu [ 天然色写真 ] / THIÊN NHIÊN SẮC TẢ CHÂN /... -
てんねんしょうし
Mục lục 1 [ 天然硝子 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ / 1.2 n 1.2.1 kính tự nhiên [ 天然硝子 ] / THIÊN NHIÊN TIÊU TỬ / n kính tự... -
てんねんこう
Mục lục 1 [ 天然港 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN CẢNG / 1.2 n 1.2.1 Bến cảng tự nhiên [ 天然港 ] / THIÊN NHIÊN CẢNG / n Bến cảng tự... -
てんねんかじゅう
[ 天然果汁 ] n nước hoa quả tự nhiên 天然果汁飲料:nước uống làm từ nước hoa quả tự nhiên -
てんねんゴム
Kỹ thuật [ 天然ゴム ] cao su thiên nhiên [natural rubber] -
てんのつかい
Mục lục 1 [ 天の使い ] 1.1 / THIÊN SỬ / 1.2 n 1.2.1 Thiên thần/thiên sứ [ 天の使い ] / THIÊN SỬ / n Thiên thần/thiên sứ -
てんのいっかく
Mục lục 1 [ 天の一角 ] 1.1 / THIÊN NHẤT GIÁC / 1.2 n 1.2.1 một góc Trời [ 天の一角 ] / THIÊN NHẤT GIÁC / n một góc Trời -
てんのう
Mục lục 1 [ 天皇 ] 1.1 n 1.1.1 vua 1.1.2 hoàng đế 2 [ 天皇 ] 2.1 / THIÊN HOÀNG / 2.2 n 2.2.1 thiên hoàng [ 天皇 ] n vua hoàng đế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.