- Từ điển Nhật - Việt
でいど
Mục lục |
[ 泥土 ]
/ NÊ THỔ /
n
bùn đất
- 泥土の競走路 :đường đua đầy bùn đất
- 黒泥土 :đất bùn
- 泥土療法 :chữa trị bằng bùn đất/ liệu pháp dùng bùn để chữa bệnh
Xem thêm các từ khác
-
でいじょう
dạng bùn, 泥状血液 :máu bùn, -
でいり
việc ra vào/việc đi và đến -
でさき
nơi đến -
でさかり
thời gian tốt nhất (cho mùa vụ) -
ですから
bởi vậy, vì thế, vì vậy, vì vậy/do đó -
でんたく
máy tính, máy tính tay điện tử [electronic calculator], 電卓で数字を打ち出す :đánh chữ và số bằng máy tính, よし。じゃあ電卓を用意して座ったら、うちの出費を計算しよう。 :nào,... -
でんたん
truyền đơn/tờ rơi, rađa -
でんき
truyền kỳ (truyện), tiểu sử/lý lịch, sự tích, đồ điện, điện cơ, điện/đèn điện, điện khí, điện [electricity], tiểu... -
でんきスタンド
đèn bàn, 床用電気スタンド :Đèn bàn đặt dưới sàn nhà, 電気スタンドをつけた。 :tôi đã bật đèn bàn rồi... -
でんきょく
cực điện, Điện cực, điện cực [electrode], ~に取り付けられた電極 :Điện cực được lắp vào ~, カルシウムイオン選択電極 :Điện... -
でんきゅう
bóng đèn, Đèn tròn, 電球が切れた.:bóng đèn bị cháy., 電球に体温計をくっつける :dính cặp nhiệt độ vào bóng... -
でんそ
tô thuế -
でんそう
sự tấu truyền, sự truyền đi, fax, コンピュータデータの高速伝送 :truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao., インターネットを利用した伝送 :sự... -
でんそうそくど
tốc độ baud/tốc độ truyền, tốc độ truyền [transmission speed], 伝送速度を高める :nâng cao tốc độ truyền., 情報伝送速度 :tốc... -
でんち
đất nông nghiệp/đất canh tác, pin, cục pin, pin [battery/cell], pin, pin [battery], メチルアルコールで電力を作る燃料電池 :pin... -
でんちゅう
trong lâu đài, cột điện, sự đúc điện, cột điện, sự đúc điện [electroforming], あそこにあるような、電柱の番地表示を見て。ここは永福3丁目って書いてあります :nhìn... -
でんてい
sự dừng của xe điện -
でんとう
truyền thống, điện quang, đèn điện, 伝統を重しる: coi trọng truyền thống, ご使用にならない時は電灯を消してください。 :Đề... -
でんどう
sự truyền động, sự truyền dẫn, truyền đạo, sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm, lâu đài/tòa nhà nguy nga, điện động,... -
でんどうする
giảng đạo, truyền đạo/truyền bá phúc âm, キリスト教を伝道する :truyền bá đạo cơ đốc, ~に伝道する :truyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.