- Từ điển Nhật - Việt
でかぱい
Xem thêm các từ khác
-
でかけようとしている
[ 出かけようとしている ] n sắp đi -
でかける
Mục lục 1 [ 出かける ] 1.1 n 1.1.1 rời khỏi 1.1.2 ra 1.1.3 đăng trình 2 [ 出掛ける ] 2.1 v1 2.1.1 ra khỏi nhà/đi ra khỏi [ 出かける... -
でかい
adj to/to lớn -
でかせぎ
[ 出稼ぎ ] n sự làm việc xa nhà -
です
n là... -
でーたちゅうしょうか
Tin học [ データ抽象化 ] sự trừu tượng hóa dữ liệu [data abstraction] -
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい
[ データ中継技術衛星 ] n Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu -
でーたにゅうりょくたんまつ
Tin học [ データ入力端末 ] trạm nhập dữ liệu [data input station/data collection station] -
でーたのたしからしさ
Kinh tế [ データの確からしさ ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
でーたのせいど
Kinh tế [ データの精度 ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
でーたぶんせき
Kỹ thuật [ データ分析 ] phân tích dữ liệu [data analysis] -
でーたべーすかんりしすてむ
[ データベース管理システム ] n Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu -
でーたじしょ
Tin học [ データ辞書 ] từ điển dữ liệu [data dictionary] Explanation : Trong chương trình quản lý dữ liệu, đây là danh sách... -
でーたしょり
Kinh tế [ データ処理 ] việc xử lý dữ liệu [data processing (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
でーたあんごうかきかく
Tin học [ データ暗号化規格 ] chuẩn nén dữ liệu DES [data encryption standard (DES)] -
でめ
Mục lục 1 [ 出目 ] 1.1 / XUẤT MỤC / 1.2 n 1.2.1 mắt lồi [ 出目 ] / XUẤT MỤC / n mắt lồi -
でめきん
Mục lục 1 [ 出目金 ] 1.1 / XUẤT MỤC KIM / 1.2 n 1.2.1 cá vàng mắt lồi [ 出目金 ] / XUẤT MỤC KIM / n cá vàng mắt lồi -
でれっと
adv kiệt sức/mệt lử/lờ phờ -
でれっとする
vs kiệt sức/mệt lử/lờ phờ -
でれでれ
adv kiệt sức/mệt lử/lờ phờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.