- Từ điển Nhật - Việt
でこぼう
Mục lục |
[ 凸坊 ]
/ ĐỘT PHƯỜNG /
n
thằng bé tinh quái/thằng bé tinh nghịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
でございます
hum là... -
でいたん
[ 泥炭 ] n than bùn 泥炭地に埋めた木 :than bùn 泥炭地域 :khu vực có than bùn 彼らは暖をとるのに泥炭だけを使っていた :họ... -
でいのぞう
Mục lục 1 [ 泥の像 ] 1.1 / NÊ TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 tượng đắp bằng bùn [ 泥の像 ] / NÊ TƯỢNG / n tượng đắp bằng bùn -
でいばんがん
Mục lục 1 [ 泥板岩 ] 1.1 / NÊ BẢN NHAM / 1.2 n 1.2.1 Diệp thạch/đá phiến sét [ 泥板岩 ] / NÊ BẢN NHAM / n Diệp thạch/đá... -
でいかざん
Mục lục 1 [ 泥火山 ] 1.1 / NÊ HỎA SƠN / 1.2 n 1.2.1 núi lửa bùn [ 泥火山 ] / NÊ HỎA SƠN / n núi lửa bùn -
でいすい
Mục lục 1 [ 泥酔 ] 1.1 n 1.1.1 sự say bí tỉ/say mềm 2 [ 泥酔する ] 2.1 vs 2.1.1 say bí tỉ [ 泥酔 ] n sự say bí tỉ/say mềm... -
でいすいする
[ 泥酔する ] vs đắm say -
でいりぐち
Mục lục 1 [ 出入り口 ] 1.1 n 1.1.1 cửa ra vào 2 [ 出入口 ] 2.1 n 2.1.1 cửa ra vào [ 出入り口 ] n cửa ra vào [ 出入口 ] n cửa... -
でさききかん
Mục lục 1 [ 出先機関 ] 1.1 / XUẤT TIÊN CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng chi nhánh [ 出先機関 ] / XUẤT TIÊN CƠ QUAN / n Văn phòng... -
でかぱい
X, vulg ngực to -
でかけようとしている
[ 出かけようとしている ] n sắp đi -
でかける
Mục lục 1 [ 出かける ] 1.1 n 1.1.1 rời khỏi 1.1.2 ra 1.1.3 đăng trình 2 [ 出掛ける ] 2.1 v1 2.1.1 ra khỏi nhà/đi ra khỏi [ 出かける... -
でかい
adj to/to lớn -
でかせぎ
[ 出稼ぎ ] n sự làm việc xa nhà -
です
n là... -
でーたちゅうしょうか
Tin học [ データ抽象化 ] sự trừu tượng hóa dữ liệu [data abstraction] -
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい
[ データ中継技術衛星 ] n Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu -
でーたにゅうりょくたんまつ
Tin học [ データ入力端末 ] trạm nhập dữ liệu [data input station/data collection station] -
でーたのたしからしさ
Kinh tế [ データの確からしさ ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
でーたのせいど
Kinh tế [ データの精度 ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.