- Từ điển Nhật - Việt
でんか
Mục lục |
[ 伝家 ]
/ TRUYỀN GIA /
n
Vật gia truyền/của gia truyền/truyền thống gia đình
- 伝家の宝刀を抜く :Rút thanh bảo đao gia truyền
[ 殿下 ]
n
hoàng thân/hoàng tử/công chúa/điện hạ
- 王は「殿下」と呼ぶことが最も適切だ :Gọi Vua là "Điện hạ" thì thích hợp nhất
- 皇子殿下 :Thái tử điện hạ
[ 田家 ]
/ ĐIỀN GIA /
n
điền gia/căn nhà nông thôn
[ 電化 ]
/ ĐIỆN HÓA /
n
Sự điện khí hóa
- 家庭電化製品のいくつかは使う暇がないのでそこにあるだけである :Một số sản phẩm điện khí hóa gia dụng chỉ để ở đó do không có thời gian để sử dụng chúng.
- 紙やカーテンなど発火するものは電化製品のそばに置かない :Không được để các thứ dễ bắt lửa như giấy hoặc rèm cửa ở cạnh những sản phẩm điện khí hóa.
[ 電荷 ]
/ ĐIỆN HÀ /
n
sự nạp điện
- 電子の負電荷と等しい正電荷 :Sự nạp điện dương tương ứng với sự nạp điện âm của điện tử
- に蓄積される電荷 :Sự nạp điện được tích trữ tại ~
Kỹ thuật
[ 電化 ]
sự điện hóa [electrification]
Tin học
[ 電荷 ]
nạp điện [electric charge]
Xem thêm các từ khác
-
でんかく
lâu đài/cung điện -
でんかい
điện phân, điện giải, sự điện giải/sự điện phân, điện trường, sự điện phân/sự điện giải [electrolysis], điện... -
でんせい
sự truyền từ đời này sang đời khác -
でんせん
sự truyền nhiễm /sự lan truyền, điện tuyến, dây dẫn điện, dây điện [electric wire], 1人のいじめっ子の暴力的な振る舞いが教室の中で伝染した。 :hành... -
でんり
iôn hóa, sự điện ly [electrolytic dissociation], 星体を取り巻く電離希薄ガス帯 :vành đai phóng xạ, 高温星を囲む電離ガスの領域 :khu... -
でんろ
mạch điện, 電路開閉点火 :đánh lửa ngắt mở mạch điện, 高圧電路 :mạch điện cao thế -
でんれい
sự truyền lệnh, chuông điện, 定期伝令 :truyền lệnh định kỳ, 伝令通信 :giao tiếp bằng truyền lệnh, 電鈴信号 :chuông... -
でる
ngoi, đi ra, xuất hiện/đi ra khỏi, ra/thoát [to exit] -
とくでん
bức điện đặc biệt -
とくどう
sự đắc đạo -
とくしゅ
đặc biệt/đặc thù, sự đặc thù, loại đặc biệt/đặc chủng, 特殊な任務: nhiệm vụ đặc biệt, 本件が特殊でまれなケースであることを考慮すれば :nếu... -
とぐ
vo (gạo), rèn luyện, mài/mài cho sắc/mài giũa/chà xát cho bóng lên, 包丁を研ぐ: mài dao -
とび
diều hâu, 鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có một khuôn mặt đần thối, あの娘があの両親からできたとは信じられない.... -
とふ
sự bôi (thuốc mỡ), 密封法を用いて皮膚に塗布される :bôi thuốc mỡ lên da, ~を直接塗布することによってもたらされる :đem... -
とし
cái chết vô nghĩa/cái chết vô ích, thị thành, thành thị, thành phố, thành, đô thị, năm/năm tháng/tuổi, 壊滅的なダメージを受けた都市 :thành... -
としん
tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch, tật sứt môi trên/tật hở hàm ếch, lòng ghen tị/lòng đố kị, trung tâm thành phố/trung... -
とげ
gai, gai/lông (nhím), gai, 木材を拾い上げたとき、スティーブの指にとげが刺さった :khi steve đi lượm củi, anh ta đã... -
とげる
thực hiện, đạt tới/đạt được, 生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。 :anh... -
とうき
sự đăng ký, quy tắc Đảng, đông kỳ/thời gian mùa đông, khoảng thời gian mùa đông, sự đầu cơ, gốm, đồ sứ, đồ gốm,... -
とうきしょう
cửa hàng gốm sứ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.