- Từ điển Nhật - Việt
でんきがく
Xem thêm các từ khác
-
でんきぜつえん
Kỹ thuật [ 電気絶縁 ] sự cách điện [electrical insulation] -
でんきがま
Mục lục 1 [ 電気釜 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ PHỦ / 1.2 n 1.2.1 nồi cơm điện [ 電気釜 ] / ĐIỆN KHÍ PHỦ / n nồi cơm điện -
でんきがい
Mục lục 1 [ 電気街 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ NHAI / 1.2 n 1.2.1 phố đồ điện (akihabara) [ 電気街 ] / ĐIỆN KHÍ NHAI / n phố đồ điện... -
でんきがいしゃ
Mục lục 1 [ 電気会社 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 Công ty điện [ 電気会社 ] / ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ / n Công ty điện... -
でんきじっけんき
[ 電気実験機 ] n máy đo điện -
でんきじどうしゃ
Mục lục 1 [ 電気自動車 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA / 1.2 n 1.2.1 Xe ô tô điện [ 電気自動車 ] / ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA... -
でんきふしょく
Kỹ thuật [ 電気腐食 ] ăn mòn điện hóa [Electric corrosion] -
でんきし
Mục lục 1 [ 電機子 ] 1.1 / ĐIỆN CƠ TỬ / 1.2 n 1.2.1 phần ứng (điện) [ 電機子 ] / ĐIỆN CƠ TỬ / n phần ứng (điện) 電機子巻き付け部 :Bộ... -
でんきしんごう
Mục lục 1 [ 電気信号 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 tín hiệu điện 2 Tin học 2.1 [ 電気信号 ] 2.1.1 tín hiệu điện... -
でんきしょうせつ
Mục lục 1 [ 伝奇小説 ] 1.1 / TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tiểu thuyết truyền kỳ [ 伝奇小説 ] / TRUYỀN KỲ TIỂU... -
でんきけいれんりょうほう
[ 電気けいれん療法 ] n Liệu pháp co giật do chạm điện 電気けいれん療法を施す :Tiến hành liệu pháp co giật do... -
でんきあいろん
[ 電気アイロン ] n bàn là điện -
でんきこう
Mục lục 1 [ 電気工 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Thợ điện [ 電気工 ] / ĐIỆN KHÍ CÔNG / n Thợ điện -
でんきこうがく
Mục lục 1 [ 電気工学 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật điện [ 電気工学 ] / ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC / n kỹ thuật... -
でんきこうがくこうか
Kỹ thuật [ 電気光学効果 ] hiệu quả điện quang học [electro-optic effect] -
でんきこうじょう
[ 電気工場 ] n nhà máy điện -
でんきこーど
Kỹ thuật [ 電気コード ] Dây điện -
でんきこんろ
[ 電気コンロ ] n bếp điện -
でんきいす
Mục lục 1 [ 電気椅子 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 ghế điện [ 電気椅子 ] / ĐIỆN KHÍ KỶ TỬ / n ghế điện -
でんきいんせいど
Mục lục 1 [ 電気陰性度 ] 1.1 / ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 độ điện âm [ 電気陰性度 ] / ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH ĐỘ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.