- Từ điển Nhật - Việt
とうしかつどうによるキャッシュフロー
Kinh tế
[ 投資活動によるキャッシュ・フロー ]
luồng tiền mặt từ các hoạt động đầu tư [Cash flows from investing activities (US)]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうしせいさく
Mục lục 1 [ 投資政策 ] 1.1 n 1.1.1 chính sách đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ 投資政策 ] 2.1.1 chính sách đầu tư [investment policy] [... -
とうしりょく
Mục lục 1 [ 透視力 ] 1.1 / THẤU THỊ LỰC / 1.2 n 1.2.1 khả năng nhìn thấu suốt [ 透視力 ] / THẤU THỊ LỰC / n khả năng nhìn... -
とうしゃ
Mục lục 1 [ 投射 ] 1.1 n 1.1.1 sự phóng ra/sự chiếu ra 2 [ 投射する ] 2.1 vs 2.1.1 phóng ra/chiếu ra/ lan toả 3 [ 謄写 ] 3.1 n... -
とうしゃき
[ 謄写器 ] n máy photocopy -
とうしゃばん
[ 謄写版 ] n khuôn in -
とうしゃし
Mục lục 1 [ 透写紙 ] 1.1 / THẤU TẢ CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy can/giấy căn ke [ 透写紙 ] / THẤU TẢ CHỈ / n giấy can/giấy căn... -
とうしゃげんり
Mục lục 1 [ 投射原理 ] 1.1 / ĐẦU XẠ NGUYÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 Nguyên lý chiếu [ 投射原理 ] / ĐẦU XẠ NGUYÊN LÝ / n Nguyên lý... -
とうしゃかく
Mục lục 1 [ 投射角 ] 1.1 / ĐẦU XẠ GIÁC / 1.2 n 1.2.1 góc chiếu [ 投射角 ] / ĐẦU XẠ GIÁC / n góc chiếu -
とうしんしょ
Mục lục 1 [ 答申書 ] 1.1 / ĐÁP THÂN THƯ / 1.2 n 1.2.1 báo cáo (về những gì tìm được) [ 答申書 ] / ĐÁP THÂN THƯ / n báo cáo... -
とうしんるいとう
Kinh tế [ 投信るいとう ] tín thác đầu tư liên tục [continual investment trust] Category : Tài chính [財政] -
とうしゆうかしょうけん
Mục lục 1 [ 投資有価証券 ] 1.1 / ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 chứng khoán có giá để đầu tư 2 Kinh tế 2.1... -
とうしゆうかしょうけんひょうかそん
Kinh tế [ 投資有価証券評価損 ] Tổn thất trong việc định giá lại khoản đầu tư vào chứng khoán [Loss on revaluation of investments... -
とうしょ
Mục lục 1 [ 島嶼 ] 1.1 / ĐẢO DỮ / 1.2 n 1.2.1 đảo 2 [ 投書 ] 2.1 n 2.1.1 thư bạn đọc/bài cộng tác cho báo/thư gửi người... -
とうしょこっかれんごう
[ 島嶼国家連合 ] n Liên minh các Quốc Đảo nhỏ -
とうしょうしゃ
Mục lục 1 [ 凍傷者 ] 1.1 / ĐÔNG THƯƠNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người bị tê buốt/người bị tê cóng [ 凍傷者 ] / ĐÔNG THƯƠNG... -
とうしょうかぶかしすう
Kinh tế [ 東証株価指数 ] chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)] Explanation : 日経平均株価と並ぶ代表的な株価指数で東京証券取引所が発表している。東証1部全銘柄の時価総額が、基準日(1968年1月4日)の時価総額を100として、どのくらい増えたか減ったかを指数化したもの。1969年から発表を開始し、立会時間中は最新の値を示す。株式市場全体の資産価値の変化を通じて、株価の変動を見ようとするもの。 -
とうしょかかく
Mục lục 1 [ 当初価格 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá ban đầu 2 Kinh tế 2.1 [ 当初価格 ] 2.1.1 giá ban đầu [initial price] [ 当初価格... -
とうしゅ
Mục lục 1 [ 党首 ] 1.1 n 1.1.1 thủ lĩnh của đảng/chủ tịch đảng 2 [ 島主 ] 2.1 / ĐẢO CHỦ / 2.2 n 2.2.1 đảo chủ/người... -
とうしゅくしゃ
Mục lục 1 [ 投宿者 ] 1.1 / ĐẦU TÚC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 khách trọ [ 投宿者 ] / ĐẦU TÚC GIẢ / n khách trọ -
とうけつ
Mục lục 1 [ 凍結 ] 1.1 n 1.1.1 sự đông cứng 2 Tin học 2.1 [ 凍結 ] 2.1.1 đông cứng [freeze (program) (vs)] [ 凍結 ] n sự đông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.