- Từ điển Nhật - Việt
とうわく
Mục lục |
[ 当惑 ]
n
sự bối rối/việc bị làm phiền/sự khó chịu
- あの人の失礼な態度には皆が当惑になった: thái độ vô lễ của người đó đã khiến mọi người khó chịu
[ 当惑する ]
vs
bối rối/bị làm phiền/khó chịu
- 彼はこちらが当惑するようなことをベラベラとしゃべり続けた :Anh ta nói thao thao những điều gây khó chịu.
- 周りが当惑するような実質のない証拠を盾に非難する :tranh cãi một cách bối rối dựa trên những bằng chứng ít ỏi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうわくする
Mục lục 1 [ 当惑する ] 1.1 vs 1.1.1 sượng sùng 1.1.2 ngượng ngùng 1.1.3 luống cuống [ 当惑する ] vs sượng sùng ngượng ngùng... -
とうれい
Mục lục 1 [ 答礼 ] 1.1 / ĐÁP LỄ / 1.2 n 1.2.1 sự đáp lễ [ 答礼 ] / ĐÁP LỄ / n sự đáp lễ 答礼の訪問をする :thăm... -
とうれいする
Mục lục 1 [ 答礼する ] 1.1 n 1.1.1 đáp tạ 1.1.2 đáp lễ [ 答礼する ] n đáp tạ đáp lễ -
とうよこせん
Mục lục 1 [ 東横線 ] 1.1 / ĐÔNG HOÀNH TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến đường Toyoko [ 東横線 ] / ĐÔNG HOÀNH TUYẾN / n tuyến đường... -
とうよう
Mục lục 1 [ 登庸 ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng cấp/sự thăng chức 1.1.2 sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm 2 [ 登用 ] 2.1... -
とうようつう
Mục lục 1 [ 東洋通 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG THÔNG / 1.2 n 1.2.1 nhà Đông phương học [ 東洋通 ] / ĐÔNG DƯƠNG THÔNG / n nhà Đông... -
とうようがく
Mục lục 1 [ 東洋学 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phương đông học [ 東洋学 ] / ĐÔNG DƯƠNG HỌC / n Phương đông học... -
とうようじん
Mục lục 1 [ 東洋人 ] 1.1 / ĐÔNG DƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người phương Đông [ 東洋人 ] / ĐÔNG DƯƠNG NHÂN / n người phương... -
とうよういがく
[ 東洋医学 ] n đông y -
とうようかんじ
Mục lục 1 [ 当用漢字 ] 1.1 / ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ Hán sử dụng hàng ngày/chữ Hán thường dùng [ 当用漢字... -
とうようする
Mục lục 1 [ 登庸する ] 1.1 vs 1.1.1 thăng cấp/thăng chức 1.1.2 phân công/chỉ định/bổ nhiệm 2 [ 登用する ] 2.1 vs 2.1.1 phân... -
とうよりょう
Mục lục 1 [ 投与量 ] 1.1 / ĐẦU DỰ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Liều (thuốc)/liều lượng [ 投与量 ] / ĐẦU DỰ LƯỢNG / n Liều (thuốc)/liều... -
とうもろこし
Mục lục 1 [ 玉蜀黍 ] 1.1 n, uk 1.1.1 ngô 1.2 adv 1.2.1 bắp 1.3 adv 1.3.1 bắp ngô 1.4 adv 1.4.1 ngô 1.5 n 1.5.1 ngô/bắp [ 玉蜀黍 ] n,... -
とうもろこしあぶら
[ とうもろこし油 ] v1 dầu bắp -
とうもろこし油
[ とうもろこしあぶら ] v1 dầu bắp -
とうもん
Mục lục 1 [ 東門 ] 1.1 / ĐÔNG MÔN / 1.2 n 1.2.1 cổng phía Đông [ 東門 ] / ĐÔNG MÔN / n cổng phía Đông -
とうやく
Mục lục 1 [ 投薬 ] 1.1 / ĐẦU DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Liều lượng (thuốc) [ 投薬 ] / ĐẦU DƯỢC / n Liều lượng (thuốc) いかなる場合も、投薬には処方が必要である :Bất... -
とうゆ
Mục lục 1 [ 灯油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu hoả/dầu đèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 灯油 ] 2.1.1 dầu hỏa [lamp oil, kerosene, paraffin oil] 2.2 [ 灯油... -
とうゆうし
Mục lục 1 [ 投融資 ] 1.1 / ĐẦU DUNG TƯ / 1.2 n 1.2.1 sự đầu tư và sự cho vay [ 投融資 ] / ĐẦU DUNG TƯ / n sự đầu tư và... -
とうらく
Mục lục 1 [ 当落 ] 1.1 / ĐƯƠNG LẠC / 1.2 n 1.2.1 kết quả bầu cử 2 [ 騰落 ] 2.1 / ĐẰNG LẠC / 2.2 n 2.2.1 sự lên và xuống/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.