- Từ điển Nhật - Việt
ともだちをうしなう
Xem thêm các từ khác
-
ともども
[ 共々 ] adv cùng nhau 結婚式では大変素晴らしい写真撮影をしてくださいまして、ブラッド共々感謝しております:... -
ともなう
Mục lục 1 [ 伴う ] 1.1 v5u 1.1.1 tương xứng/cân bằng 1.1.2 theo 1.1.3 phát sinh/có 1.1.4 dìu dắt [ 伴う ] v5u tương xứng/cân bằng... -
ともに
Mục lục 1 [ 共に ] 1.1 suf 1.1.1 cùng nhau 1.2 adv, uk 1.2.1 cùng với [ 共に ] suf cùng nhau adv, uk cùng với 共に~に大きな情熱を注ぎ込む:... -
ともにしこうする
Mục lục 1 [ 共に志向する ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ 共に志向する ] adv, uk xum vầy xum họp -
ともにしゅうごうする
Mục lục 1 [ 共に集合する ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ 共に集合する ] adv, uk xum vầy xum họp -
ともにわけあう
[ 共に分け合う ] adv, uk san sẻ -
ともばたらき
[ 共働き ] n việc cùng kiếm sống 共働き家庭: Gia đình cùng làm việc kiếm sống 子どものいない共働き夫婦: Vợ chồng... -
ともえせん
Mục lục 1 [ 巴戦 ] 1.1 / BA CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc cắn xé/cuộc hỗn chiến [ 巴戦 ] / BA CHIẾN / n cuộc cắn xé/cuộc hỗn... -
ともしび
Mục lục 1 [ 灯 ] 1.1 / ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng 2 [ 灯し火 ] 2.1 / ĐĂNG HỎA / 2.2 n 2.2.1 Ánh sáng [ 灯 ] / ĐĂNG / n Ánh sáng... -
ともいう
exp cũng đã được gọi là -
ともかく
Mục lục 1 [ 兎も角 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 trong bất kỳ trường hợp nào 1.1.2 nói chung 1.1.3 dù sao/dù thế nào 1.1.4 cách này hay... -
ともかせぎ
[ 共稼ぎ ] n việc cùng kiếm sống 共稼ぎの家庭 : Việc cùng kiếm sống của cả gia đình 学校に通う子どもを持つ共稼ぎ夫婦:... -
ともす
Mục lục 1 [ 点す ] 1.1 / ĐIỂM / 1.2 v5s 1.2.1 thắp/đốt/bật 2 [ 灯す ] 2.1 / ĐĂNG / 2.2 v5s 2.2.1 bật đèn [ 点す ] / ĐIỂM /... -
とん
Mục lục 1 [ 屯 ] 1.1 / ĐỒN / 1.2 n 1.2.1 một tấn [ 屯 ] / ĐỒN / n một tấn -
とんずらする
vs bỏ trốn/chạy trốn/lẩn trốn -
とんそく
Mục lục 1 [ 豚足 ] 1.1 / ĐỒN TÚC / 1.2 n 1.2.1 chân giò lợn [ 豚足 ] / ĐỒN TÚC / n chân giò lợn -
とんそうきょく
Mục lục 1 [ 遁走曲 ] 1.1 / ĐỘN TẨU KHÚC / 1.2 n 1.2.1 khúc fuga (âm nhạc) [ 遁走曲 ] / ĐỘN TẨU KHÚC / n khúc fuga (âm nhạc) -
とんだ
Mục lục 1 adj-pn 1.1 chẳng ra gì/quá đáng/chướng tai gai mắt 2 adj-pn 2.1 quá mức/nghiêm trọng adj-pn chẳng ra gì/quá đáng/chướng... -
とんち
Mục lục 1 [ 頓知 ] 1.1 / ĐỐN TRI / 1.2 n 1.2.1 sự nhanh trí/sự lanh trí 2 [ 頓智 ] 2.1 / ĐỐN TRÍ / 2.2 n 2.2.1 sự nhanh trí/sự... -
とんちき
Mục lục 1 [ 頓痴気 ] 1.1 / ĐỐN SI KHÍ / 1.2 n 1.2.1 thằng ngốc [ 頓痴気 ] / ĐỐN SI KHÍ / n thằng ngốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.