- Từ điển Nhật - Việt
とりかかる
Mục lục |
[ 取り掛かる ]
v5r
dựa vào
- ~のために方針の書き直しの仕事に取り掛かる :dựa vào công việc để viết lại chính sách nhằm ~
- ~について考えることに取り掛かる :dựa theo những suy nghĩ về ~
công kích/ bắt tay vào
- ~するための専用コンピュータ・プログラムの開発に取り掛かる :bắt tay vao phát triển chương trình máy tính chuyên dụng để ~
- ~するため代案に取り掛かる :bắt tay vào thay đổi
bắt đầu/bắt tay vào việc
- 工事に取り掛かる: bắt đầu xây dựng công trình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりわけ
Mục lục 1 [ 取り分け ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ 取り分け ] adv, uk phân biệt/ngang sức... -
とりよせる
Mục lục 1 [ 取り寄せる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ 取り寄せる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:... -
とりもどす
Mục lục 1 [ 取り戻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ 取り戻す ] v5s thu phục lấy... -
とりものちょう
Mục lục 1 [ 捕物帖 ] 1.1 / BỘ VẬT THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Truyện trinh thám [ 捕物帖 ] / BỘ VẬT THIẾP / n Truyện trinh thám -
とりものひかえ
Mục lục 1 [ 捕り物控え ] 1.1 / BỘ VẬT KHỐNG / 1.2 n 1.2.1 tập truyện trinh thám [ 捕り物控え ] / BỘ VẬT KHỐNG / n tập... -
とりや
Mục lục 1 [ 鳥屋 ] 1.1 / ĐIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 nơi bán chim/cửa hàng bán chim [ 鳥屋 ] / ĐIỂU ỐC / n nơi bán chim/cửa hàng... -
とりょう
Mục lục 1 [ 塗料 ] 1.1 n 1.1.1 sơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 塗料 ] 2.1.1 sơn [coating] [ 塗料 ] n sơn 塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください :cho... -
とりょうちょうせいき
Kỹ thuật [ 塗料調節器 ] thiết bị điều chỉnh sơn [paint regulator] -
とりょうポンプ
Kỹ thuật [ 塗料ポンプ ] bơm sơn [paint pump] Category : sơn [塗装] -
とりょうホース
Kỹ thuật [ 塗料ホース ] dây dẫn sơn [paint hose] Category : sơn [塗装] -
とりょうもれ
Kỹ thuật [ 塗料もれ ] rò sơn [paint leakage, fluid leakage] Category : sơn [塗装] -
とり入る
[ とりはいる ] n bợ đỡ -
とめどなく
[ 止めどなく ] adv không ngừng/vô tận 止めどなくほおを伝う涙 :Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai... -
とめばり
Mục lục 1 [ 留め針 ] 1.1 / LƯU CHÂM / 1.2 n 1.2.1 Cái đinh ghim/khóa kẹp 2 [ 留針 ] 2.1 n 2.1.1 đanh gim [ 留め針 ] / LƯU CHÂM /... -
とめぴん
[ 留ピン ] n, uk đinh ghim -
とめがね
Mục lục 1 [ 止め金 ] 1.1 / CHỈ KIM / 1.2 n 1.2.1 cái móc/cái khóa gài/khóa kẹp [ 止め金 ] / CHỈ KIM / n cái móc/cái khóa gài/khóa... -
とめかなぐ
Mục lục 1 [ 留め金具 ] 1.1 / LƯU KIM CỤ / 1.2 n 1.2.1 cái khóa (thắt lưng) [ 留め金具 ] / LƯU KIM CỤ / n cái khóa (thắt lưng)... -
とめる
Mục lục 1 [ 止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1 1.2.1 ngăn chặn 1.2.2 lưu lại 1.2.3 dừng lại 1.2.4 đình chỉ 1.2.5 để (mắt) 1.2.6 cố... -
とろ
Mục lục 1 [ 吐露 ] 1.1 n 1.1.1 thổ lộ 1.1.2 sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói ra 1.2 n 1.2.1 thịt cá ngừ [ 吐露 ] n thổ lộ sự... -
とろとろ
adj-na, adv uể oải/thẫn thờ/lơ mơ ngủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.