Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とめがね

Mục lục

[ 止め金 ]

/ CHỈ KIM /

n

cái móc/cái khóa gài/khóa kẹp
振れ止め金具 :Thanh chống rung
スチール止め金 :Ghim dập bằng thép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とめかなぐ

    Mục lục 1 [ 留め金具 ] 1.1 / LƯU KIM CỤ / 1.2 n 1.2.1 cái khóa (thắt lưng) [ 留め金具 ] / LƯU KIM CỤ / n cái khóa (thắt lưng)...
  • とめる

    Mục lục 1 [ 止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1 1.2.1 ngăn chặn 1.2.2 lưu lại 1.2.3 dừng lại 1.2.4 đình chỉ 1.2.5 để (mắt) 1.2.6 cố...
  • とろ

    Mục lục 1 [ 吐露 ] 1.1 n 1.1.1 thổ lộ 1.1.2 sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói ra 1.2 n 1.2.1 thịt cá ngừ [ 吐露 ] n thổ lộ sự...
  • とろとろ

    adj-na, adv uể oải/thẫn thờ/lơ mơ ngủ
  • とろとろする

    vs uể oải/thẫn thờ/ngủ lơ mơ
  • とろひでにる

    [ とろ火で煮る ] n bung
  • とろい

    adj chậm hiểu/tối dạ/ngu đần/đần độn
  • とろう

    Mục lục 1 [ 徒労 ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng vô ích 1.1.2 kế hoạch dang dở [ 徒労 ] n sự cố gắng vô ích 消防士たちは何時間もその家を救おうと頑張ったが、結局徒労に終わった :mặc...
  • とろする

    [ 吐露する ] vs bày tỏ suy nghĩ/nói ra 不幸な身の上話を吐露する :nói ra thân phận bất hạnh 心の内を吐露する :bày...
  • とろろ

    n khoai đã được nạo
  • とろろいも

    Mục lục 1 [ とろろ芋 ] 1.1 / DỤ / 1.2 n 1.2.1 củ từ/khoai mỡ/khoai lang [ とろろ芋 ] / DỤ / n củ từ/khoai mỡ/khoai lang
  • とろろ芋

    [ とろろいも ] n củ từ/khoai mỡ/khoai lang
  • とろ火で煮る

    [ とろひでにる ] n bung
  • とわ

    Mục lục 1 [ 常 ] 1.1 / THƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Tính vĩnh hằng/tính vĩnh viễn/tính bất tử [ 常 ] / THƯỜNG / n Tính vĩnh hằng/tính...
  • とわず

    Mục lục 1 [ 問わず ] 1.1 v5u-s 1.1.1 không kể/bất kể 2 Kỹ thuật 2.1 [ 問わず ] 2.1.1 bất luận [ 問わず ] v5u-s không kể/bất...
  • とわれる

    Kinh tế [ 問われる ] được yêu cầu/đòi hỏi [being demanded, being questioned] Category : Tài chính [財政]
  • とれっどぶんり

    Kỹ thuật [ トレッド分離 ] tách ta lông
  • とれっどみぞ

    Kỹ thuật [ トレッド溝 ] đường rãnh trên ta lông
  • とれる

    Mục lục 1 [ 取れる ] 1.1 v1 1.1.1 trừ đi/bỏ đi/dừng lại 1.1.2 thu lại 1.1.3 rơi 1.1.4 được giải thích là.../có thể giải...
  • とよた

    Mục lục 1 [ 豐田 ] 1.1 / * ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 Toyota [ 豐田 ] / * ĐIỀN / n Toyota
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top