- Từ điển Nhật - Việt
とろとろ
Xem thêm các từ khác
-
とろとろする
vs uể oải/thẫn thờ/ngủ lơ mơ -
とろひでにる
[ とろ火で煮る ] n bung -
とろい
adj chậm hiểu/tối dạ/ngu đần/đần độn -
とろう
Mục lục 1 [ 徒労 ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng vô ích 1.1.2 kế hoạch dang dở [ 徒労 ] n sự cố gắng vô ích 消防士たちは何時間もその家を救おうと頑張ったが、結局徒労に終わった :mặc... -
とろする
[ 吐露する ] vs bày tỏ suy nghĩ/nói ra 不幸な身の上話を吐露する :nói ra thân phận bất hạnh 心の内を吐露する :bày... -
とろろ
n khoai đã được nạo -
とろろいも
Mục lục 1 [ とろろ芋 ] 1.1 / DỤ / 1.2 n 1.2.1 củ từ/khoai mỡ/khoai lang [ とろろ芋 ] / DỤ / n củ từ/khoai mỡ/khoai lang -
とろろ芋
[ とろろいも ] n củ từ/khoai mỡ/khoai lang -
とろ火で煮る
[ とろひでにる ] n bung -
とわ
Mục lục 1 [ 常 ] 1.1 / THƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Tính vĩnh hằng/tính vĩnh viễn/tính bất tử [ 常 ] / THƯỜNG / n Tính vĩnh hằng/tính... -
とわず
Mục lục 1 [ 問わず ] 1.1 v5u-s 1.1.1 không kể/bất kể 2 Kỹ thuật 2.1 [ 問わず ] 2.1.1 bất luận [ 問わず ] v5u-s không kể/bất... -
とわれる
Kinh tế [ 問われる ] được yêu cầu/đòi hỏi [being demanded, being questioned] Category : Tài chính [財政] -
とれっどぶんり
Kỹ thuật [ トレッド分離 ] tách ta lông -
とれっどみぞ
Kỹ thuật [ トレッド溝 ] đường rãnh trên ta lông -
とれる
Mục lục 1 [ 取れる ] 1.1 v1 1.1.1 trừ đi/bỏ đi/dừng lại 1.1.2 thu lại 1.1.3 rơi 1.1.4 được giải thích là.../có thể giải... -
とよた
Mục lục 1 [ 豐田 ] 1.1 / * ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 Toyota [ 豐田 ] / * ĐIỀN / n Toyota -
とよう
Mục lục 1 [ 渡洋 ] 1.1 / ĐỘ DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự vượt qua đại dương [ 渡洋 ] / ĐỘ DƯƠNG / n sự vượt qua đại dương... -
とをのっくする
[ 戸をノックする ] n gõ cửa -
とも
Mục lục 1 [ 供 ] 1.1 / CUNG / 1.2 n 1.2.1 sự cùng nhau 2 [ 友 ] 2.1 n 2.1.1 sự đi chơi cùng bạn bè [ 供 ] / CUNG / n sự cùng nhau... -
ともだおれ
Mục lục 1 [ 共倒れ ] 1.1 n 1.1.1 sự sụp đổ cùng/sự gục ngã cùng 1.1.2 sự cùng sụp đổ /sự cùng gục ngã [ 共倒れ ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.