- Từ điển Nhật - Việt
とりかご
Mục lục |
[ 鳥かご ]
n
lồng
- 鳥かごのような場所 : Nơi giống như lồng chim
- 店ではペット、鳥かご、ミキサー、テレビ机など必要なものはすべて売っている :Cửa hàng có bán tất cả những đồ dùng thiết yếu như các con vật cảnh, lồng chim, cái trộn sơn, tivi, bàn...
[ 鳥篭 ]
n
lồng chim
[ 鳥籠 ]
/ ĐIỂU LUNG /
n
lồng chim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりかかる
Mục lục 1 [ 取り掛かる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ 取り掛かる... -
とりわけ
Mục lục 1 [ 取り分け ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ 取り分け ] adv, uk phân biệt/ngang sức... -
とりよせる
Mục lục 1 [ 取り寄せる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ 取り寄せる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:... -
とりもどす
Mục lục 1 [ 取り戻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ 取り戻す ] v5s thu phục lấy... -
とりものちょう
Mục lục 1 [ 捕物帖 ] 1.1 / BỘ VẬT THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Truyện trinh thám [ 捕物帖 ] / BỘ VẬT THIẾP / n Truyện trinh thám -
とりものひかえ
Mục lục 1 [ 捕り物控え ] 1.1 / BỘ VẬT KHỐNG / 1.2 n 1.2.1 tập truyện trinh thám [ 捕り物控え ] / BỘ VẬT KHỐNG / n tập... -
とりや
Mục lục 1 [ 鳥屋 ] 1.1 / ĐIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 nơi bán chim/cửa hàng bán chim [ 鳥屋 ] / ĐIỂU ỐC / n nơi bán chim/cửa hàng... -
とりょう
Mục lục 1 [ 塗料 ] 1.1 n 1.1.1 sơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 塗料 ] 2.1.1 sơn [coating] [ 塗料 ] n sơn 塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください :cho... -
とりょうちょうせいき
Kỹ thuật [ 塗料調節器 ] thiết bị điều chỉnh sơn [paint regulator] -
とりょうポンプ
Kỹ thuật [ 塗料ポンプ ] bơm sơn [paint pump] Category : sơn [塗装] -
とりょうホース
Kỹ thuật [ 塗料ホース ] dây dẫn sơn [paint hose] Category : sơn [塗装] -
とりょうもれ
Kỹ thuật [ 塗料もれ ] rò sơn [paint leakage, fluid leakage] Category : sơn [塗装] -
とり入る
[ とりはいる ] n bợ đỡ -
とめどなく
[ 止めどなく ] adv không ngừng/vô tận 止めどなくほおを伝う涙 :Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai... -
とめばり
Mục lục 1 [ 留め針 ] 1.1 / LƯU CHÂM / 1.2 n 1.2.1 Cái đinh ghim/khóa kẹp 2 [ 留針 ] 2.1 n 2.1.1 đanh gim [ 留め針 ] / LƯU CHÂM /... -
とめぴん
[ 留ピン ] n, uk đinh ghim -
とめがね
Mục lục 1 [ 止め金 ] 1.1 / CHỈ KIM / 1.2 n 1.2.1 cái móc/cái khóa gài/khóa kẹp [ 止め金 ] / CHỈ KIM / n cái móc/cái khóa gài/khóa... -
とめかなぐ
Mục lục 1 [ 留め金具 ] 1.1 / LƯU KIM CỤ / 1.2 n 1.2.1 cái khóa (thắt lưng) [ 留め金具 ] / LƯU KIM CỤ / n cái khóa (thắt lưng)... -
とめる
Mục lục 1 [ 止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1 1.2.1 ngăn chặn 1.2.2 lưu lại 1.2.3 dừng lại 1.2.4 đình chỉ 1.2.5 để (mắt) 1.2.6 cố... -
とろ
Mục lục 1 [ 吐露 ] 1.1 n 1.1.1 thổ lộ 1.1.2 sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói ra 1.2 n 1.2.1 thịt cá ngừ [ 吐露 ] n thổ lộ sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.