- Từ điển Nhật - Việt
とりだす
Mục lục |
[ 取り出す ]
v5s
rút ra/chọn ra
- 本棚から国語辞典を取り出す: rút ra cuốn từ điển quốc ngữ từ trong giá
nạo vét
móc ra
- ポケットから財布を取り出す: móc ra ít tiền từ trong túi
Tin học
[ 取り出す ]
lấy ra (dữ liệu) [to fetch/to retrieve]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりっくをかんがえる
Mục lục 1 [ トリックを考える ] 1.1 n 1.1.1 lập kế 1.1.2 bày mưu [ トリックを考える ] n lập kế bày mưu -
とりつ
[ 都立 ] n thành phố/đô thị -
とりつぎ
Kinh tế [ 取次ぎ ] đóng vai trò trung gian [acting as an intermediary, go-between] Category : Tài chính [財政] -
とりつぎてん
Mục lục 1 [ 取次店 ] 1.1 / THỦ THỨ ĐIẾM / 1.2 n 1.2.1 Đại lý/nhà phân phối [ 取次店 ] / THỦ THỨ ĐIẾM / n Đại lý/nhà... -
とりつく
Mục lục 1 [ 取り付く ] 1.1 / THỦ PHÓ / 1.2 v1 1.2.1 ám ảnh [ 取り付く ] / THỦ PHÓ / v1 ám ảnh (悪霊が・・に)取り付く:... -
とりつけ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 取り付け ] 1.1.1 sự lắp/sự bắt vít [anchoring, fixing] 2 Tin học 2.1 [ 取り付け ] 2.1.1 sự cài đặt... -
とりつけこうじ
Mục lục 1 [ 取り付け工事 ] 1.1 / THỦ PHÓ CÔNG SỰ / 1.2 n 1.2.1 Sự lắp đặt [ 取り付け工事 ] / THỦ PHÓ CÔNG SỰ / n Sự... -
とりつける
Kỹ thuật [ 取り付ける ] lắp [install] -
とりで
Mục lục 1 [ 砦 ] 1.1 / TRẠI / 1.2 n 1.2.1 Pháo đài [ 砦 ] / TRẠI / n Pháo đài -
とりどし
Mục lục 1 [ 酉年 ] 1.1 / DẬU NIÊN / 1.2 n 1.2.1 năm Dậu [ 酉年 ] / DẬU NIÊN / n năm Dậu -
とりにく
Mục lục 1 [ 鳥肉 ] 1.1 / ĐIỂU NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt gà [ 鳥肉 ] / ĐIỂU NHỤC / n Thịt gà すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt... -
とりのぞく
Mục lục 1 [ 取り除く ] 1.1 v5s 1.1.1 bạt 1.2 v5k 1.2.1 trừ bỏ/bài trừ 2 [ 取除く ] 2.1 n 2.1.1 tỉa gọt 2.1.2 hớt 3 Tin học... -
とりのほうがく
Mục lục 1 [ 酉の方角 ] 1.1 / DẬU PHƯƠNG GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Phía tây [ 酉の方角 ] / DẬU PHƯƠNG GIÁC / n Phía tây -
とりのふん
[ 鳥の糞 ] n cứt chim -
とりのす
Mục lục 1 [ 鳥之巣 ] 1.1 / ĐIỂU CHI SÀO / 1.2 n 1.2.1 tổ chim [ 鳥之巣 ] / ĐIỂU CHI SÀO / n tổ chim -
とりはずし
Kỹ thuật [ 取り外し ] sự tháo rời [disconnection] -
とりはずしかのう
Tin học [ 取り外し可能 ] có thể tháo ra/có thể rút ra [demountable (an)] -
とりはずしかのうきおくそうち
Tin học [ 取り外し可能記憶装置 ] bộ lưu trữ tháo lắp được [removable storage] -
とりはずしかのうな
Kỹ thuật [ 取り外し可能な ] khả năng tháo [demountable, detachable, removable] -
とりはずす
Mục lục 1 [ 取り外す ] 1.1 v5s 1.1.1 phân tích 1.1.2 nhầm/mất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 取り外す ] 2.1.1 tháo [take ~ out] 3 Tin học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.