- Từ điển Nhật - Việt
どうにか
Xem thêm các từ khác
-
どうにも
exp chẳng thể làm gì (để giải quyết điều đó) -
どうにゅうずみ
Tin học [ 導入済み ] đã được cài đặt [already installed/already in place] -
どうにゅうじのていき
Kinh tế [ 導入時の提供 ] lời chào hàng mở đầu [introductory offer (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
どうにゅうする
Kinh tế [ 導入する ] giới thiệu/tung ra sản phẩm [to launch (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
どうねん
Mục lục 1 [ 同年 ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng niên 1.1.2 bạn đồng niên [ 同年 ] n, adj-na, adj-no đồng niên bạn đồng niên -
どうねんぱいのひと
[ 同年配の人 ] n người cùng tuổi 彼が若く見えるが私と同年配だ: Anh ta nhìn mặt thì trẻ nhưng bằng tuổi tôi. -
どうのような
exp thế nào -
どうはんが
[ 銅版画 ] n tranh khắc đồng 銅版画家 :nghệ sĩ khắc đồng 銅版画工 :thợ khảm đồng -
どうはんしゃ
[ 同伴者 ] vs bạn đường -
どうはんする
[ 同伴する ] vs đưa -
どうぶつ
Mục lục 1 [ 動物 ] 1.1 n 1.1.1 súc vật 1.1.2 muông thú 1.1.3 động vật [ 動物 ] n súc vật muông thú động vật -
どうぶつがく
[ 動物学 ] n động vật học -
どうぶつえん
[ 動物園 ] n vườn bách thú -
どうぶつけんえきしょうしょ
Kinh tế [ 動物検疫証書 ] giấy chứng kiểm dịch động vật [veterinary certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どうぶつせいゆ
Kỹ thuật [ 動物性油 ] dầu động vật [animal oil] -
どうぶつるい
[ 動物類 ] n loài vật -
どうほうつうしん
Tin học [ 同報通信 ] truyền thông quảng bá/truyền thông rộng [broadcast communication (vs)] -
どうほうでんそう
Tin học [ 同報伝送 ] truyền phát quảng bá/truyền phát rộng [broadcast transmission] -
どうほうサービス
Tin học [ 同報サービス ] dịch vụ đa địa chỉ [multiple addressing service] -
どうまさつ
Kỹ thuật [ 動摩擦 ] ma sát động [dynamic friction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.