- Từ điển Nhật - Việt
どうぶつ
Mục lục |
[ 動物 ]
n
súc vật
muông thú
động vật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
どうぶつがく
[ 動物学 ] n động vật học -
どうぶつえん
[ 動物園 ] n vườn bách thú -
どうぶつけんえきしょうしょ
Kinh tế [ 動物検疫証書 ] giấy chứng kiểm dịch động vật [veterinary certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どうぶつせいゆ
Kỹ thuật [ 動物性油 ] dầu động vật [animal oil] -
どうぶつるい
[ 動物類 ] n loài vật -
どうほうつうしん
Tin học [ 同報通信 ] truyền thông quảng bá/truyền thông rộng [broadcast communication (vs)] -
どうほうでんそう
Tin học [ 同報伝送 ] truyền phát quảng bá/truyền phát rộng [broadcast transmission] -
どうほうサービス
Tin học [ 同報サービス ] dịch vụ đa địa chỉ [multiple addressing service] -
どうまさつ
Kỹ thuật [ 動摩擦 ] ma sát động [dynamic friction] -
どうまわり
[ 胴回り ] n vòng (ngực, thân cây) -
どうみゃく
Mục lục 1 [ 動脈 ] 1.1 n 1.1.1 động sản 1.1.2 động mạch [ 動脈 ] n động sản động mạch -
どうみゃくちゅうしゃ
[ 動脈注射 ] n tiêm động mạch (tiêm ven) -
どうがぞう
Tin học [ 動画像 ] ảnh động [foreground image/dynamic image] -
どうがくせい
[ 同学生 ] vs bạn đồng học -
どうじく
Tin học [ 同軸 ] đồng trục [coaxial (cable)] -
どうじくケーブル
Kỹ thuật [ 同軸ケーブル ] cáp đồng trục [coaxial cable] -
どうじくコネクタ
Kỹ thuật [ 同軸コネクタ ] bộ nối đồng trục [coaxial connector] -
どうじかいけつしんようじょう
Kinh tế [ 同時解決信用状 ] thư tín dụng giáp lưng [back-to-back (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
どうじかん
Tin học [ 同時間 ] cùng thời gian [same time (of day)] -
どうじかんすう
Kỹ thuật [ 同次関数 ] hàm số đồng nhất [homogeneous function] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.