- Từ điển Nhật - Việt
なかま
Mục lục |
[ 仲間 ]
n
bạn
[ 仲間 ]
/ TRỌNG GIAN /
n
bè bạn/đồng nghiệp
- あんなわがままなやつを仲間にするは反対だ。: Mẹ phản đối con chơi với cái thằng bé cứng đầu ấy.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なかまどうし
Mục lục 1 [ 仲間同士 ] 1.1 / TRỌNG GIAN ĐỒNG SĨ / 1.2 n 1.2.1 đồng chí [ 仲間同士 ] / TRỌNG GIAN ĐỒNG SĨ / n đồng chí -
なかまになる
[ 仲間になる ] n kết thân -
なかまねだん
Mục lục 1 [ 仲間値段 ] 1.1 n 1.1.1 giá bán buôn 2 [ 仲間値段 ] 2.1 / TRỌNG GIAN TRỊ ĐOẠN / 2.2 n 2.2.1 Giá bán sỉ 3 Kinh tế... -
なかまはずれ
[ 仲間はずれ ] n bị bạn bè xa cách -
なかまいり
Mục lục 1 [ 仲間入り ] 1.1 / TRỌNG GIAN NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự tham gia vào nhóm [ 仲間入り ] / TRỌNG GIAN NHẬP / n sự tham gia... -
なかまわりびき
[ 仲間割引 ] n bớt giá thương nghiệp -
なかまをつくる
[ 仲間を作る ] n kết bè -
なかまをあつめる
Mục lục 1 [ 仲間を集める ] 1.1 n 1.1.1 kéo cánh 1.1.2 kéo bè [ 仲間を集める ] n kéo cánh kéo bè -
なかみ
[ 中身 ] n bên trong/nội dung この小包の中身は何ですか。: Bên trong cái gói đồ này là cái gì thế. -
なかがき
Mục lục 1 [ 中垣 ] 1.1 / TRUNG VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Hàng rào ở giữa [ 中垣 ] / TRUNG VIÊN / n Hàng rào ở giữa -
なかがくし
Mục lục 1 [ 中衣くし ] 1.1 / TRUNG Y / 1.2 n 1.2.1 trong túi 2 [ 中衣嚢 ] 2.1 / TRUNG Y NANG / 2.2 n 2.2.1 trong túi [ 中衣くし ] / TRUNG... -
なかがい
[ 仲買 ] n người môi giới -
なかがいにん
Mục lục 1 [ 仲買人 ] 1.1 / TRỌNG MÃI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người môi giới 2 Kinh tế 2.1 [ 仲買人 ] 2.1.1 người môi giới [broker]... -
なかがいい
Mục lục 1 [ 仲がいい ] 1.1 / TRỌNG / 1.2 exp 1.2.1 thân thiết/quan hệ tốt [ 仲がいい ] / TRỌNG / exp thân thiết/quan hệ tốt -
なかじき
Mục lục 1 [ 中敷き ] 1.1 / TRUNG PHU / 1.2 n 1.2.1 lớp trung gian [ 中敷き ] / TRUNG PHU / n lớp trung gian -
なかじきり
Mục lục 1 [ 中仕切 ] 1.1 / TRUNG SĨ THIẾT / 1.2 n 1.2.1 Sự phân chia 2 [ 中仕切り ] 2.1 / TRUNG SĨ THIẾT / 2.2 n 2.2.1 Ngăn/buồng... -
なかじま
Mục lục 1 [ 中島 ] 1.1 / TRUNG ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông) [ 中島 ] / TRUNG ĐẢO / n Hòn đảo (trong... -
なかしな
Mục lục 1 [ 中支那 ] 1.1 / TRUNG CHI NA / 1.2 n 1.2.1 Đất nước Trung Hoa [ 中支那 ] / TRUNG CHI NA / n Đất nước Trung Hoa -
なかこ
Kỹ thuật [ 中子 ] lõi [core] Explanation : 鋳物中空部を作るために、主型と別に鋳型を作り、これを主型の中空部にはめこむ。この鋳型のこと -
なかこすな
Kỹ thuật [ 中子砂 ] cát lõi [core sand]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.