- Từ điển Nhật - Việt
ながびき
Xem thêm các từ khác
-
ながびく
Mục lục 1 [ 長びく ] 1.1 n 1.1.1 đằng đẵng 2 [ 長引く ] 2.1 v5k 2.1.1 lai rai 2.1.2 kéo dài [ 長びく ] n đằng đẵng [ 長引く... -
ながえ
Mục lục 1 [ 長柄 ] 1.1 / TRƯỜNG BÍNH / 1.2 n 1.2.1 cán dài [ 長柄 ] / TRƯỜNG BÍNH / n cán dài -
ながじり
Mục lục 1 [ 長尻 ] 1.1 / TRƯỜNG KHÀO / 1.2 n 1.2.1 ở quá lâu [ 長尻 ] / TRƯỜNG KHÀO / n ở quá lâu -
ながし
[ 流し ] n bồn rửa/chậu rửa 台所の中央に置かれた流し :Chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp. 病院用流し :Chậu... -
ながしだい
Mục lục 1 [ 流しだい ] 1.1 / LƯU / 1.2 n 1.2.1 chỗ rửa tay trong bếp/bệ rửa trong bếp 2 [ 流し台 ] 2.1 / LƯU ĐÀI / 2.2 n 2.2.1... -
ながしづり
Mục lục 1 [ 流し釣り ] 1.1 / LƯU ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự câu nhấp [ 流し釣り ] / LƯU ĐIẾU / n sự câu nhấp 流し釣りをする :Thả... -
ながしどり
Mục lục 1 [ 流し撮り ] 1.1 / LƯU TOÁT / 1.2 n 1.2.1 sự chụp quét [ 流し撮り ] / LƯU TOÁT / n sự chụp quét Ghi chú: Một phương... -
ながしびな
Mục lục 1 [ 流し雛 ] 1.1 / LƯU SỒ / 1.2 n 1.2.1 búp bê giấy [ 流し雛 ] / LƯU SỒ / n búp bê giấy Ghi chú: Loại búp bê làm... -
ながしあみ
Mục lục 1 [ 流し網 ] 1.1 / LƯU VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới trôi/lưới kéo [ 流し網 ] / LƯU VÕNG / n lưới trôi/lưới kéo 大目流し網 :lưới... -
ながしいた
Mục lục 1 [ 流し板 ] 1.1 / LƯU BẢN / 1.2 n 1.2.1 Giá để úp bát đĩa [ 流し板 ] / LƯU BẢN / n Giá để úp bát đĩa Ghi chú:... -
ながしいれる
[ 流し入れる ] n rót vào -
ながしうち
Mục lục 1 [ 流し打ち ] 1.1 / LƯU ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự đánh sang sân bên kia (bóng chày) [ 流し打ち ] / LƯU ĐẢ / n sự đánh... -
ながしかく
Mục lục 1 [ 長四角 ] 1.1 / TRƯỜNG TỨ GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Hình chữ nhật [ 長四角 ] / TRƯỜNG TỨ GIÁC / n Hình chữ nhật -
ながしめ
Mục lục 1 [ 流し目 ] 1.1 / LƯU MỤC / 1.2 n 1.2.1 Cái liếc mắt [ 流し目 ] / LƯU MỤC / n Cái liếc mắt (~を)流し目に見る :Liếc... -
ながしもと
Mục lục 1 [ 流し元 ] 1.1 / LƯU NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 bồn rửa bát/chậu rửa bát [ 流し元 ] / LƯU NGUYÊN / n bồn rửa bát/chậu... -
ながあめ
Mục lục 1 [ 長雨 ] 1.1 / TRƯỜNG VŨ / 1.2 n 1.2.1 cơn mưa kéo dài [ 長雨 ] / TRƯỜNG VŨ / n cơn mưa kéo dài -
ながい
Mục lục 1 [ 永い ] 1.1 adj 1.1.1 dài/dài lâu 2 [ 長い ] 2.1 n 2.1.1 bao lâu 2.2 adj 2.2.1 dài 2.3 adj 2.3.1 lâu 3 [ 長居 ] 3.1 n 3.1.1... -
ながいき
[ 長生き ] n sự sống lâu/sự trường thọ インスタント食品ばかり食べていると長生きできませんよ。: Nếu anh chỉ... -
ながいきのすじ
Mục lục 1 [ 長生きの筋 ] 1.1 / TRƯỜNG SINH CÂN / 1.2 n 1.2.1 họ tộc thọ lâu [ 長生きの筋 ] / TRƯỜNG SINH CÂN / n họ tộc... -
ながいくきのある
Mục lục 1 [ 長い茎の有る ] 1.1 / TRƯỜNG HÀNH HỮU / 1.2 exp 1.2.1 có cuống dài [ 長い茎の有る ] / TRƯỜNG HÀNH HỮU / exp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.