Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

なた

v5r

cái rìu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • なたね

    [ 菜種 ] n hạt cải dầu
  • なたねづゆ

    Mục lục 1 [ 菜種梅雨 ] 1.1 / THÁI CHỦNG MAI VŨ / 1.2 n 1.2.1 Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các...
  • なたねがら

    Mục lục 1 [ 菜種殻 ] 1.1 / THÁI CHỦNG XÁC / 1.2 n 1.2.1 Vỏ hạt cải dầu [ 菜種殻 ] / THÁI CHỦNG XÁC / n Vỏ hạt cải dầu
  • なたねあぶら

    Mục lục 1 [ 菜種油 ] 1.1 / THÁI CHỦNG DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu thực vật/dầu chiết xuất từ cây cỏ [ 菜種油 ] / THÁI CHỦNG DU...
  • なぎ

    [ 凪 ] n Sự tĩnh lặng/sự yên lặng/trời yên biển lặng 水凪鳥 :chim hải âu 今日はいいなぎだ. :Hôm nay biển lặng
  • なぞとき

    Mục lục 1 [ 謎解き ] 1.1 / MÊ GIẢI / 1.2 n 1.2.1 Lời giải đố [ 謎解き ] / MÊ GIẢI / n Lời giải đố 謎解きが上手な人 :Người...
  • なぎなた

    Mục lục 1 [ 長刀 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐAO / 1.2 n 1.2.1 trường đao/cây đao dài 2 [ 薙刀 ] 2.1 / * ĐAO / 2.2 n 2.2.1 Cây kích [ 長刀 ]...
  • なぞなぞ

    Mục lục 1 [ 謎謎 ] 1.1 / MÊ MÊ / 1.2 n 1.2.1 Câu đố/bài toán đố 2 [ 謎々 ] 2.1 n 2.1.1 câu đố/điều bí ẩn [ 謎謎 ] / MÊ...
  • なぎさ

    [ 渚 ] n bến bờ/bờ sông/bờ biển ~を散歩する: đi bộ bên bờ biển
  • なぞらえる

    [ 準える ] v1 phỏng theo/giống như
  • なぞる

    v5r vẽ can/đồ lại (một bản vẽ)
  • なきおとす

    [ 泣き落とす ] v5s thuyết phục bằng nước mắt
  • なきおや

    Mục lục 1 [ 亡き親 ] 1.1 / VONG THÂN / 1.2 n 1.2.1 Cha mẹ đã qua đời [ 亡き親 ] / VONG THÂN / n Cha mẹ đã qua đời
  • なきたま

    Mục lục 1 [ 亡き魂 ] 1.1 / VONG HỒN / 1.2 n 1.2.1 Vong hồn/linh hồn của người đã khuất [ 亡き魂 ] / VONG HỒN / n Vong hồn/linh...
  • なきだす

    Mục lục 1 [ 泣き出す ] 1.1 n 1.1.1 òa khóc 1.1.2 khóc oà [ 泣き出す ] n òa khóc khóc oà
  • なきはは

    Mục lục 1 [ 亡き母 ] 1.1 / VONG MẪU / 1.2 n 1.2.1 Người mẹ đã qua đời/vong mẫu [ 亡き母 ] / VONG MẪU / n Người mẹ đã qua...
  • なきひと

    Mục lục 1 [ 亡き人 ] 1.1 / VONG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đã qua đời/vong nhân [ 亡き人 ] / VONG NHÂN / n Người đã qua đời/vong...
  • なきがお

    [ 泣き顔 ] n khuôn mặt đang khóc
  • なきがら

    [ 亡骸 ] n thi thể 亡骸を葬る: chôn cất thi thể
  • なきじゃくる

    [ 泣きじゃくる ] v5m nức nở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top