- Từ điển Nhật - Việt
なびく
Mục lục |
[ 靡く ]
v5k, vi
cúi mình/oằn mình
- 金の力になびく: cúi mình trước sức mạnh đồng tiền
- 風になびく: oằn mình trước gió
bay/bay lật phật
- (人)の足の周りでパタパタなびくコート: tà áo khoác bay lật phật quanh chân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
なべ
Mục lục 1 [ 鍋 ] 1.1 n-suf 1.1.1 nồi 1.1.2 chõ 1.1.3 cái chảo/chảo/xoong [ 鍋 ] n-suf nồi chõ cái chảo/chảo/xoong 金属製の料理鍋 :Nồi... -
なべずみ
Mục lục 1 [ 鍋墨 ] 1.1 / OA MẶC / 1.2 n 1.2.1 Nhọ nồi [ 鍋墨 ] / OA MẶC / n Nhọ nồi -
なべぞこ
Mục lục 1 [ 鍋底 ] 1.1 / OA ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 Đáy nồi/đáy xoong [ 鍋底 ] / OA ĐỂ / n Đáy nồi/đáy xoong 鍋底に焦げ付く :Dính... -
なべのそこ
[ 鍋の底 ] n-suf đít nồi -
なべのふた
[ 鍋の蓋 ] n-suf vung nồi -
なべぶた
Mục lục 1 [ 鍋蓋 ] 1.1 / OA CÁI / 1.2 n 1.2.1 vung xoong/vung nồi/nắp xoong/nắp nồi [ 鍋蓋 ] / OA CÁI / n vung xoong/vung nồi/nắp... -
なべじり
Mục lục 1 [ 鍋尻 ] 1.1 / OA KHÀO / 1.2 n 1.2.1 Đít nồi/đít xoong [ 鍋尻 ] / OA KHÀO / n Đít nồi/đít xoong -
なべかま
Mục lục 1 [ 鍋釜 ] 1.1 / OA PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Xoong nồi [ 鍋釜 ] / OA PHỦ / n Xoong nồi もし「もしも」や「万が一」が鍋釜なら鋳掛け屋の商売はなくなるだろう :Nếu... -
なべもの
Mục lục 1 [ 鍋物 ] 1.1 / OA VẬT / 1.2 n 1.2.1 Món lẩu [ 鍋物 ] / OA VẬT / n Món lẩu -
なべやき
Mục lục 1 [ 鍋焼き ] 1.1 / OA THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso [ 鍋焼き ] / OA THIÊU / n Một... -
なま
Mục lục 1 [ 生 ] 1.1 n 1.1.1 bã (bia) 1.2 n, adj-na, adj-no 1.2.1 sống/chưa chế biến [ 生 ] n bã (bia) n, adj-na, adj-no sống/chưa chế... -
なまず
Mục lục 1 [ 鯰 ] 1.1 n 1.1.1 Cá da trơn 1.2 n 1.2.1 cá trê [ 鯰 ] n Cá da trơn n cá trê -
なまおちゃ
[ 生お茶 ] v1 trà tươi -
なまたまご
Mục lục 1 [ 生卵 ] 1.1 / SINH NOÃN / 1.2 n 1.2.1 Trứng tươi/trứng sống [ 生卵 ] / SINH NOÃN / n Trứng tươi/trứng sống (人)に生卵を投げつける :Ném... -
なまぎき
Mục lục 1 [ 生聞き ] 1.1 / SINH VĂN / 1.2 n 1.2.1 Nghe một cách vô thức/tự nhiên lọt vào tai [ 生聞き ] / SINH VĂN / n Nghe một... -
なまき
Mục lục 1 [ 生木 ] 1.1 / SINH MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây xanh/gỗ tươi [ 生木 ] / SINH MỘC / n Cây xanh/gỗ tươi 生木を裂くようなことは私にはできません. :Tôi... -
なまきず
Mục lục 1 [ 生傷 ] 1.1 / SINH THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Vết thương còn mới [ 生傷 ] / SINH THƯƠNG / n Vết thương còn mới うちの子は手足に生傷の絶え間がありません. :Con... -
なまくび
Mục lục 1 [ 生首 ] 1.1 / SINH THỦ / 1.2 n 1.2.1 Đầu mới bị chặt [ 生首 ] / SINH THỦ / n Đầu mới bị chặt -
なまぐさぼうず
Mục lục 1 [ 生臭坊主 ] 1.1 / SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ / 1.2 n 1.2.1 Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức... -
なまぐさい
Mục lục 1 [ 生臭い ] 1.1 adj 1.1.1 tanh 1.1.2 có mùi cá/có mùi máu/có mùi thịt sống/có mùi tanh [ 生臭い ] adj tanh có mùi cá/có...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.