- Từ điển Nhật - Việt
ならべかえる
Tin học
[ 並べ替える ]
sắp xếp/phân loại [to sort/to collate]
- Explanation: Một tác vụ nhằm tổ chức lại dữ liệu để theo đúng thứ tự bảng chữ cái hoặc thứ tự các con số. Hầu hết các chương trình đều có thể thực hiện phân loại. Các chương trình xử lý từ đủ các tính năng, như Word Perfect chẳng hạn, có những lệnh để sắp xếp phân loại các bảng danh sách, và các bảng tính điện tử có những lệnh để sắp xếp lại các ô theo dải. Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, sắp xếp khác với các thao tác lập mục lục chỉ số. Sắp xếp là tổ chức lại các bản ghi dữ liệu về mặt vật lý, kết quả được một tệp đã được sắp xếp lại theo một trật tự cố định - bạn mất nhiều không gian đĩa trong quá trình này. Sau bạn có thể dùng các bản ghi đã được sắp xếp lại cố định đó mà không cần phải lặp lại thao tác sắp xếp, nhưng bây giờ bạn có hai bản sao cơ sở dữ liệu của mình. Nếu lỡ quên xóa bản đầu tiên, bạn có thể bị nhầm lẫn không biết đã cập nhật vào bản nào. Thao tác lập mục lục chỉ số sẽ tạo ra một bảng chỉ số cho các bản ghi, và tiến hành sắp xếp bảng chỉ số đó chứ không phải các bản ghi. Tệp chỉ số tiêu tốn ít không gian đĩa hơn so với một bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ならべる
Mục lục 1 [ 並べる ] 1.1 n 1.1.1 sắp hàng 1.1.2 bầy 1.2 v1, vt 1.2.1 sắp/bày/bày đặt/bài trí [ 並べる ] n sắp hàng bầy v1,... -
ならじだい
Mục lục 1 [ 奈良時代 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời Nara [ 奈良時代 ] / NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI / n Thời Nara... -
ならし
Mục lục 1 [ 平均 ] 1.1 / BÌNH QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Cân bằng/thăng bằng/trung bình [ 平均 ] / BÌNH QUÂN / n Cân bằng/thăng bằng/trung... -
ならして
Mục lục 1 [ 馴らし手 ] 1.1 / THUẦN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người dạy thú/người thuần hóa động vật [ 馴らし手 ] / THUẦN THỦ... -
ならけん
Mục lục 1 [ 奈良県 ] 1.1 / NẠI LƯƠNG HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Nara [ 奈良県 ] / NẠI LƯƠNG HUYỆN / n Tỉnh Nara 奈良県立奈良図書館 :Thư... -
ならいけずり
Kỹ thuật [ ならい削り ] sự cắt chép hình [copying] -
ならいけんさく
Kỹ thuật [ ならい研削 ] sự mài chép hình [profile copy grinding] -
ならいけんさくばん
Kỹ thuật [ 倣い研削盤 ] máy cắt diềm [profile grinding machine] -
ならいこうさくきかい
Kỹ thuật [ ならい工作機械 ] máy công cụ sao chép [copying machine tool] -
ならいごと
Mục lục 1 [ 習い事 ] 1.1 / TẬP SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự thực hành/việc thực hành [ 習い事 ] / TẬP SỰ / n sự thực hành/việc... -
ならい工作機械
Kỹ thuật [ ならいこうさくきかい ] máy công cụ sao chép [copying machine tool] -
ならいフライスばん
Kỹ thuật [ 倣いフライス盤 ] máy phay diềm [profiling milling machine, copy milling machine] -
ならい削り
Kỹ thuật [ ならいけずり ] sự cắt chép hình [copying] -
ならい研削
Kỹ thuật [ ならいけんさく ] sự mài chép hình [profile copy grinding] -
ならう
Mục lục 1 [ 習う ] 1.1 v5u 1.1.1 học tập/luyện tập/học 2 [ 倣う ] 2.1 v5u, ok, uk 2.1.1 mô phỏng/phỏng theo [ 習う ] v5u học... -
ならす
Mục lục 1 [ 慣らす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm cho quen 2 [ 鳴らす ] 2.1 v5s 2.1.1 làm nổi danh 2.2 v5s, vt 2.2.1 thổi (sáo)/làm phát ra tiếng... -
ならわし
Mục lục 1 [ 習わし ] 1.1 / TẬP / 1.2 n 1.2.1 Phong tục/tập quán [ 習わし ] / TẬP / n Phong tục/tập quán -
ならんで
[ 並んで ] n bàng -
なる
Mục lục 1 [ 成る ] 1.1 v5t 1.1.1 trở nên 1.1.2 thành 1.2 v5r, uk 1.2.1 trở thành 2 [ 生る ] 2.1 v5r 2.1.1 ra quả 3 [ 鳴る ] 3.1 v5s,... -
なると
Mục lục 1 [ 鳴戸 ] 1.1 / MINH HỘ / 1.2 n 1.2.1 Chỗ nước xoáy [ 鳴戸 ] / MINH HỘ / n Chỗ nước xoáy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.