- Từ điển Nhật - Việt
にちごう
Mục lục |
[ 日豪 ]
/ NHẬT HÀO /
n
Nhật Bản - Australia/Nhật-Úc
- 日豪薬物研究開発シンポジウム :Hội nghị nghiên cứu phát triển thuốc ở Nhật bản - Australia
- 日豪ウラン資源開発 :Khai thác tài nguyên Uranium Nhật - Úc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にちい
Mục lục 1 [ 日伊 ] 1.1 / NHẬT Y / 1.2 n 1.2.1 Nhật bản và Italy/tiếng nhật - tiếng Ý [ 日伊 ] / NHẬT Y / n Nhật bản và Italy/tiếng... -
にちいじてん
Mục lục 1 [ 日伊辞典 ] 1.1 / NHẬT Y TỪ ĐIỂN / 1.2 n 1.2.1 từ điển Nhật-Ý [ 日伊辞典 ] / NHẬT Y TỪ ĐIỂN / n từ điển... -
にちいん
Mục lục 1 [ 日印 ] 1.1 / NHẬT ẤN / 1.2 n 1.2.1 Nhật và Ấn độ/tiếng Nhật-Ấn [ 日印 ] / NHẬT ẤN / n Nhật và Ấn độ/tiếng... -
にちいんかんけい
Mục lục 1 [ 日印関係 ] 1.1 / NHẬT ẤN QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ Nhật Ấn [ 日印関係 ] / NHẬT ẤN QUAN HỆ / n quan hệ Nhật... -
にちうんどう
Mục lục 1 [ 日運動 ] 1.1 / NHẬT VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển động hàng ngày [ 日運動 ] / NHẬT VẬN ĐỘNG / n sự chuyển... -
にちすぎに
[ 日過ぎに ] n cách ...ngày -
にちりん
Mục lục 1 [ 日輪 ] 1.1 / NHẬT LUÂN / 1.2 n 1.2.1 Mặt trời/vầng mặt trời [ 日輪 ] / NHẬT LUÂN / n Mặt trời/vầng mặt trời -
にちろ
Mục lục 1 [ 日露 ] 1.1 / NHẬT LỘ / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và đế chế Nga [ 日露 ] / NHẬT LỘ / n Nhật Bản và đế chế Nga -
にちろく
Mục lục 1 [ 日録 ] 1.1 / NHẬT LỤC / 1.2 n 1.2.1 Nhật ký/sổ ghi chép hàng ngày [ 日録 ] / NHẬT LỤC / n Nhật ký/sổ ghi chép... -
にちイしんぜん
Mục lục 1 [ 日イ親善 ] 1.1 / NHẬT THÂN THIỆN / 1.2 n 1.2.1 Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel [ 日イ親善 ] /... -
にちれん
Mục lục 1 [ 日蓮 ] 1.1 / NHẬT LIÊN / 1.2 n 1.2.1 Nhật liên [ 日蓮 ] / NHẬT LIÊN / n Nhật liên Ghi chú: tên một tín đồ thời... -
にちゃく
Mục lục 1 [ 二着 ] 1.1 / NHỊ TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân) [ 二着 ] / NHỊ TRƯỚC / n Về đích ở... -
にちよう
Mục lục 1 [ 日曜 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 Chủ Nhật/ngày Chủ Nhật 2 [ 日用 ] 2.1 n 2.1.1 nhật dụng 3 [ 日用 ] 3.1 / NHẬT DỤNG / 3.2... -
にちようだいく
Mục lục 1 [ 日曜大工 ] 1.1 / NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ... -
にちようばん
Mục lục 1 [ 日曜版 ] 1.1 / NHẬT DIỆU PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Ấn bản phát hành vào chủ Nhật [ 日曜版 ] / NHẬT DIỆU PHẢN / n... -
にちようひん
Mục lục 1 [ 日用品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng thiết yếu hàng ngày/nhu phẩm thường nhật 1.1.2 đồ dùng hàng ngày [ 日用品 ] n hàng... -
にちようび
Mục lục 1 [ 日曜日 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 chúa nhật 1.1.2 Chủ Nhật/ngày Chủ Nhật [ 日曜日 ] n, n-adv chúa nhật Chủ Nhật/ngày... -
にちや
Mục lục 1 [ 日夜 ] 1.1 / NHẬT DẠ / 1.2 n 1.2.1 ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng [ 日夜 ] / NHẬT DẠ / n ngày và... -
にちゆうどうそろん
Mục lục 1 [ 日猶同祖論 ] 1.1 / NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN / 1.2 n 1.2.1 giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn... -
にったよしさだのひ
Mục lục 1 [ 新田義貞の碑 ] 1.1 / TÂN ĐIỀN NGHĨA TRINH BIA / 1.2 n 1.2.1 bia tưởng niệm Nitta Yoshisada [ 新田義貞の碑 ] / TÂN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.