- Từ điển Nhật - Việt
にってい
Mục lục |
[ 日程 ]
n
nhật trình/chương trình trong ngày
lịch
hành trình
Kinh tế
[ 日程 ]
hành trình [intinerary]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にっていへんこう
Mục lục 1 [ 日程変更 ] 1.1 n 1.1.1 đổi hành trình 2 Kinh tế 2.1 [ 日程変更 ] 2.1.1 đổi hành trình [change of voyage] [ 日程変更... -
にっていじだい
Mục lục 1 [ 日帝時代 ] 1.1 / NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ đế quốc Nhật [ 日帝時代 ] / NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI... -
にっとう
Mục lục 1 [ 日当 ] 1.1 / NHẬT ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lương ngày/lương trả theo ngày 2 [ 入唐 ] 2.1 / NHẬP ĐƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 Sang... -
にっぱく
Mục lục 1 [ 日伯 ] 1.1 / NHẬT BÁ / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Brazil 2 [ 日白 ] 2.1 / NHẬT BẠCH / 2.2 n 2.2.1 Nhật Bản và Bỉ [... -
にっぽ
Mục lục 1 [ 日波 ] 1.1 / NHẬT BA / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản và Ba Lan [ 日波 ] / NHẬT BA / n Nhật Bản và Ba Lan -
にっぽじしょ
Mục lục 1 [ 日葡辞書 ] 1.1 / NHẬT * TỪ THƯ / 1.2 n 1.2.1 Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha [ 日葡辞書 ] / NHẬT * TỪ THƯ... -
にっぽう
Mục lục 1 [ 日報 ] 1.1 / NHẬT BÁO / 1.2 n 1.2.1 báo cáo hàng ngày/báo ra hàng ngày [ 日報 ] / NHẬT BÁO / n báo cáo hàng ngày/báo... -
にっぽうほんせん
Mục lục 1 [ 日豊本線 ] 1.1 / NHẬT PHONG BẢN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến đường sắt chính của Nhật Bản [ 日豊本線 ] / NHẬT... -
にっぽん
Mục lục 1 [ 日本 ] 1.1 / NHẬT BẢN / 1.2 n 1.2.1 Nhật Bản [ 日本 ] / NHẬT BẢN / n Nhật Bản Ghi chú: cách gọi khác của từ... -
にっぽんきかくきょうかい
Mục lục 1 [ 日本規格協会 ] 1.1 / NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản [ 日本規格協会... -
にっぽんほうそうきょうかい
Mục lục 1 [ 日本放送協会 ] 1.1 / NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Đài truyền hình trung ương Nhật Bản [ 日本放送協会... -
にっぽんじん
Mục lục 1 [ 日本人 ] 1.1 / NHẬT BẢN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người Nhật [ 日本人 ] / NHẬT BẢN NHÂN / n Người Nhật -
にっぽんこうくう
Mục lục 1 [ 日本航空 ] 1.1 / NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Hãng hàng không Nhật Bản [ 日本航空 ] / NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG... -
にっし
Mục lục 1 [ 日子 ] 1.1 / NHẬT TỬ / 1.2 n 1.2.1 Số ngày 2 [ 日誌 ] 2.1 n 2.1.1 sổ nhật ký/sổ ghi nhớ [ 日子 ] / NHẬT TỬ /... -
にっしゃ
Mục lục 1 [ 日射 ] 1.1 / NHẬT XẠ / 1.2 n 1.2.1 Bức xạ từ mặt trời [ 日射 ] / NHẬT XẠ / n Bức xạ từ mặt trời 強い日射を遮ることができる窓:cửa... -
にっしゃびょう
Mục lục 1 [ 日射病 ] 1.1 / NHẬT XẠ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh say nắng [ 日射病 ] / NHẬT XẠ BỆNH / n bệnh say nắng こんな天気で日射病にかかる :Bị... -
にっしんげっぽ
Mục lục 1 [ 日進月歩 ] 1.1 / NHẬT TIẾN NGUYỆT BỘ / 1.2 n 1.2.1 sự tiến triển vững chắc [ 日進月歩 ] / NHẬT TIẾN NGUYỆT... -
にっしんせんそう
Mục lục 1 [ 日清戦争 ] 1.1 / NHẬT THANH CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh [ 日清戦争 ]... -
にっしょく
Mục lục 1 [ 日食 ] 1.1 n 1.1.1 nhật thực 2 [ 日蝕 ] 2.1 / NHẬT THỰC / 2.2 n 2.2.1 Hiện tượng Nhật thực (mặt trời bị che... -
にっしょう
Mục lục 1 [ 日照 ] 1.1 / NHẬT CHIẾU / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng mặt trời [ 日照 ] / NHẬT CHIẾU / n Ánh sáng mặt trời 日照りでイングランドが食料不足になったことはない。 :Dưới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.