- Từ điển Nhật - Việt
にゅういんする
Xem thêm các từ khác
-
にゅうさつ
Mục lục 1 [ 入札 ] 1.1 n 1.1.1 sự đấu thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札 ] 2.1.1 sự đặt giá/sự đấu thầu/sự bỏ thầu [bidding]... -
にゅうさつにくわわる
[ 入札に加わる ] n bỏ thầu -
にゅうさつのていしゅつ
Mục lục 1 [ 入札の提出 ] 1.1 n 1.1.1 nộp đơn dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札の提出 ] 2.1.1 nộp đơn dự thầu [submission of... -
にゅうさつばいばい
Mục lục 1 [ 入札売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ 入札売買 ] 2.1.1 bán đấu giá [public sale] [ 入札売買 ] n bán... -
にゅうさつひょう
[ 入札表 ] n bảng đấu giá -
にゅうさつぼしゅう
Mục lục 1 [ 入札募集 ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札募集 ] 2.1.1 gọi thầu [call for tender] [ 入札募集 ] n gọi... -
にゅうさつしつ
Mục lục 1 [ 入札室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng đấu giá 1.1.2 phòng bán đấu giá 2 Kinh tế 2.1 [ 入札室 ] 2.1.1 phòng đấu thầu [salesroom]... -
にゅうさつしゃ
Mục lục 1 [ 入札者 ] 1.1 / NHẬP TRÁT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đặt thầu/người bỏ thầu 1.3 n 1.3.1 người đấu giá 2 Kinh... -
にゅうさつこうじ
Mục lục 1 [ 入札公示 ] 1.1 n 1.1.1 gọi thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札公示 ] 2.1.1 gọi thầu [call for tenders] [ 入札公示 ] n gọi... -
にゅうさつかかく
Mục lục 1 [ 入札価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá hỏi mua 1.1.2 giá dự thầu 2 Kinh tế 2.1 [ 入札価格 ] 2.1.1 giá dự thầu/giá dự đấu/giá... -
にゅうさん
Mục lục 1 [ 乳酸 ] 1.1 / NHŨ TOAN / 1.2 n 1.2.1 Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3) [ 乳酸 ] / NHŨ TOAN / n Axít lactic (công... -
にゅうさんきん
Mục lục 1 [ 乳酸菌 ] 1.1 / NHŨ TOAN KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 Vi khuẩn axít lactic [ 乳酸菌 ] / NHŨ TOAN KHUẨN / n Vi khuẩn axít lactic -
にゅうさんいんりょう
Mục lục 1 [ 乳酸飲料 ] 1.1 / NHŨ TOAN ẨM LIỆU / 1.2 n 1.2.1 Đồ uống chứa axít lactic [ 乳酸飲料 ] / NHŨ TOAN ẨM LIỆU / n... -
にゅうか
Mục lục 1 [ 乳化 ] 1.1 / NHŨ HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự nhũ hóa 2 [ 乳菓 ] 2.1 / NHŨ QUẢ / 2.2 n 2.2.1 Kẹo sữa 3 [ 入荷 ] 3.1 n 3.1.1... -
にゅうかざい
Mục lục 1 [ 乳化剤 ] 1.1 / NHŨ HÓA TỄ / 1.2 n 1.2.1 chất nhũ hóa/thuốc nhũ hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乳化剤 ] 2.1.1 chất nhũ hóa... -
にゅうかい
Mục lục 1 [ 入会 ] 1.1 / NHẬP HỘI / 1.2 n 1.2.1 sự nhập hội [ 入会 ] / NHẬP HỘI / n sự nhập hội -
にゅうかいきん
Mục lục 1 [ 入会金 ] 1.1 / NHẬP HỘI KIM / 1.2 n 1.2.1 Lệ phí nhập hội [ 入会金 ] / NHẬP HỘI KIM / n Lệ phí nhập hội -
にゅうかいしき
Mục lục 1 [ 入会式 ] 1.1 / NHẬP HỘI THỨC / 1.2 n 1.2.1 Lễ kết nạp [ 入会式 ] / NHẬP HỘI THỨC / n Lễ kết nạp -
にゅうかいしゃ
Mục lục 1 [ 入会者 ] 1.1 / NHẬP HỘI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người được kết nạp/thành viên mới [ 入会者 ] / NHẬP HỘI GIẢ... -
にゅうせき
Mục lục 1 [ 入籍 ] 1.1 n 1.1.1 việc nhập hộ tịch 1.1.2 nhập tịch 2 [ 入籍する ] 2.1 vs 2.1.1 nhập hộ tịch [ 入籍 ] n việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.