- Từ điển Nhật - Việt
にゅうざい
Mục lục |
[ 乳剤 ]
/ NHŨ TỄ /
n
Chất nhũ tương
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
にゅうしち
Mục lục 1 [ 入質 ] 1.1 / NHẬP CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Sự cầm đồ/sự đem đi cầm đồ [ 入質 ] / NHẬP CHẤT / n Sự cầm đồ/sự... -
にゅうしつ
Mục lục 1 [ 乳質 ] 1.1 / NHŨ CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Chất lượng sữa 2 [ 入室 ] 2.1 n 2.1.1 sự vào phòng 3 [ 入室する ] 3.1 vs 3.1.1... -
にゅうしぼう
Mục lục 1 [ 乳脂肪 ] 1.1 / NHŨ CHI PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Chất béo trong sữa [ 乳脂肪 ] / NHŨ CHI PHƯƠNG / n Chất béo trong sữa -
にゅうしゃ
Mục lục 1 [ 入舎 ] 1.1 / NHẬP XÁ / 1.2 n 1.2.1 Sự vào ký túc xá 2 [ 入射 ] 2.1 / NHẬP XẠ / 2.2 n 2.2.1 Tới (tia) (vật lý) 3 [... -
にゅうしゃしけん
Mục lục 1 [ 入社試験 ] 1.1 / NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 Kỳ thi tuyển vào công ty [ 入社試験 ] / NHẬP XÃ THÍ NGHIỆM... -
にゅうしゃこうせん
Mục lục 1 [ 入射光線 ] 1.1 / NHẬP XẠ QUANG TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Tia tới (vật lý) [ 入射光線 ] / NHẬP XẠ QUANG TUYẾN / n Tia... -
にゅうしゃかく
Mục lục 1 [ 入射角 ] 1.1 / NHẬP XẠ GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Góc tới (vật lý) [ 入射角 ] / NHẬP XẠ GIÁC / n Góc tới (vật lý) -
にゅうしん
Mục lục 1 [ 入伸 ] 1.1 / NHẬP THÂN / 1.2 n 1.2.1 cảm hứng 2 [ 入神 ] 2.1 / NHẬP THẦN / 2.2 n 2.2.1 cảm hứng/sự nhập thần 3... -
にゅうしょく
Mục lục 1 [ 乳色 ] 1.1 / NHŨ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu sữa 2 [ 入植 ] 2.1 / NHẬP THỰC / 2.2 n 2.2.1 sự nhập cư [ 乳色 ] / NHŨ SẮC... -
にゅうしょうしゃ
Mục lục 1 [ 入賞者 ] 1.1 / NHẬP THƯỞNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người đạt được giải thưởng/người chiến thắng [ 入賞者 ]... -
にゅうしゅ
Mục lục 1 [ 入手 ] 1.1 n 1.1.1 việc nhận được 2 [ 入手する ] 2.1 vs 2.1.1 nhận được/lĩnh được [ 入手 ] n việc nhận được... -
にゅうしゅつりょく
Mục lục 1 [ 入出力 ] 1.1 / NHẬP XUẤT LỰC / 1.2 n 1.2.1 đầu vào và đầu ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ 入出力 ] 2.1.1 sự nhập và xuất... -
にゅうしゅつりょくきき
Tin học [ 入出力機器 ] thiết bị vào-ra [input-output device] -
にゅうしゅつりょくきこう
Tin học [ 入出力機構 ] khối vào-ra/thiết bị vào-ra [input-output unit/input-output device] -
にゅうしゅつりょくそうち
Tin học [ 入出力装置 ] thiết bị vào ra [input-output unit/input-output device] -
にゅうしゅつりょくぶん
Tin học [ 入出力文 ] câu lệnh vào-ra [input-output statement] -
にゅうしゅつりょくじょうたい
Tin học [ 入出力状態 ] trạng thái vào-ra [i-o status] -
にゅうしゅつりょくしょりそうち
Tin học [ 入出力処理装置 ] bộ xử lý vào-ra (IOP) [Input-Output Processor/IOP] -
にゅうしゅつりょくかんり
Tin học [ 入出力管理 ] điều khiển vào ra (IOC) [i-o-control] -
にゅうしゅつりょくかんりきじゅつこう
Tin học [ 入出力管理記述項 ] điểm điều khiển vào-ra [i-o-control entry]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.