- Từ điển Nhật - Việt
ぬけあな
Mục lục |
[ 抜け穴 ]
/ BẠT HUYỆT /
n
lỗ châu mai
kẻ hở/lỗ hở/chỗ sơ hở
- 議会は最近、政治家への企業献金を規制する法案を可決したが、その法律は抜け穴だらけで、あまり採択する価値がない :Quốc Hội gần đây đã đưa ra pháp lệnh cương quyết trong việc quy định nhận quà biếu đối với các chính trị gia, nhưng do pháp lệnh này có lỗ hổng nên nó không có giá trị.
- 著作権法の抜け穴を巧みに利用する :Sử dụng nhữn
Kinh tế
[ 抜け穴 ]
khe hở/chỗ sơ hở (về mặt pháp luật) [loophole]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぬけうら
Mục lục 1 [ 抜け裏 ] 1.1 / BẠT LÝ / 1.2 n 1.2.1 Đường phụ/đường vòng [ 抜け裏 ] / BẠT LÝ / n Đường phụ/đường vòng -
ぬけさく
Mục lục 1 [ 抜け作 ] 1.1 / BẠT TÁC / 1.2 n 1.2.1 kẻ ngốc nghếch/ngố tàu/con bò đội nón [ 抜け作 ] / BẠT TÁC / n kẻ ngốc... -
ぬける
Mục lục 1 [ 抜ける ] 1.1 v1 1.1.1 sót/thiếu 1.1.2 rơi/rụng 1.1.3 rời khỏi/rút lui 1.1.4 đần độn 1.2 v5 1.2.1 thoát khỏi/rút... -
ぬい
Mục lục 1 [ 縫い ] 1.1 / PHÙNG / 1.2 n 1.2.1 Việc khâu vá [ 縫い ] / PHÙNG / n Việc khâu vá -
ぬいぐるみ
Mục lục 1 [ 縫いぐるみ ] 1.1 / PHÙNG / 1.2 n 1.2.1 Thú bông 2 [ 縫い包み ] 2.1 / PHÙNG BAO / 2.2 n 2.2.1 Thú bông [ 縫いぐるみ... -
ぬいつける
Mục lục 1 [ 縫い付ける ] 1.1 n 1.1.1 đơm 1.1.2 đáp [ 縫い付ける ] n đơm đáp -
ぬいとり
Mục lục 1 [ 縫い取り ] 1.1 / PHÙNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 Việc thêu/sự thêu [ 縫い取り ] / PHÙNG THỦ / n Việc thêu/sự thêu -
ぬいなおす
Mục lục 1 [ 縫い直す ] 1.1 / PHÙNG TRỰC / 1.2 n 1.2.1 Khâu lại [ 縫い直す ] / PHÙNG TRỰC / n Khâu lại -
ぬいばり
Mục lục 1 [ 縫い針 ] 1.1 / PHÙNG CHÂM / 1.2 n 1.2.1 kim khâu 2 [ 縫針 ] 2.1 / PHÙNG CHÂM / 2.2 n 2.2.1 kim khâu [ 縫い針 ] / PHÙNG CHÂM... -
ぬいしろ
Mục lục 1 [ 縫い代 ] 1.1 / PHÙNG ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Mép khâu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 縫い代 ] 2.1.1 Đường biên may [ 縫い代 ] / PHÙNG... -
ぬいあげ
Mục lục 1 [ 縫い揚げ ] 1.1 / PHÙNG DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nếp gấp (áo) [ 縫い揚げ ] / PHÙNG DƯƠNG / n nếp gấp (áo) -
ぬいあわせようせつ
Kỹ thuật [ 縫い合せ溶接 ] hàn nối [seam welding] -
ぬいいと
Mục lục 1 [ 縫い糸 ] 1.1 / PHÙNG MỊCH / 1.2 n 1.2.1 Chỉ khâu [ 縫い糸 ] / PHÙNG MỊCH / n Chỉ khâu -
ぬいかた
Mục lục 1 [ 縫い方 ] 1.1 / PHÙNG PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cách khâu/phương pháp khâu [ 縫い方 ] / PHÙNG PHƯƠNG / n Cách khâu/phương... -
ぬいかがる
[ 縫いかがる ] n may vá -
ぬいめ
Mục lục 1 [ 縫い目 ] 1.1 n 1.1.1 mũi kim/đường chỉ 2 [ 縫目 ] 2.1 n 2.1.1 mũi kim/đường chỉ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 縫い目 ] 3.1.1... -
ぬいもの
Mục lục 1 [ 縫い物 ] 1.1 / PHÙNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Đồ khâu tay 2 [ 縫物 ] 2.1 / PHÙNG VẬT / 2.2 n 2.2.1 Đồ khâu tay [ 縫い物... -
ぬいもよう
Mục lục 1 [ 縫い模様 ] 1.1 / PHÙNG MÔ DẠNG / 1.2 n 1.2.1 Hoa văn thêu/mẫu thêu [ 縫い模様 ] / PHÙNG MÔ DẠNG / n Hoa văn thêu/mẫu... -
ぬう
Mục lục 1 [ 縫う ] 1.1 v5u 1.1.1 vá 1.1.2 thêu 1.1.3 may vá 1.1.4 may mặc 1.1.5 may 1.1.6 luồn qua 1.1.7 khâu vá 1.1.8 khâu [ 縫う ]... -
ぬか
[ 糠 ] n Cám gạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.