- Từ điển Nhật - Việt
ぬける
Mục lục |
[ 抜ける ]
v1
sót/thiếu
rơi/rụng
- 髪の毛が抜ける: tóc rụng
rời khỏi/rút lui
- 君がチームに加わらないなら, ぼくも抜ける. :Nếu anh không tham gia vào đội thì tôi cũng rút lui.
đần độn
- 抜けた野郎: đồ ngu
v5
thoát khỏi/rút ra
- 遅れてごめんなさい. 会議で抜けられなかったの.:Xin lỗi vì đã đến trễ, do tôi vừa tham gia một cuộc họp không thể bỏ về giữa chừng.
- 今夜の会は抜けられない. :Bữa tiệc tối nay không thể vắng mặt được.
v5
xuyên qua
- トンネルを抜けると, 目の前に海が迫っていた. :Ngay khi vừa ra khỏi đường hầm, biển đã hiện ra trước mắt tôi.
- 台風は東北地方をかすめるようにして太平洋に抜けた. :Cơn bão nhiệt đới đi qua Thái Bình Dương và tấn công chớp nhoáng vào vùng Đông Bắc.
Tin học
[ 抜ける ]
kết thúc/thoát khỏi [to exit (a program loop)]
- Explanation: Ví dụ kết thúc một vòng lặp chương trình.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぬい
Mục lục 1 [ 縫い ] 1.1 / PHÙNG / 1.2 n 1.2.1 Việc khâu vá [ 縫い ] / PHÙNG / n Việc khâu vá -
ぬいぐるみ
Mục lục 1 [ 縫いぐるみ ] 1.1 / PHÙNG / 1.2 n 1.2.1 Thú bông 2 [ 縫い包み ] 2.1 / PHÙNG BAO / 2.2 n 2.2.1 Thú bông [ 縫いぐるみ... -
ぬいつける
Mục lục 1 [ 縫い付ける ] 1.1 n 1.1.1 đơm 1.1.2 đáp [ 縫い付ける ] n đơm đáp -
ぬいとり
Mục lục 1 [ 縫い取り ] 1.1 / PHÙNG THỦ / 1.2 n 1.2.1 Việc thêu/sự thêu [ 縫い取り ] / PHÙNG THỦ / n Việc thêu/sự thêu -
ぬいなおす
Mục lục 1 [ 縫い直す ] 1.1 / PHÙNG TRỰC / 1.2 n 1.2.1 Khâu lại [ 縫い直す ] / PHÙNG TRỰC / n Khâu lại -
ぬいばり
Mục lục 1 [ 縫い針 ] 1.1 / PHÙNG CHÂM / 1.2 n 1.2.1 kim khâu 2 [ 縫針 ] 2.1 / PHÙNG CHÂM / 2.2 n 2.2.1 kim khâu [ 縫い針 ] / PHÙNG CHÂM... -
ぬいしろ
Mục lục 1 [ 縫い代 ] 1.1 / PHÙNG ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Mép khâu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 縫い代 ] 2.1.1 Đường biên may [ 縫い代 ] / PHÙNG... -
ぬいあげ
Mục lục 1 [ 縫い揚げ ] 1.1 / PHÙNG DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nếp gấp (áo) [ 縫い揚げ ] / PHÙNG DƯƠNG / n nếp gấp (áo) -
ぬいあわせようせつ
Kỹ thuật [ 縫い合せ溶接 ] hàn nối [seam welding] -
ぬいいと
Mục lục 1 [ 縫い糸 ] 1.1 / PHÙNG MỊCH / 1.2 n 1.2.1 Chỉ khâu [ 縫い糸 ] / PHÙNG MỊCH / n Chỉ khâu -
ぬいかた
Mục lục 1 [ 縫い方 ] 1.1 / PHÙNG PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cách khâu/phương pháp khâu [ 縫い方 ] / PHÙNG PHƯƠNG / n Cách khâu/phương... -
ぬいかがる
[ 縫いかがる ] n may vá -
ぬいめ
Mục lục 1 [ 縫い目 ] 1.1 n 1.1.1 mũi kim/đường chỉ 2 [ 縫目 ] 2.1 n 2.1.1 mũi kim/đường chỉ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 縫い目 ] 3.1.1... -
ぬいもの
Mục lục 1 [ 縫い物 ] 1.1 / PHÙNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Đồ khâu tay 2 [ 縫物 ] 2.1 / PHÙNG VẬT / 2.2 n 2.2.1 Đồ khâu tay [ 縫い物... -
ぬいもよう
Mục lục 1 [ 縫い模様 ] 1.1 / PHÙNG MÔ DẠNG / 1.2 n 1.2.1 Hoa văn thêu/mẫu thêu [ 縫い模様 ] / PHÙNG MÔ DẠNG / n Hoa văn thêu/mẫu... -
ぬう
Mục lục 1 [ 縫う ] 1.1 v5u 1.1.1 vá 1.1.2 thêu 1.1.3 may vá 1.1.4 may mặc 1.1.5 may 1.1.6 luồn qua 1.1.7 khâu vá 1.1.8 khâu [ 縫う ]... -
ぬか
[ 糠 ] n Cám gạo -
ぬかみそ
Mục lục 1 [ 糠味噌 ] 1.1 / * VỊ TẰNG / 1.2 n 1.2.1 Một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối, thường dùng trong muối dưa... -
ぬかみそづけ
Mục lục 1 [ 糠味噌漬け ] 1.1 / * VỊ TẰNG TÝ / 1.2 n 1.2.1 Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối [... -
ぬかあぶら
Mục lục 1 [ 糠油 ] 1.1 / * DU / 1.2 n 1.2.1 Loại dầu làm từ cám gạo [ 糠油 ] / * DU / n Loại dầu làm từ cám gạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.