- Từ điển Nhật - Việt
ぬすみぐい
Mục lục |
[ 盗み食い ]
/ ĐẠO THỰC /
n
sự ăn vụng
- 王様のガチョウを盗み食いする者は、羽がのどに詰まって死んでしまうだろう。/悪いことをする者は自業自得。 :người ăn vụng con ngỗng của nhà vua sẽ bị mọc lên những cái lông/ gieo hạt nào gặt quả nấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぬすみみる
[ 盗み見る ] n liếc mắt -
ぬすみあし
Mục lục 1 [ 盗み足 ] 1.1 / ĐẠO TÚC / 1.2 n 1.2.1 Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động) [ 盗み足 ] / ĐẠO TÚC / n Bước... -
ぬすみよみ
Mục lục 1 [ 盗み読み ] 1.1 / ĐẠO ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự đọc trộm/sự đọc lén [ 盗み読み ] / ĐẠO ĐỘC / n sự đọc trộm/sự... -
ぬすむ
Mục lục 1 [ 盗む ] 1.1 v5m 1.1.1 trộm cắp 1.1.2 trộm 1.1.3 phỗng 1.1.4 đạo 1.1.5 đánh cắp 1.1.6 ăn cắp 1.2 n 1.2.1 mất cắp... -
ぬりたて
Mục lục 1 [ 塗り立て ] 1.1 n 1.1.1 vừa mới được sơn lại/vừa mới được bôi lại 2 [ 塗立て ] 2.1 / ĐỒ LẬP / 2.2 n 2.2.1... -
ぬりぐすり
Mục lục 1 [ 塗り薬 ] 1.1 / ĐỒ DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc bôi/thuốc mỡ 1.3 n 1.3.1 thuốc thoa 2 [ 塗薬 ] 2.1 n 2.1.1 thuốc xoa [... -
ぬりつぶ
Tin học [ 塗りつぶ ] vẽ [to paint] -
ぬりつぶし
Mục lục 1 [ 塗りつぶし ] 1.1 / ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 sự tô màu (đồ thị) [ 塗りつぶし ] / ĐỒ / n sự tô màu (đồ thị) 人形を黒く塗りつぶした標的〔射撃練習に用いる〕 :đích... -
ぬりつぶす
[ 塗りつぶす ] n quết -
ぬりはけ
Kỹ thuật [ 塗り刷毛 ] chổi sơn [Painting brush] Category : sơn [塗装] -
ぬりばし
Mục lục 1 [ 塗り箸 ] 1.1 / ĐỒ * / 1.2 n 1.2.1 Đũa sơn mài [ 塗り箸 ] / ĐỒ * / n Đũa sơn mài -
ぬりえ
Mục lục 1 [ 塗り絵 ] 1.1 / ĐỒ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em)... -
ぬりかえる
Mục lục 1 [ 塗り替える ] 1.1 v1 1.1.1 sơn lại/sự bôi lại 1.1.2 phá (kỷ lục) [ 塗り替える ] v1 sơn lại/sự bôi lại phá... -
ぬりもの
Mục lục 1 [ 塗り物 ] 1.1 n 1.1.1 tranh sơn mài 1.1.2 sơn mài 2 [ 塗物 ] 2.1 / ĐỒ VẬT / 2.2 n 2.2.1 Tranh sơn mài [ 塗り物 ] n tranh... -
ぬれ
Kinh tế [ 濡れ ] ẩm ướt [wet/damaged by wet] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぬれぎぬ
Mục lục 1 [ 濡れ衣 ] 1.1 / NHU Y / 1.2 n 1.2.1 vụ mưu hại/lời vu khống 1.2.2 quần áo ướt [ 濡れ衣 ] / NHU Y / n vụ mưu hại/lời... -
ぬれそん
Mục lục 1 [ 濡れ損 ] 1.1 exp 1.1.1 hư hại do thấm nước, dầu 2 Kinh tế 2.1 [ 濡れ損 ] 2.1.1 hư hại do thấm nước/hư hại... -
ぬれそんほけん
Mục lục 1 [ 濡れ損保険 ] 1.1 exp 1.1.1 bảo hiểm tổn thất do bị thấm 2 Kinh tế 2.1 [ 濡れ損保険 ] 2.1.1 bảo hiểm tổn thất... -
ぬれて
Mục lục 1 [ 濡れ手 ] 1.1 / NHU THỦ / 1.2 n 1.2.1 Tay ướt [ 濡れ手 ] / NHU THỦ / n Tay ướt -
ぬれてであわ
Mục lục 1 [ 濡れ手で粟 ] 1.1 / NHU THỦ TÚC / 1.2 exp 1.2.1 việc kiếm được tiền dễ dàng/việc kiếm được tiền mà không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.