- Từ điển Nhật - Việt
ねとまり
Mục lục |
[ 寝泊まり ]
/ TẨM BẠC /
n
sự ngủ trọ/sự ở trọ
- 彼女は入院している夫に付き添って病院に寝泊まりしている. :Cô ấy ngủ lại bệnh viện để chăm sóc chồng đang ốm nằm viện
- その売れっこの小説家はよくホテルに寝泊まりして締切りに追われて仕事をする. :nhà tiểu thuyết nổi tiếng đó thường ngủ lại khách sạn để có thể hoàn thành công việc đúng hạn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねとこんげん
[ 根と根元 ] n gốc rễ -
ねどこ
[ 寝床 ] n giường 寝床を離れる[からとび起きる] :thức dậy 寝床で本を読む : đọc sách trên giường -
ねどうぐ
Mục lục 1 [ 寝道具 ] 1.1 / TẨM ĐẠO CỤ / 1.2 n 1.2.1 chăn gối (nói chung) [ 寝道具 ] / TẨM ĐẠO CỤ / n chăn gối (nói chung) -
ねなし
Mục lục 1 [ 根無し ] 1.1 / CĂN VÔ / 1.2 n 1.2.1 không có rễ/không có căn cứ (nghĩa bóng) [ 根無し ] / CĂN VÔ / n không có rễ/không... -
ねなしぐさ
Mục lục 1 [ 根無し草 ] 1.1 / CĂN VÔ THẢO / 1.2 n 1.2.1 Loại thực vật thủy sinh không có rễ (bèo tấm) [ 根無し草 ] / CĂN... -
ねなめしがわ
[ 根なめし皮 ] n da thuộc -
ねのとき
Mục lục 1 [ 子の時 ] 1.1 / TỬ THỜI / 1.2 n 1.2.1 Nửa đêm/giờ Tý [ 子の時 ] / TỬ THỜI / n Nửa đêm/giờ Tý -
ねのこく
Mục lục 1 [ 子の刻 ] 1.1 / TỬ KHẮC / 1.2 n 1.2.1 Nửa đêm/giờ Tý [ 子の刻 ] / TỬ KHẮC / n Nửa đêm/giờ Tý -
ねはおとなしい
Mục lục 1 [ 根はおとなしい ] 1.1 / CĂN / 1.2 exp 1.2.1 Bản chất hiền lành, dịu dàng [ 根はおとなしい ] / CĂN / exp Bản... -
ねはば
Mục lục 1 [ 値巾 ] 1.1 / TRỊ CÂN / 1.2 n 1.2.1 khoảng dao động của giá cả 2 [ 値幅 ] 2.1 / TRỊ PHÚC / 2.2 n 2.2.1 khoảng dao... -
ねはばせいげん
Kinh tế [ 値幅制限 ] hạn mức giá [Fluctuation limit, Price limit] Category : 制度・法律 Explanation : 株価の急速な変動は、投資家に不測の損害を与える可能性があるので、これを防ぐ為に1日の呼び値が動く範囲(値幅)は前日の終値から一定の範囲に制限されている。///相場が急落し、数日間ストップ安が続き、売買ができないケースや、発行済み株式数の少ない銘柄では注文が偏り、売買が成立しないケースなど、現行の制限値幅の適用が投資家の売買機会を狭めているとの指摘から、全国の証券取引所において、平成13年4月16日より新制度が導入された。///3日連続して、(1)売買がなく(2)ストップ高または、ストップ安となった銘柄には、翌営業日から制限値幅が2倍に拡大される。... -
ねはん
Mục lục 1 [ 涅槃 ] 1.1 / NIẾT BÀN / 1.2 n 1.2.1 cõi Niết Bàn 1.3 exp 1.3.1 chân không [ 涅槃 ] / NIẾT BÀN / n cõi Niết Bàn 涅槃に入ること :Đi... -
ねばつち
Mục lục 1 [ 粘土 ] 1.1 / NIÊM THỔ / 1.2 n 1.2.1 Đất sét [ 粘土 ] / NIÊM THỔ / n Đất sét -
ねばならぬ
exp phải/bắt buộc/nên/ -
ねばねば
Mục lục 1 [ 粘粘 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 dính/thiu/nhớp nháp/dinh dính/nhớp nhúa 1.2 n 1.2.1 độ dính/những thứ thiu 2 [ 粘々 ]... -
ねばり
Mục lục 1 [ 粘り ] 1.1 n 1.1.1 tính kiên nhẫn/lòng kiên trì nghị lực 1.1.2 tính chất dính [ 粘り ] n tính kiên nhẫn/lòng kiên... -
ねばりづよい
[ 粘り強い ] adj kiên trì dẻo dai -
ねばる
Mục lục 1 [ 粘る ] 1.1 v5r 1.1.1 kiên trì 1.1.2 dính 1.2 exp 1.2.1 nhão [ 粘る ] v5r kiên trì 最後まで粘った: kiên trì đến cùng... -
ねびき
Mục lục 1 [ 根引き ] 1.1 / CĂN DẪN / 1.2 n 1.2.1 Sự nhổ bật rễ 2 [ 値引き ] 2.1 n 2.1.1 sự khấu trừ về giá 2.1.2 bán hạ... -
ねびえ
[ 寝冷え ] n sự cảm lạnh khi ngủ 寝冷えする :bị cảm lạnh khi ngủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.