Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねんちゃくテープ

Kỹ thuật

[ 粘着テープ ]

băng dính [adhesive tape]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねんちゃくりょく

    Mục lục 1 [ 粘着力 ] 1.1 n 1.1.1 lực dính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 粘着力 ] 2.1.1 lực dính [adhesion] [ 粘着力 ] n lực dính Kỹ thuật...
  • ねんちょう

    Mục lục 1 [ 年長 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn tuổi 1.2 n 1.2.1 sự lớn tuổi hơn [ 年長 ] adj-na lớn tuổi 彼は私より五つ年長だ:...
  • ねんちょうしゃ

    Mục lục 1 [ 年長者 ] 1.1 n 1.1.1 đàn anh 2 [ 年長者 ] 2.1 / NIÊN TRƯỜNG GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người bề trên/người nhiều tuổi...
  • ねんちゅう

    Mục lục 1 [ 粘稠 ] 1.1 / NIÊM * / 1.2 n 1.2.1 Nhớt/dính [ 粘稠 ] / NIÊM * / n Nhớt/dính
  • ねんちゅうぎょうじ

    Mục lục 1 [ 年中行事 ] 1.1 / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự kiện hàng năm [ 年中行事 ] / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / n sự kiện...
  • ねんてん

    [ 捻転 ] n sự vặn/sự xoáy
  • ねんとう

    Mục lục 1 [ 年頭 ] 1.1 / NIÊN ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 đầu năm 2 [ 念頭 ] 2.1 n 2.1.1 trong lòng [ 年頭 ] / NIÊN ĐẦU / n đầu năm 念頭のあいさつ:...
  • ねんど

    Mục lục 1 [ 年度 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 niên khóa 1.1.2 niên độ 1.1.3 năm 2 [ 粘度 ] 2.1 / NIÊM ĐỘ / 2.2 n 2.2.1 độ nhớt 3 [ 粘土...
  • ねんどはじめ

    Mục lục 1 [ 年度初め ] 1.1 / NIÊN ĐỘ SƠ / 1.2 n 1.2.1 đầu năm (tài chính) [ 年度初め ] / NIÊN ĐỘ SƠ / n đầu năm (tài chính)...
  • ねんどしつ

    Mục lục 1 [ 粘土質 ] 1.1 / NIÊM THỔ CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Nhầy nhụa/giống như đất sét [ 粘土質 ] / NIÊM THỔ CHẤT / n Nhầy...
  • ねんどせいこう

    [ 粘土精巧 ] n tác phẩm đất sét
  • ねんない

    Mục lục 1 [ 年内 ] 1.1 / NIÊN NỘI / 1.2 n 1.2.1 trong năm [ 年内 ] / NIÊN NỘI / n trong năm 私たちは最初は年内に結婚したかったが、来年まで延期することにした :Lúc...
  • ねんないに

    [ 年内に ] n trong năm この仕事は年内にか片付けたい: công việc này phải giải quyết trong năm
  • ねんにいちど

    Mục lục 1 [ 年に一度 ] 1.1 / NIÊN NHẤT ĐỘ / 1.2 exp 1.2.1 một lần một năm [ 年に一度 ] / NIÊN NHẤT ĐỘ / exp một lần...
  • ねんね

    n cái giường ngủ (cho trẻ em)
  • ねんねん

    Mục lục 1 [ 年々 ] 1.1 / NIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng năm/mỗi năm/từng năm 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 thường niên 2 [ 念念 ] 2.1 / NIỆM...
  • ねんねんさいさい

    Mục lục 1 [ 年年歳歳 ] 1.1 / NIÊN NIÊN TUẾ TUẾ / 1.2 n 1.2.1 Hàng năm 2 [ 年々歳々 ] 2.1 / NIÊN TUẾ / 2.2 n 2.2.1 Hàng năm [ 年年歳歳...
  • ねんのいれかた

    Mục lục 1 [ 念の入れ方 ] 1.1 / NIỆM NHẬP PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách nhắc nhở [ 念の入れ方 ] / NIỆM NHẬP PHƯƠNG / n cách...
  • ねんはいしゃ

    [ 年輩者 ] n cao niên
  • ねんばんがん

    Mục lục 1 [ 粘板岩 ] 1.1 / NIÊM BẢN NHAM / 1.2 n 1.2.1 đá đất sét [ 粘板岩 ] / NIÊM BẢN NHAM / n đá đất sét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top