- Từ điển Nhật - Việt
ねんちょう
Mục lục |
[ 年長 ]
adj-na
lớn tuổi
- 彼は私より五つ年長だ: anh ấy lớn hơn tôi 5 tuổi
n
sự lớn tuổi hơn
- 自分の祖父母ほども年長の人と一緒に大学[カレッジ]の授業を受けるのはどんな感じですか? :Câu cảm thấy thế nào nếu một người lớn tuổi chạc tuổi ông bà cậu học cùng lớp đại học với cậu?
- 年長の人たちの豊かな経験から学ばなければならない。 :Chúng ta cần phải học hỏi kinh nghiệm của những người lớn tuổi hơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんちょうしゃ
Mục lục 1 [ 年長者 ] 1.1 n 1.1.1 đàn anh 2 [ 年長者 ] 2.1 / NIÊN TRƯỜNG GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người bề trên/người nhiều tuổi... -
ねんちゅう
Mục lục 1 [ 粘稠 ] 1.1 / NIÊM * / 1.2 n 1.2.1 Nhớt/dính [ 粘稠 ] / NIÊM * / n Nhớt/dính -
ねんちゅうぎょうじ
Mục lục 1 [ 年中行事 ] 1.1 / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự kiện hàng năm [ 年中行事 ] / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / n sự kiện... -
ねんてん
[ 捻転 ] n sự vặn/sự xoáy -
ねんとう
Mục lục 1 [ 年頭 ] 1.1 / NIÊN ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 đầu năm 2 [ 念頭 ] 2.1 n 2.1.1 trong lòng [ 年頭 ] / NIÊN ĐẦU / n đầu năm 念頭のあいさつ:... -
ねんど
Mục lục 1 [ 年度 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 niên khóa 1.1.2 niên độ 1.1.3 năm 2 [ 粘度 ] 2.1 / NIÊM ĐỘ / 2.2 n 2.2.1 độ nhớt 3 [ 粘土... -
ねんどはじめ
Mục lục 1 [ 年度初め ] 1.1 / NIÊN ĐỘ SƠ / 1.2 n 1.2.1 đầu năm (tài chính) [ 年度初め ] / NIÊN ĐỘ SƠ / n đầu năm (tài chính)... -
ねんどしつ
Mục lục 1 [ 粘土質 ] 1.1 / NIÊM THỔ CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Nhầy nhụa/giống như đất sét [ 粘土質 ] / NIÊM THỔ CHẤT / n Nhầy... -
ねんどせいこう
[ 粘土精巧 ] n tác phẩm đất sét -
ねんない
Mục lục 1 [ 年内 ] 1.1 / NIÊN NỘI / 1.2 n 1.2.1 trong năm [ 年内 ] / NIÊN NỘI / n trong năm 私たちは最初は年内に結婚したかったが、来年まで延期することにした :Lúc... -
ねんないに
[ 年内に ] n trong năm この仕事は年内にか片付けたい: công việc này phải giải quyết trong năm -
ねんにいちど
Mục lục 1 [ 年に一度 ] 1.1 / NIÊN NHẤT ĐỘ / 1.2 exp 1.2.1 một lần một năm [ 年に一度 ] / NIÊN NHẤT ĐỘ / exp một lần... -
ねんね
n cái giường ngủ (cho trẻ em) -
ねんねん
Mục lục 1 [ 年々 ] 1.1 / NIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng năm/mỗi năm/từng năm 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 thường niên 2 [ 念念 ] 2.1 / NIỆM... -
ねんねんさいさい
Mục lục 1 [ 年年歳歳 ] 1.1 / NIÊN NIÊN TUẾ TUẾ / 1.2 n 1.2.1 Hàng năm 2 [ 年々歳々 ] 2.1 / NIÊN TUẾ / 2.2 n 2.2.1 Hàng năm [ 年年歳歳... -
ねんのいれかた
Mục lục 1 [ 念の入れ方 ] 1.1 / NIỆM NHẬP PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách nhắc nhở [ 念の入れ方 ] / NIỆM NHẬP PHƯƠNG / n cách... -
ねんはいしゃ
[ 年輩者 ] n cao niên -
ねんばんがん
Mục lục 1 [ 粘板岩 ] 1.1 / NIÊM BẢN NHAM / 1.2 n 1.2.1 đá đất sét [ 粘板岩 ] / NIÊM BẢN NHAM / n đá đất sét -
ねんぱい
Mục lục 1 [ 年輩 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tuổi/người già 1.2 n 1.2.1 trung niên 2 [ 年配 ] 2.1 adj-no 2.1.1 có tuổi 2.2 n 2.2.1 sự có... -
ねんひづけ
Tin học [ 年日付 ] ngày thứ tự [ordinal date]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.