Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねんじゅうぎょうじ

Mục lục

[ 年中行事 ]

/ NIÊN TRUNG HÀNH SỰ /

n

sự kiện hàng năm/lễ hội hàng năm
「日本の年中行事に参加したことはある?」「盆踊りには何度も行ったことがあるよ」 :"Cậu đã tham gia vào lễ hội hàng năm nào của Nhật chưa?" "Tôi tham dự lễ hội Obondori rất nhiều lần rồi"

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねんじゅうむきゅう

    Mục lục 1 [ 年中無休 ] 1.1 / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / 1.2 n 1.2.1 mở suốt năm (cửa hàng) [ 年中無休 ] / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / n mở...
  • ねんじる

    [ 念じる ] n niệm
  • ねんざ

    Mục lục 1 [ 捻挫 ] 1.1 v5r 1.1.1 bị trật xương 1.1.2 bệnh bong gân 1.2 n 1.2.1 sự bong gân/sự sai khớp 2 [ 捻挫する ] 2.1 vs...
  • ねんざする

    [ 捻挫する ] vs bong gân
  • ねんしじょう

    Mục lục 1 [ 年始状 ] 1.1 / NIÊN THỦY TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 thiếp chúc mừng năm mới [ 年始状 ] / NIÊN THỦY TRẠNG / n thiếp chúc...
  • ねんしょ

    Mục lục 1 [ 年初 ] 1.1 / NIÊN SƠ / 1.2 n 1.2.1 đầu năm 2 [ 念書 ] 2.1 / NIỆM THƯ / 2.2 n 2.2.1 Bản ghi nhớ [ 年初 ] / NIÊN SƠ...
  • ねんしょう

    Mục lục 1 [ 年少 ] 1.1 / NIÊN THIẾU / 1.2 n 1.2.1 thiếu niên 2 [ 燃焼 ] 2.1 n 2.1.1 sự đốt cháy 3 [ 燃焼する ] 3.1 vs 3.1.1 đốt...
  • ねんしょうの

    Mục lục 1 [ 年少の ] 1.1 n 1.1.1 trẻ tuổi 1.1.2 nhỏ tuổi 1.1.3 bé thơ [ 年少の ] n trẻ tuổi nhỏ tuổi bé thơ
  • ねんしょうしきべつしけん

    Kỹ thuật [ 燃焼識別試験 ] thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy [combustion test, identification test by burning]
  • ねんしょうしゃ

    Mục lục 1 [ 年少者 ] 1.1 n 1.1.1 đàn em 2 [ 年少者 ] 2.1 / NIÊN THIẾU GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người thiếu niên [ 年少者 ] n đàn em...
  • ねんしょうろ

    Mục lục 1 [ 燃焼炉 ] 1.1 / NHIÊN THIÊU LÔ / 1.2 n 1.2.1 Lò đốt 1.3 n 1.3.1 lò lửa [ 燃焼炉 ] / NHIÊN THIÊU LÔ / n Lò đốt n lò...
  • ねんげつ

    [ 年月 ] n năm tháng/thời gian 年月を経る: trải qua năm tháng
  • ねんげん

    Mục lục 1 [ 年限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn tuổi 2 [ 年限 ] 2.1 / NIÊN HẠN / 2.2 n 2.2.1 niên hạn [ 年限 ] n hạn tuổi [ 年限 ] / NIÊN...
  • ねんあけ

    Mục lục 1 [ 年明け ] 1.1 / NIÊN MINH / 1.2 n 1.2.1 năm mới [ 年明け ] / NIÊN MINH / n năm mới
  • ねんこう

    [ 年功 ] n công lao nhiều năm công tác 年功を積む: tích lũy kinh nghiệm
  • ねんこうちんぎん

    [ 年功賃金 ] n tiền lương chức vụ thâm niên
  • ねんこうじょれつせいど

    Mục lục 1 [ 年功序列制度 ] 1.1 / NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 chế độ thâm niên [ 年功序列制度 ] / NIÊN CÔNG...
  • ねんこうかほう

    [ 年功加俸 ] n sự tăng lương theo thâm niên
  • ねんこうせいど

    Mục lục 1 [ 年功制度 ] 1.1 / NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 chế độ thâm niên [ 年功制度 ] / NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ / n chế...
  • ねんご

    Mục lục 1 [ 年後 ] 1.1 / NIÊN HẬU / 1.2 n 1.2.1 Những năm về sau [ 年後 ] / NIÊN HẬU / n Những năm về sau その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める :Yêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top