- Từ điển Nhật - Việt
ねんわり
Mục lục |
[ 年割り ]
/ NIÊN CÁT /
n
tỷ lệ theo năm
- 年割りで支払う :Thanh toán theo tỉ lệ năm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんれい
Mục lục 1 [ 年令 ] 1.1 / NIÊN LỆNH / 1.2 n 1.2.1 tuổi tác 2 [ 年礼 ] 2.1 / NIÊN LỄ / 2.2 n 2.2.1 lời chào năm mới 3 [ 年齢 ] 3.1... -
ねんれいきゅう
Mục lục 1 [ 年齢給 ] 1.1 / NIÊN LINH CẤP / 1.2 n 1.2.1 Tiền lương dựa vào tuổi [ 年齢給 ] / NIÊN LINH CẤP / n Tiền lương dựa... -
ねんれいそう
Mục lục 1 [ 年齢層 ] 1.1 / NIÊN LINH TẦNG / 1.2 n 1.2.1 nhóm tuổi/độ tuổi [ 年齢層 ] / NIÊN LINH TẦNG / n nhóm tuổi/độ tuổi... -
ねんれいがふえる
[ 年齢が増える ] n lớn tuổi -
ねんれいじゅん
Mục lục 1 [ 年齢順 ] 1.1 / NIÊN LINH THUẬN / 1.2 n 1.2.1 theo thứ tự tuổi [ 年齢順 ] / NIÊN LINH THUẬN / n theo thứ tự tuổi... -
ねんれいさ
Mục lục 1 [ 年齢差 ] 1.1 / NIÊN LINH SAI / 1.2 n 1.2.1 sự chênh lệch tuổi tác [ 年齢差 ] / NIÊN LINH SAI / n sự chênh lệch tuổi... -
ねんれいせいげん
Mục lục 1 [ 年齢制限 ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ 年齢制限 ] n niên hạn hạn tuổi -
ねんよ
Mục lục 1 [ 年余 ] 1.1 / NIÊN DƯ / 1.2 n 1.2.1 Hơn một năm [ 年余 ] / NIÊN DƯ / n Hơn một năm _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行 :Những... -
ねやす
Mục lục 1 [ 値安 ] 1.1 / TRỊ AN / 1.2 n 1.2.1 Sự rẻ tiền [ 値安 ] / TRỊ AN / n Sự rẻ tiền -
ねゆき
Mục lục 1 [ 根雪 ] 1.1 / CĂN TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Tuyết rơi xuống nhưng không tan [ 根雪 ] / CĂN TUYẾT / n Tuyết rơi xuống nhưng... -
ねらい
[ 狙い ] n mục đích 電子署名に書類上の署名と同じ法的効力を与えて電子商取引の普及を促進することを狙いとする法案 :Phương... -
ねらいどころ
Mục lục 1 [ 狙い所 ] 1.1 / THƯ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Đích/mục tiêu [ 狙い所 ] / THƯ SỞ / n Đích/mục tiêu -
ねらいうち
Mục lục 1 [ 狙い撃ち ] 1.1 / THƯ KÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự bắn tỉa [ 狙い撃ち ] / THƯ KÍCH / n sự bắn tỉa がん細胞を狙い撃ちして破壊する :Bắn... -
ねらいうちする
[ 狙い撃ちする ] n bắn tỉa -
ねらう
[ 狙う ] v5u nhắm vào/nhằm mục đích 相手の頭に一撃を加えようとねらう :Ngắm bắn vào đầu của đối thủ. 彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った. :Cô... -
ねる
Mục lục 1 [ 寝る ] 1.1 v1 1.1.1 ngủ 1.1.2 ngả lưng 1.1.3 nằm 1.1.4 đặt mình 1.1.5 đặt lưng 2 [ 練る ] 2.1 v5r 2.1.1 nhào trộn/nhào... -
ねるじかん
Mục lục 1 [ 寝る時間 ] 1.1 / TẨM THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 Giờ đi ngủ [ 寝る時間 ] / TẨM THỜI GIAN / n Giờ đi ngủ 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。 :đi... -
ねむ
Mục lục 1 [ 合歓 ] 1.1 / HỢP HOAN / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓 ] / HỢP HOAN / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao,... -
ねむたい
[ 眠たい ] adj ngủ gật/muốn ngủ/buồn ngủ -
ねむっているかね
Mục lục 1 [ 眠っている金 ] 1.1 / MIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền không lưu chuyển/tiền nhàn rỗi [ 眠っている金 ] / MIÊN KIM /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.