- Từ điển Nhật - Việt
のうりゅうさん
Mục lục |
[ 濃硫酸 ]
/ NỒNG LƯU TOAN /
n
a-xít sulfuric đậm đặc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のうめん
[ 能面 ] n mặt nạ dùng trong kịch nô -
のうグレー
Mục lục 1 [ 濃グレー ] 1.1 / NỒNG / 1.2 n 1.2.1 Màu xám tối [ 濃グレー ] / NỒNG / n Màu xám tối -
のうよう
Mục lục 1 [ 膿瘍 ] 1.1 / NỒNG DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Mụn nhọt/khối áp xe [ 膿瘍 ] / NỒNG DƯƠNG / n Mụn nhọt/khối áp xe -
のうやく
Mục lục 1 [ 農薬 ] 1.1 / NÔNG DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Hóa chất nông nghiệp 1.3 n 1.3.1 thuốc trừ sâu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 農薬 ] 2.1.1... -
のうやくしゃ
Mục lục 1 [ 能役者 ] 1.1 / NĂNG DỊCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Diễn viên kịch Noh [ 能役者 ] / NĂNG DỊCH GIẢ / n Diễn viên kịch Noh -
のうらん
Mục lục 1 [ 悩乱 ] 1.1 / NÃO LOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự lo lắng [ 悩乱 ] / NÃO LOẠN / n sự lo lắng -
のうむ
[ 濃霧 ] n sương mù dày đặc -
のせきそうこ
Kỹ thuật [ 野積倉庫 ] bãi chứa hàng -
のせる
Mục lục 1 [ 載せる ] 1.1 v1 1.1.1 đơm 1.1.2 đăng tải/đăng/đăng báo/xuất bản/ghi (âm) 1.1.3 chất lên (xe) 2 [ 乗せる ] 2.1... -
の向かいに
[ のむかいに ] exp đối diện/ở phía bên kia -
の上に載せる
[ のうえにのせる ] exp đăng trên -
のり
Mục lục 1 [ 海苔 ] 1.1 n 1.1.1 tảo tía 1.1.2 rong biển 2 [ 糊 ] 2.1 n 2.1.1 hồ dán/hồ vải/bột hồ/keo dán 3 Kỹ thuật 3.1 [ 糊... -
のりおくれる
[ 乗り遅れる ] v1 lỡ (tàu, xe)/nhỡ (tàu, xe) 終電に乗り遅れる: nhỡ chuyến tàu cuối cùng -
のりおり
[ 乗り降り ] n việc lên xuống xe/sự lên xuống xe 乗り降りを指揮する人: người hướng dẫn việc lên xuống xe -
のりき
Mục lục 1 [ 乗り気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hăm hở/thiết tha 1.2 n 1.2.1 sự hăm hở/sự nhiệt tình [ 乗り気 ] adj-na hăm hở/thiết... -
のりくみ
Mục lục 1 [ 乗組 ] 1.1 / THỪA TỔ / 1.2 n 1.2.1 Đoàn thủy thủ [ 乗組 ] / THỪA TỔ / n Đoàn thủy thủ -
のりくみいん
[ 乗組員 ] n phi hành đoàn/tổ lái -
のりだす
Kinh tế [ 乗出す ] tung ra một sản phẩn mới [launch] Category : Tài chính [財政] -
のりば
[ 乗り場 ] n điểm lên xe -
のりまわす
Mục lục 1 [ 乗り回す ] 1.1 v5s 1.1.1 lái lòng vòng/đi lòng vòng 2 [ 乗回す ] 2.1 v5s 2.1.1 đi vòng quanh [ 乗り回す ] v5s lái lòng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.