- Từ điển Nhật - Việt
の上に載せる
Xem thêm các từ khác
-
のり
Mục lục 1 [ 海苔 ] 1.1 n 1.1.1 tảo tía 1.1.2 rong biển 2 [ 糊 ] 2.1 n 2.1.1 hồ dán/hồ vải/bột hồ/keo dán 3 Kỹ thuật 3.1 [ 糊... -
のりおくれる
[ 乗り遅れる ] v1 lỡ (tàu, xe)/nhỡ (tàu, xe) 終電に乗り遅れる: nhỡ chuyến tàu cuối cùng -
のりおり
[ 乗り降り ] n việc lên xuống xe/sự lên xuống xe 乗り降りを指揮する人: người hướng dẫn việc lên xuống xe -
のりき
Mục lục 1 [ 乗り気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hăm hở/thiết tha 1.2 n 1.2.1 sự hăm hở/sự nhiệt tình [ 乗り気 ] adj-na hăm hở/thiết... -
のりくみ
Mục lục 1 [ 乗組 ] 1.1 / THỪA TỔ / 1.2 n 1.2.1 Đoàn thủy thủ [ 乗組 ] / THỪA TỔ / n Đoàn thủy thủ -
のりくみいん
[ 乗組員 ] n phi hành đoàn/tổ lái -
のりだす
Kinh tế [ 乗出す ] tung ra một sản phẩn mới [launch] Category : Tài chính [財政] -
のりば
[ 乗り場 ] n điểm lên xe -
のりまわす
Mục lục 1 [ 乗り回す ] 1.1 v5s 1.1.1 lái lòng vòng/đi lòng vòng 2 [ 乗回す ] 2.1 v5s 2.1.1 đi vòng quanh [ 乗り回す ] v5s lái lòng... -
のりこえる
[ 乗り越える ] v1 trèo lên/vượt lên trên/vượt qua (khó khăn) 悲しみを乗り越える: vượt qua sự đau khổ -
のりこし
Mục lục 1 [ 乗り越し ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...) 2 [ 乗越し ] 2.1 n 2.1.1 việc lỡ bến (tàu, xe buýt...) [... -
のりこす
Mục lục 1 [ 乗り越す ] 1.1 v5s 1.1.1 đi vượt qua 2 [ 乗越す ] 2.1 v5s 2.1.1 lỡ bến (tàu, xe buýt...) [ 乗り越す ] v5s đi vượt... -
のりこむ
Mục lục 1 [ 乗り込む ] 1.1 v5m 1.1.1 lên xe/lên tàu/vào 1.1.2 đổ bộ/xâm nhập [ 乗り込む ] v5m lên xe/lên tàu/vào 大勢で一緒に電車に乗り込む:... -
のりかえ
[ 乗り換え ] n việc đổi xe/sự đổi xe -
のりかえる
Mục lục 1 [ 乗り換える ] 1.1 v1 1.1.1 thay đổi suy nghĩ/thay đổi quan điểm 1.1.2 đổi xe/chuyển xe [ 乗り換える ] v1 thay đổi... -
のりをつける
[ 糊を付ける ] n quét hồ -
のりもの
[ 乗り物 ] n phương tiện giao thông -
のめりこむ
[ のめり込む ] v5m mê tít/phục lăn/hoàn toàn bị lôi cuốn -
のめり込む
[ のめりこむ ] v5m mê tít/phục lăn/hoàn toàn bị lôi cuốn -
のめる
Mục lục 1 [ 飲める ] 1.1 exp 1.1.1 uống được 1.2 v5r 1.2.1 rơi xuống/rơi vào/ngã [ 飲める ] exp uống được v5r rơi xuống/rơi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.