- Từ điển Nhật - Việt
はつげんけん
Mục lục |
[ 発言権 ]
/ PHÁT NGÔN QUYỀN /
n
quyền phát ngôn
- 成長を可能にするための発言権を活用する :Lợi dụng quyền phát ngôn để phát triển
- 学校では発言権を得ることができないと感じる :Tôi cảm thấy như mình không có quyền được đưa ra dề xuất trong trường học.
Xem thêm các từ khác
-
はつげんする
phát hiện, ngỏ lời -
はつご
con đầu lòng, lời nói/lời phát biểu, 発語的意味 :Ý nghĩa lời nói., 事実確認的発語 :lời nói được xác nhận... -
はつか
ngày hai mươi/hai mươi ngày -
はで
lòe loẹt/màu mè/sặc sỡ/hoa hòe hoa sói, sự lòe loẹt/sự màu mè, 彼女、パーティーに派手なアクセサリーをたくさん身に着けて来たよ :cô... -
はでな
bảnh -
はどめ
phanh xe, cần khống chế, 歯止めをかけられたように感じる :cảm giác như phanh xe, 製造業の損失に歯止めをかけるための計画に着手する :bắt... -
はなし
câu chuyện/sự nói chuyện/sự hội thoại -
はば
sự ảnh hưởng, mức độ sâu/khoảng co giãn, chiều rộng/chiều ngang, この川の幅はどのくらいですか. :con sông này... -
はし
cầu, ven, chót, cạnh, bờ, đầu (cầu, phố), đũa, gờ/rìa [edge], オンラインのデジタル世界と人間性を結ぶ橋: cầu nối... -
はしご
cầu thang, thang, 消防梯子 :thang phòng cháy chữa cháy, 梯子試験 :thử nghiệm bậc thang, 梯子試験 :phương pháp... -
はしる
tẩu, chạy, これは古い車だがまだ走る. :chiếc ô tô này tuy cũ nhưng vẫn còn chạy tốt., この船は 20 ノットの速力で走っている.... -
はげ
chốc, hói trán, người hói trán, trơ trọi, sói, 「あなたの彼ってどんな人?」「顔が大きくて頭は禿げているのよ」 :"bạn... -
はいきょう
sự ly khai/sự bỏ đạo/sự bỏ Đảng, その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた :những linh mục... -
はいしん
sự phản bội/sự bội tín, bội tín, phản bội/bội tín, gửi tin [delivery], 背信行為として受け止められる :bị coi... -
はいごう
sự phối hợp [blending, combination, composition, proportion] -
はいかん
sâu thẳm trái tim, sự đặt đường ống/sự nối đường ống, sự bố trí đường ống [pipe arrangement], 高圧蒸気を通す配管 :Đường... -
はいせつ
sự bài tiết, 尿酸排泄促進薬 :thuốc kích thích bài tiết axit uric., 重金属排泄 :bài tiết kim loại nặng -
はかせ
tiến sĩ, お天気博士: tiến sỹ khí tượng -
はす
sen, 蓮の花: hoa sen -
はブラシ
bàn chải răng, 歯ブラシ1本に100ドルもかけるなんて浪費だ :thật là lãng phí khi tiêu 100$ cho 1 chiếc bàn chải đánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.