- Từ điển Nhật - Việt
はめ倒す
Xem thêm các từ khác
-
はめ込み形フランジ
Kỹ thuật [ はめこみがたふらんじ ] bích ôm/bích có rãnh có gờ [male-female flange] -
はめ込む
[ はめこむ ] v5m dát vào/lồng vào/gài vào -
はろう
Mục lục 1 [ 波浪 ] 1.1 n 1.1.1 sóng/sóng cồn 2 [ 破牢 ] 2.1 / PHÁ LAO / 2.2 n 2.2.1 sự vượt ngục 3 [ 破牢する ] 3.1 / PHÁ LAO... -
はれ
[ 晴れ ] n trời nắng 明日は晴れたり曇ったりの天気で、最高気温は約10度になるでしょう。 :Ngày mai trời nắng,... -
はれぎ
Mục lục 1 [ 晴着 ] 1.1 / TÌNH TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 quần áo đi xem hội [ 晴着 ] / TÌNH TRƯỚC / n quần áo đi xem hội 晴着で着飾る :Mặc... -
はれつ
Mục lục 1 [ 破裂 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá lệ thường 1.1.2 sự đổ bể/sự phá vỡ 2 [ 破裂する ] 2.1 vs 2.1.1 phá lệ thường/... -
はれもの
Mục lục 1 [ 腫れ物 ] 1.1 v1 1.1.1 nhọt 2 [ 腫物 ] 2.1 v1 2.1.1 bướu 3 [ 腫物 ] 3.1 / THŨNG VẬT / 3.2 n 3.2.1 nhọt 3.3 n 3.3.1 ung... -
はれんち
Mục lục 1 [ 破廉恥 ] 1.1 / PHÁ LIÊM SỈ / 1.2 adj-na 1.2.1 ô nhục/bỉ ổi 1.3 n 1.3.1 Sự ô nhục/sự bỉ ổi [ 破廉恥 ] / PHÁ... -
はれる
Mục lục 1 [ 腫れる ] 1.1 v1 1.1.1 phồng lên/sưng lên 2 [ 晴れる ] 2.1 v1 2.1.1 tạnh 2.1.2 nắng 3 [ 貼れる ] 3.1 v5r 3.1.1 úa 3.2... -
はをくいしばる
Mục lục 1 [ 歯を食いしばる ] 1.1 / XỈ THỰC / 1.2 exp 1.2.1 cắn răng chịu đựng [ 歯を食いしばる ] / XỈ THỰC / exp cắn... -
はをそうじする(ようじで)
[ 歯を掃除する(楊枝で) ] exp xỉa răng -
はをぬく
[ 歯を抜く ] exp nhổ răng -
はをみがく
[ 歯を磨く ] exp đánh răng -
はをいっぽのる
Mục lục 1 [ 歯を一本折る ] 1.1 / XỈ NHẤT BẢN TRIẾT / 1.2 exp 1.2.1 vặt răng [ 歯を一本折る ] / XỈ NHẤT BẢN TRIẾT / exp... -
はをいれる
[ 歯を入れる ] exp trồng răng -
はをかぶせる
[ 歯をかぶせる ] n bịt răng -
はをかむ
[ 葉を噛む ] n cắn răng -
はをもぎとる
[ 葉をもぎとる ] n tuốt lá -
はもの
[ 刃物 ] n dụng cụ có cạnh sắc/dao kéo (人)に刃物を突きつけて床に伏せるよう命令する :Dí con dao vào ai đó... -
はもののみね
[ 刃物の峰 ] n bàn quốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.